Meloxivet

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

meloxikam

Sẵn có từ:

Eli Lilly and Company Limited 

Mã ATC:

QM01AC06

INN (Tên quốc tế):

meloxicam

Nhóm trị liệu:

Psi

Khu trị liệu:

Muskuloskeletální systém

Chỉ dẫn điều trị:

Zmírnění zánětu a bolesti u akutních i chronických muskuloskeletálních poruch.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

Staženo

Ngày ủy quyền:

2007-11-14

Tờ rơi thông tin

                                Přípavek již není registrován
24
B. PŘÍBALOVÁ INFORMACE
Přípavek již není registrován
25
PŘÍBALOVÁ INFORMACE
MELOXIVET 0,5 MG/ML PERORÁLNÍ SUSPENZE PRO PSY
1.
JMÉNO A ADRESA DRŽITELE ROZHODNUTÍ O REGISTRACI A DRŽITELE
POVOLENÍ K VÝROBĚ ODPOVĚDNÉHO ZA UVOLNĚNÍ ŠARŽE, POKUD SE
NESHODUJE
Držitel rozhodnutí o registraci
Eli Lilly and Company Limited
Elanco Animal Health
Lilly House, Priestley Road
Basingstoke
Hampshire RG24 9NL
Spojené království
Výrobce odpovědný za uvolnění šarže
Lusomedicamenta S.A.
Estrada Consiglieri Pedroso, 69 B Queluz de Baixo
2730-055 Barcarena
Portugalsko
2.
NÁZEV VETERINÁRNÍHO LÉČIVÉHO PŘÍPRAVKU
Meloxivet 0,5 mg/ml perorální suspenze pro psy
3.
OBSAH LÉČIVÝCH A OSTATNÍCH LÁTEK
Jeden ml obsahuje:
Meloxicamum
0,5 mg
Natrium-benzoát
1 mg
4.
INDIKACE
Zmírnění zánětu a snížení bolesti při akutních a
chronických poruchách muskuloskeletálního systému
u psů.
5.
KONTRAINDIKACE
Meloxivet nepodávejte:
-
pokud je vaše fena březí nebo během laktace
-
pokud váš pes trpí gastrointestinálními poruchami, jako jsou
podráždění a hemoragie, zhoršená
funkce jater, srdce nebo ledvin a onemocněním s krvácením
-
pokud je váš pes přecitlivělý (alergický) na léčivou látku,
nebo na některou z pomocných látek.
-
pokud je váš pes mladší než 6 týdnů
6.
NEŽÁDOUCÍ ÚČINKY
Příležitostně byly pozorovány nežádoucí reakce typické pro
NSAID, jako je ztráta chuti k příjmu
potravy, zvracení, diarea, skrytá krev v trusu, skleslost, selhání
ledvin. Ve velmi vzácných případech
Přípavek již není registrován
26
byly zaznamenány hemoragický průjem, hemateméza,
gastrointestinální ulcerace a zvýšení hodnot
jaterních enzymů.
Tyto vedlejší účinky se objevují obvykle v průběhu prvního
týdne léčby, jsou ve většině případů
přechodné, vymizí po ukončení léčby a jen ve velmi vzácných
případech mohou být vážné nebo i
fatální.
Dojde-li k nežádoucím účink
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                Přípavek již není registrován
1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
Přípavek již není registrován
2
1.
NÁZEV VETERINÁRNÍHO LÉČIVÉHO PŘÍPRAVKU
Meloxivet 0,5 mg/ml perorální suspenze pro psy
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Jeden ml obsahuje:
LÉČIVÁ(É) LÁTKA(Y):
Meloxicamum
0,5 mg
POMOCNÉ LÁTKY:
Natrium-benzoát
1 mg
Kompletní seznam pomocných látek viz část 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Perorální suspenze. Bílá až nažloutlá opákní suspenze.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
CÍLOVÉ DRUHY ZVÍŘAT
Psi.
4.2
INDIKACE S UPŘESNĚNÍM PRO CÍLOVÝ DRUH ZVÍŘAT
Zmírnění zánětu a snížení bolesti při akutních a
chronických poruchách muskuloskeletálního systému
u psů.
4.3
KONTRAINDIKACE
Nepoužívat u březích nebo laktujících fen.
Nepoužívat u psů trpících gastrointestinálními poruchami, jako
jsou podráždění a hemoragie,
s narušenými funkcemi jater, srdce nebo ledvin a onemocněním s
krvácením.
Nepoužívat v případě přecitlivělosti na léčivou látku, nebo
na některou z pomocných látek.
Nepoužívat u psů mladších 6 týdnů.
4.4
ZVLÁŠTNÍ UPOZORNĚNÍ 
Nejsou.
4.5
ZVLÁŠTNÍ OPATŘENÍ PRO POUŽITÍ
ZV
LÁŠTNÍ OPATŘENÍ PRO POUŽITÍ U ZVÍŘAT
Nepoužívat u dehydratovaných, hypovolemických nebo hypotenzních
zvířat, protože je zde
potenciální riziko renální toxicity.
Přípavek již není registrován
3
ZVLÁŠTNÍ OPATŘENÍ URČENÉ OSOBÁM, KTERÉ PODÁVAJÍ
VETERINÁRNÍ LÉČIVÝ PŘÍPRAVEK ZVÍŘATŮM
Lidé se známou přecitlivělostí na nesteroidní antiflogistické
přípravky (NSAID) by se měli vyhnout
kontaktu s veterinárním léčivým přípravkem.
V případě náhodného pozření vyhledejte ihned lékařskou pomoc
a ukažte příbalovou informaci nebo
etiketu praktickému lékaři.
4.6
NEŽÁDOUCÍ ÚČINKY (FREKVENCE A ZÁVAŽNOST)
Příležitostně byly pozorovány nežádoucí reakce typické pro
NSAID, jako je ztráta chuti k příjmu
potravy, zvracení, diarea, skry
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 28-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 28-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 28-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 28-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 28-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 28-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 28-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 28-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 28-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 28-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 28-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 28-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 28-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 28-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 28-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 28-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 28-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 28-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 28-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 28-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 28-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 28-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 28-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 28-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 28-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 28-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 28-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 28-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 28-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 28-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 28-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 28-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 28-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 28-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 28-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 28-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 28-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 28-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 28-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 28-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 28-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 28-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 28-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 28-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 28-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 28-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 28-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 28-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 28-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 28-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 28-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 28-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 28-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 28-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 28-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 28-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 28-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 28-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 28-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 28-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 28-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 28-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 28-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 28-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 28-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 28-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 28-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 28-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 28-05-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu