Bemrist Breezhaler

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

indacaterol, Mometasone furoate

Sẵn có từ:

Novartis Europharm Limited 

Mã ATC:

R03AK

INN (Tên quốc tế):

indacaterol, mometasone

Nhóm trị liệu:

Obstruktiivisten hengitystiesairauksien lääkkeet,

Khu trị liệu:

Astma

Chỉ dẫn điều trị:

Bemrist Breezhaler is indicated as a maintenance   treatment of asthma in adults and adolescents 12 years of age and older not adequately controlled with inhaled corticosteroids and inhaled short acting beta2-agonists.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 6

Tình trạng ủy quyền:

valtuutettu

Ngày ủy quyền:

2020-05-30

Tờ rơi thông tin

                                52
B. PAKKAUSSELOSTE
53
PAKKAUSSELOSTE: TIETOA KÄYTTÄJÄLLE
BEMRIST BREEZHALER 125 MIKROGRAMMAA/62,5 MIKROGRAMMAA INHALAATIOJAUHE,
KOVAT KAPSELIT
BEMRIST BREEZHALER 125 MIKROGRAMMAA/127,5 MIKROGRAMMAA
INHALAATIOJAUHE, KOVAT KAPSELIT
BEMRIST BREEZHALER 125 MIKROGRAMMAA/260 MIKROGRAMMAA INHALAATIOJAUHE,
KOVAT KAPSELIT
indakateroli/mometasonifuroaatti (indacaterol./mometason. fur.)
LUE TÄMÄ PAKKAUSSELOSTE HUOLELLISESTI ENNEN KUIN ALOITAT LÄÄKKEEN
KÄYTTÄMISEN, SILLÄ SE SISÄLTÄÄ
SINULLE TÄRKEITÄ TIETOJA.
-
Säilytä tämä pakkausseloste. Voit tarvita sitä myöhemmin.
-
Jos sinulla on kysyttävää, käänny lääkärin,
apteekkihenkilökunnan tai sairaanhoitajan puoleen.
-
Tämä lääke on määrätty vain sinulle eikä sitä tule antaa
muiden käyttöön. Se voi aiheuttaa
haittaa muille, vaikka heillä olisikin samanlaiset oireet kuin
sinulla.
-
Jos havaitset haittavaikutuksia, kerro niistä lääkärille,
apteekkihenkilökunnalle tai
sairaanhoitajalle. Tämä koskee myös sellaisia mahdollisia
haittavaikutuksia, joita ei ole mainittu
tässä pakkausselosteessa. Ks. kohta 4.
TÄSSÄ PAKKAUSSELOSTEESSA KERROTAAN
:
1.
Mitä Bemrist Breezhaler on ja mihin sitä käytetään
2.
Mitä sinun on tiedettävä, ennen kuin käytät Bemrist Breezhaler
-valmistetta
3.
Miten Bemrist Breezhaler -valmistetta käytetään
4.
Mahdolliset haittavaikutukset
5.
Bemrist Breezhaler -valmisteen säilyttäminen
6.
Pakkauksen sisältö ja muuta tietoa
Bemrist Breezhaler -inhalaattorin käyttöohjeet
1.
MITÄ BEMRIST BREEZHALER ON JA MIHIN SITÄ KÄYTETÄÄN
MITÄ BEMRIST BREEZHALER ON JA MITEN SE VAIKUTTAA
Bemrist Breezhaler sisältää kahta vaikuttavaa ainetta,
indakaterolia ja mometasonifuroaattia.
Indakateroli kuuluu keuhkoputkia laajentavien, eli bronkodilatoivien
lääkkeiden ryhmään. Se
rentouttaa keuhkojen pienten ilmateiden lihaksia. Tämä avaa
hengitysteitä ja edistää ilman kulkua
keuhkoihin ja niistä ulos. Kun tätä lääkettä käytetään
säännöllisesti, se auttaa pieniä ilmateitä
pysymään avoinna
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
2
1.
LÄÄKEVALMISTEEN NIMI
Bemrist Breezhaler 125 mikrogrammaa/62,5 mikrogrammaa inhalaatiojauhe,
kovat kapselit
Bemrist Breezhaler 125 mikrogrammaa/127,5 mikrogrammaa
inhalaatiojauhe, kovat kapselit
Bemrist Breezhaler 125 mikrogrammaa/260 mikrogrammaa inhalaatiojauhe,
kovat kapselit
2.
VAIKUTTAVAT AINEET JA NIIDEN MÄÄRÄT
Bemrist Breezhaler 125 mikrogrammaa/62,5 mikrogrammaa inhalaatiojauhe,
kapseli, kova
Yksi kapseli sisältää 150 mikrog indakaterolia (asetaattina) ja 80
mikrog mometasonifuroaattia
(indacaterol./mometason. fur.).
Jokainen inhalaattorista saatava annos (annos, joka vapautuu
inhalaattorin suukappaleesta) sisältää
125 mikrog indakaterolia (asetaattina) ja 62,5 mikrog
mometasonifuroaattia.
Bemrist Breezhaler 125 mikrogrammaa/127,5 mikrogrammaa
inhalaatiojauhe, kapseli, kova
Yksi kapseli sisältää 150 mikrog indakaterolia (asetaattina) ja 160
mikrog mometasonifuroaattia
(indacaterol./mometason. fur.).
Jokainen inhalaattorista saatava annos (annos, joka vapautuu
inhalaattorin suukappaleesta) sisältää
125 mikrog indakaterolia (asetaattina) ja 127,5 mikrog
mometasonifuroaattia.
Bemrist Breezhaler 125 mikrogrammaa/260 mikrogrammaa inhalaatiojauhe,
kapseli, kova
Yksi kapseli sisältää 150 mikrog indakaterolia (asetaattina) ja 320
mikrog mometasonifuroaattia
(indacaterol./mometason. fur.).
Jokainen inhalaattorista saatava annos (annos, joka vapautuu
inhalaattorin suukappaleesta) sisältää
125 mikrog indakaterolia (asetaattina) ja 260 mikrog
mometasonifuroaattia.
Apuaine(et), joiden vaikutus tunnetaan
Yksi kapseli sisältää noin 25 mg laktoosimonohydraattia.
Täydellinen apuaineluettelo, ks. kohta 6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Inhalaatiojauhe, kapseli, kova (inhalaatiojauhe).
Bemrist Breezhaler 125 mikrogrammaa/62,5 mikrogrammaa inhalaatiojauhe,
kapseli, kova
Läpinäkyvät (värittömät) kapselit, jotka sisältävät valkoista
jauhetta. Runko-osaan on sinisellä painettu
tuotekoodi ”IM150-80” sinisen viivan ylle, ja kansiosaan on
sinisellä painettu valmisteen l
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 24-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 24-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 24-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 24-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 24-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 24-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 24-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 24-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 24-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 24-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 24-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 24-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 24-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 24-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 24-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 24-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 24-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 24-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 24-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 24-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 24-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 16-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 16-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 24-06-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này