Talmanco (previously Tadalafil Generics)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

tadalafil

Sẵn có từ:

Viatris Limited

Mã ATC:

G04BE08

INN (Tên quốc tế):

tadalafil

Nhóm trị liệu:

Urologika

Khu trị liệu:

Hypertenzia, pľúca

Chỉ dẫn điều trị:

Liek Talmanco je indikovaný u dospelých na liečbu pľúcnej arteriálnej hypertenzie (PAH), ktorá je klasifikovaná ako funkčná trieda II a III WHO, s cieľom zlepšiť výkonovú kapacitu. Účinnosť bola preukázaná v prípade idiopatickej PAH (IPAH) a PAH súvisiacej s ochorením ciev kolagénu.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

oprávnený

Ngày ủy quyền:

2017-01-09

Tờ rơi thông tin

                                23
B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
24
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
TALMANCO 20 MG FILMOM OBALENÉ TABLETY
tadalafil
POZORNE SI PREČÍTAJTE CELÚ PÍSOMNÚ INFORMÁCIU PREDTÝM, AKO
ZAČNETE UŽÍVAŤ
TENTO LIEK, PRETOŽE
OBSAHUJE PRE VÁS DÔLEŽITÉ INFORMÁCIE.
-
Túto písomnú informáciu si uschovajte. Možno bude potrebné, aby
ste si ju znovu prečítali.
-
Ak máte akékoľvek ďalšie otázky, obráťte sa na svojho lekára
alebo lekárnika.
-
Tento liek bol predpísaný iba vám. Nedávajte ho nikomu inému.
Môže mu uškodiť, dokonca aj
vtedy, ak má rovnaké prejavy ochorenia ako vy.
-
Ak sa u vás vyskytne akýkoľvek vedľajší účinok, obráťte sa
na svojho lekára alebo lekárnika.
To sa týka aj akýchkoľvek vedľajších účinkov, ktoré nie sú
uvedené v tejto písomnej informácii.
Pozri časť 4.
V TEJTO PÍSOMNEJ INFORMÁCII SA DOZVIETE
:
1.
Čo je Talmanco a na čo sa používa
2.
Čo potrebujete vedieť predtým, ako užijete Talmanco
3.
Ako užívať Talmanco
4.
Možné vedľajšie účinky
5.
Ako uchovávať Talmanco
6.
Obsah balenia a ďalšie informácie
1.
ČO JE TALMANCO A NA ČO SA POUŽÍVA
Talmanco obsahuje liečivo tadalafil.
Talmanco je určený na liečbu pľúcnej arteriálnej hypertenzie
(vysokého krvného tlaku v pľúcnych
cievach) u dospelých.
Patrí do skupiny liekov nazývaných inhibítory fosfodiesterázy
typu 5 (PDE5), ktoré pôsobia tak, že
pomáhajú uvoľniť krvné cievy vo vašich pľúcach, zlepšujú
prietok krvi do pľúc. Výsledkom toho je
zlepšenie schopnosti vykonávať fyzickú činnosť.
2.
ČO POTREBUJETE VEDIEŤ PREDTÝM, AKO UŽIJETE TALMANCO
NEUŽÍVAJTE TALMANCO:
-
ak ste alergický na tadalafil alebo na ktorúkoľvek z ďalších
zložiek tohto lieku (uvedených
v časti 6).
-
ak užívate nitráty v akejkoľvek forme, napr. amylnitrit, ktorý sa
používa na liečbu bolesti
v hrudníku. Ukázalo sa, že tadalafil zosilňuje účinky týchto
liekov. Ak užívate nitrát
v akejkoľvek forme alebo ak si tým nie 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
2
1.
NÁZOV LIEKU
Talmanco 20 mg filmom obalené tablety
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
_ _
Jedna filmom obalená tableta obsahuje 20 mg tadalafilu.
Pomocná látka so známym účinkom
Jedna filmom obalená tableta obsahuje 237,9 mg laktózy (234,5 mg
bezvodej laktózy a 3,4 mg
monohydrátu laktózy).
Úplný zoznam pomocných látok, pozri časť 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Filmom obalená tableta
Biela filmom obalená okrúhla bikonvexná tableta so skoseným
okrajom (s priemerom cca 10,7 mm)
s vyrazeným písmenom M na jednej strane a označením TA20 na druhej
strane.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKÁCIE
Talmanco je indikovaný dospelým na liečbu pľúcnej arteriálnej
hypertenzie (PAH), klasifikovanej ako
funkčná trieda II a III podľa WHO, na zlepšenie záťažovej
kapacity (pozri časť 5.1).
Účinnosť sa preukázala pri idiopatickej PAH (IPAH) a u PAH v
súvislosti so systémovou vaskulárnou
kolagenózou.
4.2
DÁVKOVANIE A SPÔSOB PODÁVANIA
Liečbu má začať a sledovať lekár so skúsenosťami v liečbe
PAH.
Dávkovanie
Odporúčaná dávka je 40 mg (2 x 20 mg) užívaná jedenkrát denne
s jedlom alebo bez jedla.
_Starší _
U starších pacientov nie je potrebné upravovať dávku.
_Pacienti s poruchou funkcie obličiek _
U pacientov s ľahkou až stredne ťažkou poruchou funkcie obličiek
sa odporúča začiatočná dávka
20 mg jedenkrát denne. Dávka sa môže zvýšiť na 40 mg jedenkrát
denne na základe individuálnej
účinnosti a znášanlivosti. U pacientov s ťažkou poruchou funkcie
obličiek sa používanie tadalafilu
neodporúča (pozri časti 4.4 a 5.2).
_Pacienti s poruchou funkcie pečene _
Vzhľadom na obmedzené klinické skúsenosti u pacientov s ľahkou
až stredne závažnou cirhózou
pečene (trieda A a B Childovej-Pughovej klasifikácie) sa po
jednorazových dávkach 10 mg môže
zvážiť začiatočná dávka 20 mg jedenkrát denne. V prípade
predpísania tadalafilu má predpisujúci
le
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 13-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 13-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 13-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 13-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 13-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 13-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 13-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 13-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 13-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 13-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 13-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 13-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 13-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 13-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 13-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 13-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 13-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 13-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 13-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 13-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 13-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 09-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 09-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 13-06-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này