BTVPUR AlSap 2-4

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
13-11-2018

Thành phần hoạt chất:

bluetongue-virus serotype-2-antigen, bluetongue-virus serotype-4-antigen

Sẵn có từ:

Mérial

Mã ATC:

QI04AA02

INN (Tên quốc tế):

inactivated adjuvanted vaccine against bluetongue virus serotype 2 and 4 infections

Nhóm trị liệu:

Sau

Khu trị liệu:

bluetongue virus, Inaktivert viral vaksiner, Immunologicals for ovidae

Chỉ dẫn điều trị:

Aktiv immunisering av sauer for å forhindre viraemi og å redusere kliniske tegn forårsaket av bluetongue virus serotyper 2 og 4.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

Tilbaketrukket

Ngày ủy quyền:

2010-11-04

Tờ rơi thông tin

                                18
B. PAKNINGSVEDLEGG
Legemidlet er ikke lenger godkjent for salg
19
PAKNINGSVEDLEGG:
BTVPUR ALSAP 2-4 INJEKSJONSVÆSKE, SUSPENSJON TIL SAU
1.
NAVN OG ADRESSE PÅ INNEHAVER AV MARKEDSFØRINGSTILLATELSE SAMT
PÅ TILVIRKER SOM ER ANSVARLIG FOR BATCHFRIGIVELSE , HVIS DE ER
FORSKJELLIGE
Innehaver av markedsføringstillatelse:
MERIAL
29 avenue Tony Garnier
F-69007 Lyon,
Frankrike
Tilvirker ansvarlig for batchfrigivelse:
MERIAL
Laboratory of Lyon Porte des Alpes
Rue de l’Aviation,
F-69800 Saint-Priest
Frankrike
2.
VETERINÆRPREPARATETS NAVN
BTVPUR AlSap 2-4 injeksjonsvæske, suspensjon til sau
3.
DEKLARASJON AV VIRKESTOFF(ER) OG HJELPESTOFF(ER)
Hver dose med 1 ml vaksine inneholder:
Blåtungevirus serotype 2 antigen
...................................................................................
6,8–9,5 CCID
50
*
Blåtungevirus serotype 4 antigen
...................................................................................
7,1–8,5 CCID
50
*
Aluminiumhydroksid
2,7 mg
Saponin
30 HU**
*Infeksiøs dose i cellekultur 50 % ekvivalent med titer før
inaktivering (log
10
).
**Hemolytiske enheter.
4.
INDIKASJON(ER)
Aktiv immunisering av sau for å forebygge viremi* og for å redusere
kliniske symptomer forårsaket
av blåtungevirus serotype 2 og 4.
*under deteksjonsgrensen for den validerte RT-PCR-metoden på 3,68 log
10
RNA kopier/ml, som
indikerer ingen overføring av infeksiøse virus
Begynnende immunitet er påvist 3 og 5 uker etter
grunnvaksineringskuren for henholdsvis serotype 4
og serotype 2.
Immunitetens varighet er 1 år etter grunnvaksinering.
5.
KONTRAINDIKASJONER
Ingen.
Legemidlet er ikke lenger godkjent for salg
20
6.
BIVIRKNINGER
Vaksinering kan etterfølges av en liten lokal hevelse på
injeksjonsstedet (inntil 24 cm²) en kort periode
(inntil 14 dager).
En forbigående økning i kroppstemperatur, vanligvis ikke over et
gjennomsnitt på 1,1 °C, kan oppstå
de første 24 timene etter vaksinering.
Hvis du legger merke til noen bivirkninger eller andre virkninger som
ikke er nevnt i dette
pakningsve
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
Legemidlet er ikke lenger godkjent for salg
2
1.
VETERINÆRPREPARATETS NAVN
BTVPUR AlSap 2-4 injeksjonsvæske, suspensjon til sau.
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver dose med 1 ml vaksine inneholder:
VIRKESTOFF:
Blåtungevirus serotype 2 antigen
....................................................................................
6,8–9,5 CCID
50
*
Blåtungevirus serotype 4 antigen
....................................................................................
7,1–8,5 CCID
50
*
*Infeksiøs dose i cellekultur 50 % ekvivalent med titer før
inaktivering (log
10
)
ADJUVANSER:
Aluminiumhydroksid
2,7 mg
Saponin
30 HU**
**Hemolytiske enheter
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Injeksjonsvæske, suspensjon.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
DYREARTER SOM PREPARATET ER BEREGNET TIL (MÅLARTER)
Sau
4.2
INDIKASJONER, MED ANGIVELSE AV MÅLARTER
Aktiv immunisering av sau for å forebygge viremi* og for å redusere
kliniske symptomer forårsaket
av blåtungevirus serotype 2 og 4.
*(under deteksjonsgrensen for den validerte RT-PCR-metoden på 3,68
log
10
RNA kopier/ml, som
indikerer ingen overføring av infeksiøse virus)
Begynnende immunitet er påvist 3 og 5 uker etter
grunnvaksineringskuren for henholdsvis serotype 4
og serotype 2.
Immunitetens varighet er 1 år etter grunnvaksinering.
4.3
KONTRAINDIKASJONER
Ingen.
4.4
SPESIELLE ADVARSLER FOR HVER ENKELT MÅLART
Ved bruk på andre tamme eller ville drøvtyggerarter som anses å ha
infeksjonsrisiko, skal vaksinering
foretas med forsiktighet, og det anbefales å teste vaksinen på et
lite antall dyr før massevaksinering.
Effektnivå hos andre arter kan variere fra det som er sett hos sau.
Legemidlet er ikke lenger godkjent for salg
3
4.5
SÆRLIGE FORHOLDSREGLER
Særlige forholdsregler ved bruk hos dyr
Vaksiner kun friske dyr.
Særlige forholdsregler for personer som gir veterinærpreparatet til
dyr
Ikke relevant.
4.6
BIVIRKNINGER (FREKVENS OG ALVORLIGHETSGRAD)
Vaksinering kan etterfølges av en li
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 13-11-2018

Xem lịch sử tài liệu