Vyxeos liposomal (previously known as Vyxeos)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

daunorubicin hydrochloride, cytarabine

Sẵn có từ:

Jazz Pharmaceuticals Ireland Limited

Mã ATC:

L01XY01

INN (Tên quốc tế):

daunorubicin, cytarabine

Nhóm trị liệu:

Antineoplastické činidlá

Khu trị liệu:

Leukémia, myeloidná, akútna

Chỉ dẫn điều trị:

Vyxeos liposomal je indikovaný na liečbu dospelých pacientov s novo diagnostikovanou, terapie, súvisiace s akútna myeloidná leukémia (t-AML) alebo AML s myelodysplasia zmeny týkajúce sa (AML-MRK).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 9

Tình trạng ủy quyền:

oprávnený

Ngày ủy quyền:

2018-08-23

Tờ rơi thông tin

                                29
B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
30
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
VYXEOS LIPOSOMAL 44 MG/100 MG PRÁŠOK NA KONCENTRÁT NA INFÚZNY ROZTOK
daunorubicín a cytarabín
POZORNE SI PREČÍTAJTE CELÚ PÍSOMNÚ INFORMÁCIU PREDTÝM, AKO
ZAČNETE POUŽÍVAŤ TENTO LIEK, PRETOŽE
OBSAHUJE PRE VÁS DÔLEŽITÉ INFORMÁCIE.
-
Túto písomnú informáciu si uschovajte. Možno bude potrebné, aby
ste si ju znovu prečítali.
-
Ak máte akékoľvek ďalšie otázky, obráťte sa na svojho lekára
alebo zdravotnú sestru.
-
Ak sa u vás vyskytne akýkoľvek vedľajší účinok, obráťte sa
na svojho lekára alebo zdravotnú
sestru. To sa týka aj akýchkoľvek vedľajších účinkov, ktoré
nie sú uvedené v tejto písomnej
informácii. Pozri časť 4.
V TEJTO PÍSOMNEJ INFORMÁCII SA DOZVIETE:
1.
Čo je Vyxeos liposomal a na čo sa používa
2.
Čo potrebujete vedieť predtým, ako vám bude podaný Vyxeos
liposomal
3.
Ako vám bude podaný Vyxeos liposomal
4.
Možné vedľajšie účinky
5.
Ako uchovávať Vyxeos liposomal
6.
Obsah balenia a ďalšie informácie
1.
ČO JE VYXEOS LIPOSOMAL A NA ČO SA POUŽÍVA
ČO JE VYXEOS LIPOSOMAL
Vyxeos liposomal patrí do skupiny liekov nazývanej cytostatiká,
ktoré sa používajú v liečbe rakoviny.
Obsahuje dve liečivá, nazývané daunorubicín a cytarabín, vo
forme drobných častíc nazývaných
lipozómy. Tieto liečivá účinkujú rozdielnymi spôsobmi a
zabíjajú bunky rakoviny tak, že zabraňujú
ich rastu a deleniu. Ich obalenie do lipozómov predlžuje ich
účinok v tele a pomáha im dostať sa do
buniek rakoviny a zabiť ich.
NA ČO SA POUŽÍVA VYXEOS LIPOSOMAL
Vyxeos liposomal sa používa na liečbu pacientov s
novodiagnostikovanou akútnou myeloidnou
leukémiou (nádorom bielych krviniek). Podáva sa vtedy, keď
leukémia bola spôsobená
predchádzajúcou liečbou (nazývaná postterapeutická akútna
myeloidná leukémia) alebo keď v kostnej
dreni dôjde k určitým zmenám (nazývaná akútna myeloidná
leu
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
2
1.
NÁZOV LIEKU
Vyxeos liposomal 44 mg/100 mg prášok na koncentrát na infúzny
roztok.
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
Jedna injekčná liekovka prášku na koncentrát na infúzny roztok
obsahuje 44 mg daunorubicínu
a 100 mg cytarabínu.
Po rekonštitúcii roztok obsahuje 2,2 mg/ml daunorubicínu a 5 mg/ml
cytarabínu enkapsulované v
lipozómoch vo fixnej kombinácii v molárnom pomere 1:5.
Úplný zoznam pomocných látok, pozri časť 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Prášok na prípravu infúzneho koncentrátu.
Purpurový, lyofilizovaný koláč.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKÁCIE
Vyxeos liposomal je indikovaný na liečbu dospelých s
novodiagnostikovanou postterapeutickou
akútnou myeloidnou leukémiou (t-AML, therapy-related acute myeloid
leukaemia) alebo AMLs
myelodysplastickými zmenami (AML-MRC, acute myeloid leukaemia with
myelodysplasia-related
changes).
4.2
DÁVKOVANIE A SPÔSOB PODÁVANIA
Liečba s Vyxeos liposomal sa má začať a monitorovať pod dohľadom
lekára so skúsenosťami v
používaní chemoterapeutických liekov.
Vyxeos liposomal má iné dávkovanie ako injekcia daunorubicínu a
injekcia cytarabínu, a nesmie sa
zamieňať s inými liekmi s obsahom daunorubicínu a/alebo
cytarabínu (pozri časť 4.4).
Dávkovanie
_ _
Dávkovanie Vyxeos liposomal závisí od pacientovej plochy povrchu
tela (BSA, body surface area)
podľa nasledovného rozvrhu:
3
TABUĽKA 1: DÁVKA A ROZVRH PRE VYXEOS LIPOSOMAL
TERAPIA
ROZVRH DÁVKOVANIA
PRVÁ INDUKCIA
daunorubicín 44 mg/m
2
a cytarabín 100 mg/m
2
v 1., 3. a 5. deň
DRUHÁ INDUKCIA
daunorubicín 44 mg/m
2
a cytarabín 100 mg/m
2
v 1. a 3. deň
KONSOLIDÁCIA
daunorubicín 29 mg/m
2
a cytarabín 65 mg/m
2
v 1. a 3. deň
_Odporúčaný_
_ rozvrh dávkovania na indukciu remisie _
Odporúčaný rozvrh dávkovania Vyxeos liposomal 44 mg/100 mg/m
2
, podané intravenózne
počas 90 minút:
•
v 1., 3. a 5. deň ako prvý cyklus indukčnej liečby.
•
v 1. a 3. deň ako násl
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 20-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 20-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 20-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 20-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 20-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 20-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 20-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 20-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 20-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 20-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 20-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 20-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 20-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 20-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 20-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 20-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 20-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 20-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 20-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 20-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 20-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 20-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 20-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 20-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 20-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 20-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 20-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 20-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 20-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 20-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 20-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 20-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 20-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 20-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 20-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 20-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 20-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 20-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 20-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 20-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 20-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 20-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 20-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 20-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 20-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 20-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 20-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 20-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 06-03-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này