Vaxzevria (previously COVID-19 Vaccine AstraZeneca)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

ChAdOx1-SARS-COV-2

Sẵn có từ:

AstraZeneca AB

Mã ATC:

J07BN02

INN (Tên quốc tế):

COVID-19 Vaccine (ChAdOx1-S [recombinant])

Nhóm trị liệu:

Cepiva

Khu trị liệu:

COVID-19 virus infection

Chỉ dẫn điều trị:

Vaxzevria is indicated for active immunisation to prevent COVID 19 caused by SARS CoV 2, in individuals 18 years of age and older. Uporaba tega cepiva mora biti v skladu z uradnimi priporočili.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 30

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2021-01-29

Tờ rơi thông tin

                                23
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Shranjujte v hladilniku.
Viale shranjujte v zunanji ovojnini za zagotovitev zaščite pred
svetlobo.
Ne zamrzujte. Ne stresajte.
Za informacije o roku uporabnosti po prvem odprtju in dodatne
informacije o shranjevanju glejte
navodilo za uporabo.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
Zavrzite v skladu z lokalnimi predpisi za farmacevtske odpadke.
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
AstraZeneca AB
SE-151 85 Södertälje
Švedska
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/21/1529/002
10 večodmernih vial (10 odmerkov na vialo)
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Sprejeta je utemeljitev, da Braillova pisava ni potrebna.
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
24
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI
PC
SN
NN
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
25
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA MANJŠIH STIČNIH
OVOJNINAH
NALEPKA VIALE – VIALA Z DESETIMI ODMERKI
1.
IME ZDRAVILA IN POT(I) UPORABE
Vaxzevria injekcija
COVID-19 Vaccine (ChAdOx1-S [recombinant])
i.m.
2.
POSTOPEK UPORABE
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
VSEBINA, IZRAŽENA Z MASO, PROSTORNINO ALI ŠTEVILOM ENOT
10 odmerkov po 0,5 ml
5 ml
6.
DRUGI PODATKI
AstraZeneca
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
26
B. NAVODILO ZA UPORABO
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
27
NAVODILO ZA UPORABO
VAXZEVRIA SUSPENZIJA ZA INJICIRANJE
cepivo proti COVID-19 (ChAdOx1-S [rekombinantno])
Za to zdravilo se izvaja dodatno spremljanje varnosti. Tako bodo
hitreje na voljo nove informacije
o njegovi varnosti. Tudi sami lahko k temu prispevate tako, da
poročate o katerem koli neželenem
učinku zdravila, ki bi se utegnil pojaviti pri vas. 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
2
Za to zdravilo se izvaja dodatno spremljanje varnosti. Tako bodo
hitreje na voljo nove informacije
o njegovi varnosti. Zdravstvene delavce naprošamo, da poročajo o
katerem koli domnevnem
neželenem učinku zdravila. Glejte poglavje 4.8, kako poročati o
neželenih učinkih.
1.
IME ZDRAVILA
Vaxzevria suspenzija za injiciranje
cepivo proti COVID-19 (ChAdOx1-S [rekombinantno])
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
To je večodmerna viala, ki vsebuje 10 odmerkov po 0,5 ml (glejte
poglavje 6.5).
En odmerek (0,5 ml) vsebuje:
Šimpanzji adenovirus, ki kodira glikoprotein bodice (Spike
glycoprotein) virusa SARS-CoV-2
(ChAdOx1-S)
*
, najmanj 2,5 × 10
8
infektivnih enot (Inf.U).
*
pridobljen v gensko spremenjenih človeških embrionalnih ledvičnih
celicah (HEK - human
embryonic kidney) 293 s tehnologijo rekombinantne DNK
Cepivo vsebuje gensko spremenjene organizme (GSO).
Pomožna snov z znanim učinkom
En odmerek (0,5 ml) vsebuje približno 2 mg etanola.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
suspenzija za injiciranje (injekcija)
Brezbarvna do rahlo rjava, bistra do rahlo motna suspenzija s pH 6,6.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Cepivo Vaxzevria je indicirano za aktivno imunizacijo za
preprečevanje bolezni COVID-19, ki jo
povzroča virus SARS-CoV-2 pri osebah, starih 18 let ali več.
To cepivo je treba uporabljati v skladu z uradnimi priporočili.
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Odmerjanje
_Osebe, stare 18 let in več_
Primarni ciklus cepljenja s cepivom Vaxzevria obsega dva ločena
odmerka po 0,5 ml. Drugi odmerek
je treba dati od 4 do 12 tednov (od 28 do 84 dni) po prvem odmerku
(glejte poglavje 5.1).
Poživitveni odmerek (tretji odmerek) 0,5 ml lahko dobijo osebe, ki so
dokončale primarni ciklus
cepljenja s cepivom Vaxzevria ali mRNK cepivom proti COVID-19 (glejte
poglavji 4.8 in 5.1). Tretji
odmerek je treba dati najmanj 3 mesece po končanem primarnem ciklusu
ceplje
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 07-05-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 07-05-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 07-05-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 07-05-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 07-05-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 07-05-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 07-05-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 07-05-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 07-05-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 07-05-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 07-05-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 07-05-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 07-05-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 07-05-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 07-05-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 07-05-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 07-05-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 07-05-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 07-05-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 07-05-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 07-05-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-05-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-05-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 07-05-2024

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này