Irbesartan/Hydrochlorothiazide Teva

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

irbesartan, hydrochlorothiazide

Sẵn có từ:

Teva B.V. 

Mã ATC:

C09DA04

INN (Tên quốc tế):

irbesartan, hydrochlorothiazide

Nhóm trị liệu:

Sredstva, ki delujejo na sistem renin-angiotenzin

Khu trị liệu:

Hipertenzija

Chỉ dẫn điều trị:

Zdravljenje esencialne hipertenzije. Ta kombinacija fiksnih odmerkov je indicirana pri odraslih bolnikih, pri katerih krvni tlak ni ustrezno nadzorovan samo na irbesartan ali samo na hidroklorotiazid.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 22

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2009-11-26

Tờ rơi thông tin

                                26
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
_ _
EXP
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
_ _
Beli neprozorni PVC-PVdC - aluminijevi pretisni omoti: Shranjujte pri
temperaturi do 30°C.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Teva B.V.
Swensweg 5
2031GA Haarlem
Nizozemska
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/09/583/001-024
EU/1/09/583/073
EU/1/09/583/076
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
Predpisovanje in izdaja zdravila je le na recept.
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Irbesartan/hidroklorotiazid Teva 150 mg/12,5 mg
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
27
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI_ _
PC:
SN:
NN:
28
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA PRETISNEM OMOTU ALI
DVOJNEM TRAKU
PRETISNI OMOT
1.
IME ZDRAVILA
Irbesartan/hidroklorotiazid Teva 150 mg/12,5 mg filmsko obložene
tablete
irbesartan/hidroklorotiazid
2.
IME IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Teva B.V.
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
DRUGI PODATKI
29
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA PRETISNEM OMOTU ALI
DVOJNEM TRAKU
PRETISNI OMOT (KOLEDARSKO PAKIRANJE)
1.
IME ZDRAVILA
Irbesartan/hidroklorotiazid Teva 150 mg/12,5 mg filmsko obložene
tablete
irbesartan/hidroklorotiazid
2.
IME IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Teva B.V.
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
DRUGI PODATKI
Ponedeljek Torek Sreda Četrtek Petek Sobota Nedelja
30
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI
ŠKATLA
1.
IME ZDRAVILA
Irbesartan/hidroklorotiazid Teva 300 mg/12,5 mg filmsko obložene
tablete
irbesartan/hidroklorotiazid
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ UČINKOVIN
Vsaka filmsko obložena tableta vsebuje 300 mg irbesartana in 12,5 mg
hidroklorotiazida.
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
filmsko 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
_ _
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Irbesartan/hidroklorotiazid Teva 150 mg/12,5 mg filmsko obložene
tablete
Irbesartan/hidroklorotiazid Teva 300 mg/12,5 mg filmsko obložene
tablete
Irbesartan/hidroklorotiazid Teva 300 mg/25 mg filmsko obložene
tablete
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Irbesartan/hidroklorotiazid Teva 150 mg/12,5 mg filmsko obložene
tablete
Vsaka filmsko obložena tableta vsebuje 150 mg irbesartana in 12,5 mg
hidroklorotiazida.
Irbesartan/hidroklorotiazid Teva 300 mg/12,5 mg filmsko obložene
tablete
Vsaka filmsko obložena tableta vsebuje 300 mg irbesartana in 12,5 mg
hidroklorotiazida.
Irbesartan/hidroklorotiazid Teva 300 mg/25 mg filmsko obložene
tablete
Vsaka filmsko obložena tableta vsebuje 300 mg irbesartana in 25 mg
hidroklorotiazida.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
Filmsko obložene tablete.
Irbesartan/hidroklorotiazid Teva 150 mg/12,5 mg filmsko obložene
tablete
Svetlo rožnate do rožnate, filmsko obložene tablete v obliki
kapsul. Na eni strani tablete je vtisnjena
številka "93". Na drugi strani tablete je vtisnjena številka "7238".
Irbesartan/hidroklorotiazid Teva 300 mg/12,5 mg filmsko obložene
tablete
Svetlo rožnate do rožnate, okrogle filmsko obložene tablete. Na eni
strani tablete je vtisnjena številka
"2", na drugi strani pa je brez oznake.
Irbesartan/hidroklorotiazid Teva 300 mg/25 mg filmsko obložene
tablete
Rožnate do temno rožnate, okrogle filmsko obložene tablete. Na eni
strani tablete je vtisnjena številka
"3", na drugi strani pa je brez oznake.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravljenje esencialne hipertenzije.
Ta fiksna kombinacija je namenjena za zdravljenje odraslih bolnikov
pri katerih krvni tlak ni primerno
urejen ob uporabi irbesartana ali hidroklorotiazida samega (glejte
poglavje 5.1).
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Odmerjanje
Zdravilo Irbesartan/hidroklorotiazid Teva se lahko jemlje enkrat na
dan skupaj s hrano ali brez nje.
Priporočeno je in
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 16-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 16-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 10-11-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này