Ultifend ND IBD

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Turkey herpes virus, strain rHVT/ND/IBD, expressing the fusion protein of Newcastle disease virus and the VP2 protein of infectious bursal disease virus, live recombinant

Sẵn có từ:

Ceva-Phylaxia Veterinary Biologicals Co. Ltd

Mã ATC:

QI01AD16

INN (Tên quốc tế):

Newcastle disease, infectious bursal disease and Marek's disease vaccine (live recombinant)

Nhóm trị liệu:

Embryonated chicken eggs; Chicken

Khu trị liệu:

Immunologicals for aves

Chỉ dẫn điều trị:

For the active immunisation of one-day-old chicks or 18-day-old chicken embryonated eggs to reduce mortality, clinical signs and lesions caused by Newcastle disease virus (NDV) and to reduce virus shedding; to reduce mortality, clinical signs and bursa lesions caused by very virulent infectious bursal disease virus (IBDV); to reduce mortality, clinical signs and lesions caused by classical Marek’s disease virus (MDV).

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2021-04-20

Tờ rơi thông tin

                                14
B. INDLÆGSSEDDEL
15
INDLÆGSSEDDEL:
ULTIFEND ND IBD KONCENTRAT OG SOLVENS TIL INJEKTIONSVÆSKE,
SUSPENSION, TIL KYLLINGER
1.
NAVN OG ADRESSE PÅ INDEHAVEREN AF MARKEDSFØRINGSTILLADELSEN
SAMT PÅ DEN INDEHAVER AF VIRKSOMHEDSGODKENDELSE, SOM ER
ANSVARLIG FOR BATCHFRIGIVELSE, HVIS FORSKELLIG HERFRA
Indehaver af markedsføringstilladelsen og fremstiller ansvarlig for
batchfrigivelse:
Ceva-Phylaxia Co. Ltd.
1107 Budapest, Szállás u. 5.
Ungarn
2.
VETERINÆRLÆGEMIDLETS NAVN
Ultifend ND IBD koncentrat og solvens til injektionsvæske,
suspension, til kyllinger
3.
ANGIVELSE AF DET AKTIVE STOF OG ANDRE INDHOLDSSTOFFER
Hver dosis (0,2 ml eller 0,05 ml) rekonstitueret vaccine indeholder:
Celleassocieret levende, rekombinant kalkunherpesvirus (rHVT/ND/IBD),
der udtrykker
fusionsprotein fra Newcastle disease virus og VP2 proteinet fra
infektiøs bursal sygdom (IBD) virus:
min. 4000, max. 12000 PFU*.
*
Plaque Forming Unit
.
Koncentrat: gulligbrunt homogent cellekoncentrat.
Solvens: klar, orangerød opløsning
4.
INDIKATIONER
Til aktiv immunisering af daggamle kyllinger eller æg med 18 dage
gamle kyllingeembryoner:
- For at reducere mortalitet og kliniske symptomer og læsioner
forårsaget af Newcastle disease virus
(NDV) og samt reducere virus spredning.
- For at reducere mortalitet samt reducere kliniske symptomer og bursa
læsioner forårsaget af meget
virulent infektiøs bursal sygdom virus (IBDV).
- For at reducere mortalitet, kliniske symptomer og læsioner
forårsaget af klassisk Mareks disease
virus (MDV).
Indtræden af immunitet:
Slagtekyllinger
NDV: 4-uger
IBDV: 3-uger
MDV: 9 dage
Kommende æglæggende høns
NDV: 4-uger
IBDV: 4-uger
MDV: 9 dage
Varighed af immunitet:
Slagtekyllinger
NDV: 9-uger
IBDV: 9-uger
16
MDV: livslang
Kommende æglæggende høns
NDV: 18 uger
IBDV: 9 uger
MDV: livslang
5.
KONTRAINDIKATIONER
Ingen
6.
BIVIRKNINGER
Ingen kendte.
Kontakt din dyrlæge, hvis du observerer bivirkninger. Dette gælder
også alvorlige bivirkninger, der
ikke allerede er anført i denne indlægsseddel, eller hvis du 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUME
2
1.
VETERINÆRLÆGEMIDLETS NAVN
Ultifend ND IBD koncentrat og solvens til injektionsvæske,
suspension, til kyllinger
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Hver dosis (0,05 ml eller 0,2 ml) indeholder:
AKTIVT STOF:
Celleassocieret levende, rekombinant kalkunherpesvirus (rHVT/ND/IBD)
der udtrykker
fusionsproteinet fra Newcastle disease virus og VP2 proteinet fra
infektiøs bursal sygdom (IBD) virus:
min. 4000, max. 12000 PFU
*
*PFU: Plaque Forming Units
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1
3.
LÆGEMIDDELFORM
Koncentrat og solvens til injektionsvæske, suspension.
Koncentrat: gulligbrunt homogent cellekoncentrat.
Solvens: klar, orange til rød opløsning
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
DYREARTER, SOM LÆGEMIDLET ER BEREGNET TIL
Kyllinger og embryonerede hønseæg.
4.2
TERAPEUTISKE INDIKATIONER MED ANGIVELSE AF DYREARTER, SOM LÆGEMIDLET
ER BEREGNET TIL
Til aktiv immunisering af daggamle kyllinger eller æg med 18 dage
gamle kyllingeembryoner:
- For at reducere mortalitet, kliniske symptomer og læsioner
forårsaget af Newcastle disease virus
(NDV) samt reducere virusudskillelse.
- For at reducere mortalitet samt reducere kliniske symptomer og
bursalæsioner forårsaget af meget
virulent infektiøs bursal sygdom virus (IBDV).
- For at reducere mortalitet, kliniske symptomer og læsioner
forårsaget af klassisk Marek’s disease
virus (MDV).
Indtræden af immunitet:
Slagtekyllinger
NDV: 4 uger
IBDV: 3 uger
MDV: 9 dage
Kommende æglæggende høns: NDV: 4 uger
IBDV: 4 uger
MDV: 9 dage
Varighed af immunitet:
Slagtekyllinger
NDV: 9-uger
IBDV: 9-uger
MDV: livslang
3
Kommende æglæggende høns
NDV:-18 uger
IBDV: 9-uger
MDV: livslang
4.3
KONTRAINDIKATIONER
Ingen.
4.4
SÆRLIGE ADVARSLER FOR HVER ENKELT DYREART, SOM LÆGEMIDLET ER
BEREGNET TIL
Kun raske dyr må vaccineres.
Indtræden af immunitet for IBD hos kyllinger med meget højt niveau
af maternelle antistoffer mod
IBDV eller MDV kan være forsinket med omkring en uge efter
vaccination med dette veterinære
lægemiddel.
4.5
SÆRLIGE F
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 01-01-1970

Xem lịch sử tài liệu