Pregabalin Sandoz

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Romania

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

pregabalin

Sẵn có từ:

Sandoz GmbH

Mã ATC:

N03AX16

INN (Tên quốc tế):

pregabalin

Nhóm trị liệu:

Antiepileptice,

Khu trị liệu:

Anxiety Disorders; Neuralgia; Epilepsy

Chỉ dẫn điều trị:

Neuropatice painPregabalin Sandoz este indicat pentru tratamentul de durere neuropată periferică și centrală la adulți. EpilepsyPregabalin Sandoz este indicat ca tratament adjuvant, la adulții cu convulsii parțiale cu sau fără generalizare secundară. Anxietate generalizată DisorderPregabalin Sandoz este indicat pentru tratamentul Tulburării Anxioase Generalizate (tag) la adulți.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 17

Tình trạng ủy quyền:

Autorizat

Ngày ủy quyền:

2015-06-19

Tờ rơi thông tin

                                72
B. PROSPECTUL
73
PROSPECT: INFORMAȚII PENTRU UTILIZATOR
PREGABALIN SANDOZ 25 MG CAPSULE
PREGABALIN SANDOZ 50 MG CAPSULE
PREGABALIN SANDOZ 75 MG CAPSULE
PREGABALIN SANDOZ 100 MG CAPSULE
PREGABALIN SANDOZ 150 MG CAPSULE
PREGABALIN SANDOZ 200 MG CAPSULE
PREGABALIN SANDOZ 225 MG CAPSULE
PREGABALIN SANDOZ 300 MG CAPSULE
pregabalin
CITIȚI CU ATENȚIE ȘI ÎN ÎNTREGIME ACEST PROSPECT ÎNAINTE DE A
ÎNCEPE SĂ LUAȚI ACEST MEDICAMENT
DEOARECE CONȚINE INFORMAȚII IMPORTANTE PENTRU DUMNEAVOASTRĂ.
-
Păstrați acest prospect. S-ar putea să fie necesar să-l recitiți.
-
Dacă aveți orice întrebări suplimentare, adresați-vă medicului
dumneavoastră sau farmacistului.
-
Acest medicament a fost prescris numai pentru dumneavoastră. Nu
trebuie să-l dați altor
persoane. Le poate face rău, chiar dacă au aceleași semne de boală
ca dumneavoastră.
-
Dacă manifestați orice reacții adverse, adresați-vă medicului
dumneavoastră sau farmacistului.
Acestea includ orice posibile reacții adverse nemenționate în acest
prospect. Vezi pct. 4.
CE GĂSIȚI ÎN ACEST PROSPECT
1.
Ce este Pregabalin Sandoz și pentru ce se utilizează
2.
Ce trebuie să știți înainte să luați Pregabalin Sandoz
3.
Cum să luați Pregabalin Sandoz
4.
Reacții adverse posibile
5.
Cum se păstrează Pregabalin Sandoz
6.
Conținutul ambalajului și alte informații
1.
CE ESTE PREGABALIN SANDOZ SI PENTRU CE SE UTILIZEAZĂ
Pregabalin Sandoz aparține unui grup de medicamente utilizate pentru
a trata epilepsia, durerea
neuropată și tulburarea anxioasă generalizată (TAG) la adulți.
DUREREA NEUROPATĂ PERIFERICĂ ȘI CENTRALĂ:
Pregabalin Sandoz este utilizat pentru a trata durerea
cronică determinată de lezarea nervilor. O mare varietate de boli
pot determina durere neuropată, cum
sunt diabetul zaharat sau zona zoster. Senzațiile de durere pot fi
descrise ca și căldură, arsură, pulsație,
junghi, înțepătură, crampe, furnicături, amorțeli, furnicături
după amorțeli. Durerea neuropată
periferică și centrală pot fi as
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXA I
REZUMATUL CARACTERISTICILOR PRODUSULUI
2
1.
DENUMIREA COMERCIALĂ A MEDICAMENTULUI
Pregabalin Sandoz 25 mg capsule
Pregabalin Sandoz 50 mg capsule
Pregabalin Sandoz 75 mg capsule
Pregabalin Sandoz 100 mg capsule
Pregabalin Sandoz 150 mg capsule
Pregabalin Sandoz 200 mg capsule
Pregabalin Sandoz 225 mg capsule
Pregabalin Sandoz 300 mg capsule
2.
COMPOZIȚIA CALITATIVĂ ȘI CANTITATIVĂ
Pregabalin Sandoz 25 mg capsule
Fiecare capsulă conține pregabalin 25 mg.
Pregabalin Sandoz 50 mg capsule
Fiecare capsulă conține pregabalin 50 mg.
Pregabalin Sandoz 75 mg capsule
Fiecare capsulă conține pregabalin 75 mg.
Pregabalin Sandoz 100 mg capsule
Fiecare capsulă conține pregabalin 100 mg.
Pregabalin Sandoz 150 mg capsule
Fiecare capsulă conține pregabalin 150 mg.
Pregabalin Sandoz 200 mg capsule
Fiecare capsulă conține pregabalin 200 mg.
Pregabalin Sandoz 225 mg capsule
Fiecare capsulă conține pregabalin 225 mg.
Pregabalin Sandoz 300 mg capsule
Fiecare capsulă conține pregabalin 300 mg.
Pentru lista tuturor excipienților, vezi pct. 6.1.
3.
FORMA FARMACEUTICĂ
Capsulă.
Pregabalin Sandoz 25 mg capsule
Capsulă mărimea 4, cu capac și corp opace, de culoare galben
maroniu pal (14,3 mm x 5,3 mm),
umplută cu pulbere de culoare albă până la aproape albă.
Pregabalin Sandoz 50 mg capsule
Capsulă mărimea 3, cu capac și corp opace, de culoare galben
deschis (15,9 mm x 5,8 mm), umplută
cu pulbere de culoare albă până la aproape albă.
Pregabalin Sandoz 75 mg capsule
Capsulă mărimea 4 cu capac opac, de culoare roșie și corp opac, de
culoare albă (14,3 mm x 5,3 mm),
umplută cu pulbere de culoare albă până la aproape albă.
3
Pregabalin Sandoz 100 mg capsule
Capsulă mărimea 3 cu capac și corp opace, de culoare roșie (15,9
mm x 5,8 mm), umplută cu pulbere
de culoare albă până la aproape albă.
Pregabalin Sandoz 150 mg capsule
Capsulă mărimea 2 cu capac și corp opace, de culoare albă (18,0 mm
x 6,4 mm), umplută cu pulbere
de culoare albă până la aproape albă.
Pregabalin Sand
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 16-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 16-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 16-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 16-07-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này