Nobivac Bb

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Anh

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

live Bordetella bronchiseptica bacteria strain B-C2

Sẵn có từ:

Intervet International BV

Mã ATC:

QI06AE02

INN (Tên quốc tế):

live vaccine against Bordetella bronchiseptica in cats

Nhóm trị liệu:

Cats

Khu trị liệu:

Immunologicals for felidae,

Chỉ dẫn điều trị:

For active immunisation of cats, of 1 month of age or older to reduce clinical signs of Bordetella bronchiseptica associated upper respiratory tract disease.Onset of immunity: Onset of immunity was established in 8 week old cats as early as 72 hours after vaccination.Duration of immunity: The duration of immunity is up to 1 year.No data on the influence of maternal antibodies on the effect of vaccination with Nobivac Bb for cats are available. From literature it is considered that this type of intranasal vaccine is able to induce an immune response without interference from maternally derived antibodies.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 9

Tình trạng ủy quyền:

Authorised

Ngày ủy quyền:

2002-09-10

Tờ rơi thông tin

                                14
MINIMUM PARTICULARS TO APPEAR ON SMALL IMMEDIATE PACKAGING UNITS_ _
_ _
_LABEL FOR THE SOLVENT VIAL: _
1.
NAME OF THE VETERINARY MEDICINAL PRODUCT
Solvent for Nobivac Bb
2.
QUANTITY OF THE ACTIVE SUBSTANCE(S)
1 dose
3.
CONTENTS BY WEIGHT, BY VOLUME OR NUMBER OF DOSES
0.5 ml
4.
ROUTE OF ADMINISTRATION
See package leaflet.
5.
WITHDRAWAL PERIOD
Not applicable
6.
BATCH NUMBER
Lot {number}
7.
EXPIRY DATE
EXP {month/year}
8.
THE WORDS “FOR ANIMAL TREATMENT ONLY”
For animal treatment only.
15
B.
PACKAGE LEAFLET
16
PACKAGE LEAFLET FOR
NOBIVAC BB LYOPHILISATE AND SOLVENT FOR SUSPENSION FOR CATS
1.
NAME AND ADDRESS OF THE MARKETING AUTHORISATION HOLDER AND
OF
THE
MANUFACTURING
AUTHORISATION
HOLDER
RESPONSIBLE
FOR
BATCH RELEASE, IF DIFFERENT
Marketing authorisation holder and manufacturer:
Intervet International B.V.
Wim de Körverstraat 35
NL - 5831 AN Boxmeer
The Netherlands
2.
NAME OF THE VETERINARY MEDICINAL PRODUCT
Nobivac Bb lyophilisate and solvent for suspension for cats
3.
STATEMENT OF THE ACTIVE SUBSTANCE AND OTHER INGREDIENTS
Each dose (0.2 ml) of reconstituted suspension contains:
Lyohpilisate:
10
6.3
-10
8.3
colony forming units (CFU) of live
_Bordetella bronchiseptica_
strain B-C2
Solvent:
Water for injections
Lyophilisate: Off-white or cream-coloured pellet
Solvent: clear colourless solution
4.
INDICATION(S)
For active immunisation of cats, of 1 month of age or older, to reduce
clinical signs of
_Bordetella _
_bronchiseptica_
associated upper respiratory tract disease.
The onset of immunity was established in 8 week old cats as early as
72 hours after vaccination.
The duration of immunity is up to 1 year.
5.
CONTRAINDICATIONS
Do not use in pregnant or lactating queens.
6.
ADVERSE REACTIONS
After administration, occasionally sneezing, coughing, mild and
transient discharge from the eyes or
nose may occur. After overdose, identical signs appear particularly in
very young susceptible kittens.
In cats that show more severe signs, appropriate antibiotic treatment
may be indicated.
17
If you notice any serio
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNEX I
SUMMARY OF PRODUCT CHARACTERISTICS
2
1.
NAME OF THE VETERINARY MEDICINAL PRODUCT
Nobivac Bb lyophilisate and solvent for suspension for cats
2.
QUALITATIVE AND QUANTITATIVE COMPOSITION
Each dose (0.2 ml) of reconstituted suspension contains:
Lyophilisate:
ACTIVE SUBSTANCE:
10
6.3-
10
8.3
colony forming units (CFU) of live
_Bordetella bronchiseptica_
bacteria strain B-C2
Solvent:
Water for injection
EXCIPIENTS:
For a full list of excipients, see section 6.1.
3.
PHARMACEUTICAL FORM
Lyophilisate and solvent for suspension.
Lyophilisate: Off-white or cream-coloured pellet
Solvent: clear colourless solution
4.
CLINICAL PARTICULARS
4.1
TARGET SPECIES
Cats.
4.2
INDICATIONS FOR USE, SPECIFYING THE TARGET SPECIES
For active immunisation of cats, of 1 month of age or older to reduce
clinical signs of
_Bordetella _
_bronchiseptica_
associated upper respiratory tract disease.
Onset of immunity: Onset of immunity was established in 8 week old
cats as early as 72 hours after
vaccination.
Duration of immunity: The duration of immunity is up to 1 year.
No data on the influence of maternal antibodies on the effect of
vaccination with Nobivac Bb for cats are
available. From literature it is considered that this type of
intranasal vaccine is able to induce an immune
response without interference from maternally derived antibodies.
4.3
CONTRAINDICATIONS
None known.
4.4
SPECIAL WARNINGS
If any antibiotic is administered within one week after vaccination,
the vaccination should be repeated
after the antibiotic treatment has been completed.
3
4.5
SPECIAL PRECAUTIONS FOR USE
SPECIAL PRECAUTIONS FOR USE IN ANIMALS
Only healthy cats should be vaccinated.
Sneezing by cats after administration does not adversely affect the
efficacy of the veterinary medicinal
product.
Do not administer during antibiotic treatment or in conjunction with
any other intranasal veterinary
medicinal products.
Vaccinated animals can spread the vaccine strain of
_Bordetella bronchiseptica_
for six weeks, and there
may be intermittent shedding for at least
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 04-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 04-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 04-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 04-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 04-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 04-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 04-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 04-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 04-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 04-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 04-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 04-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 04-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 04-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 04-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 04-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 04-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 04-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 04-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 04-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 04-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 04-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 04-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 04-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 04-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 04-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 04-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 04-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 04-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 04-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 04-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 04-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 04-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 04-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 04-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 04-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 04-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 04-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 04-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 04-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 04-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 04-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 04-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 04-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 04-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 04-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 04-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 04-11-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu