Miglustat Gen.Orph

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

miglustaat

Sẵn có từ:

Gen.Orph

Mã ATC:

A16AX06

INN (Tên quốc tế):

miglustat

Nhóm trị liệu:

Muud alimentary seedetrakti ja ainevahetust tooted,

Khu trị liệu:

Gaucheri tõbi

Chỉ dẫn điều trị:

Miglustat Gen. Orph on näidustatud kerge kuni mõõduka tüüpi 1 imiglütseraas suukaudse ravi. Miglustat Gen. Orph võib kasutada ainult nende patsientide raviks, kellele ensüümi asendamine ravi ei sobi. Miglustat Gen. Orph on näidustatud ravi järk-järgulise neuroloogiliste sümptomite täiskasvanud patsientidel ja lastel patsientidel Niemann-Pick C-tüüpi haigus.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 9

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

2017-11-09

Tờ rơi thông tin

                                19
B. PAKENDI INFOLEHT
20
PAKENDI INFOLEHT: TEAVE KASUTAJALE
MIGLUSTAT GEN.ORPH 100 MG KÕVAKAPSLID
miglustaat
ENNE RAVIMI VÕTMIST LUGEGE HOOLIKALT INFOLEHTE, SEST SIIN ON TEILE
VAJALIKKU TEAVET.
-
Hoidke infoleht alles, et seda vajadusel uuesti lugeda.
-
Kui teil on lisaküsimusi, pidage nõu arsti või apteekriga.
-
Ravim on välja kirjutatud üksnes teile. Ärge andke seda kellelegi
teisele. Ravim võib olla neile
kahjulik, isegi kui haigusnähud on sarnased.
-
Kui teil tekib ükskõik milline kõrvaltoime, pidage nõu oma arsti
või apteekriga. Kõrvaltoime
võib olla ka selline, mida selles infolehes ei ole nimetatud. Vt
lõik 4.
INFOLEHE SISUKORD
1.
Mis ravim on Miglustat Gen.Orph ja milleks seda kasutatakse
2.
Mida on vaja teada enne Miglustat Gen.Orph’i võtmist
3.
Kuidas Miglustat Gen.Orph’i võtta
4.
Võimalikud kõrvaltoimed
5.
Kuidas Miglustat Gen.Orph’i säilitada
6.
Pakendi sisu ja muu teave
1.
MIS RAVIM ON
MIGLUSTAT GEN.ORPH JA MILLEKS SEDA KASUTATAKSE
Miglustat Gen.Orph sisaldab toimeainena miglustaati, mis kuulub
ainevahetust mõjutavate ravimite
rühma. Seda kasutatakse kahe haiguse raviks:
•
MIGLUSTAT GEN.ORPH KASUTATAKSE KERGE KUNI MÕÕDUKA I TÜÜPI
GAUCHER’ TÕVE RAVIKS
TÄISKASVANUTEL.
I tüüpi Gaucher’ tõve puhul ei eemaldata teie organismist
glükosüültseramiidi, mis hakkab ladestuma
keha immuunsüsteemi teatud rakkudesse. See võib põhjustada maksa ja
põrna suurenemist, muutusi
veres ja luuhaigust.
I tüüpi Gaucher’ tõve tavapärane raviviis on
ensüümasendusravi. Miglustat Gen.Orph’i kasutatakse
vaid juhul, kui ensüümasendusravi patsiendile ei sobi.
•
MIGLUSTAT GEN.ORPH KASUTATAKSE KA PROGRESSEERUVATE NEUROLOOGILISTE
SÜMPTOMITE RAVIKS
C-TÜÜPI NIEMANNI-PICKI TÕVE PUHUL TÄISKASVANUTEL JA LASTEL.
Kui teil on C-tüüpi Niemanni-Picki tõbi, koguneb teie ajurakkudesse
rasvu, nt glükosfingolipiide. See
võib põhjustada häireid neuroloogilistes funktsioonides, nagu
silmade aeglased liigutused, tasakaal,
neelamine, mälu ja krambid.
Miglustat Gen.Orph toim
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I LISA
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
Miglustat Gen.Orph, 100 mg kõvakapslid.
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
Iga kõvakapsel sisaldab 100 mg miglustaati.
Abiainete täielik loetelu vt lõik 6.1.
3.
RAVIMVORM
Kõvakapsel.
Valge läbipaistmatu kaane ja korpusega želatiinist kõvakapslid,
suurus 4, pikkusega ligikaudu 14 mm.
4.
KLIINILISED ANDMED
4.1
NÄIDUSTUSED
Miglustat Gen.Orph on näidustatud kerge kuni mõõduka I tüüpi
Gaucher’ tõvega täiskasvanud
patsientidele suukaudseks manustamiseks. Miglustat Gen.Orph’i võib
kasutada ainult patsientide
raviks, kellele ensüümasendusravi ei sobi (vt lõigud 4.4 ja 5.1).
Miglustat Gen.Orph on näidustatud progresseeruvate neuroloogiliste
nähtude raviks ja C-tüüpi
Niemanni-Picki tõve raviks täiskasvanutel ja lastel (vt lõigud 4.4
ja 5.1).
4.2
ANNUSTAMINE JA MANUSTAMISVIIS
Ravi peab toimuma Gaucher’ tõve või C-tüüpi Niemanni-Picki tõve
kohta vajalikke teadmisi omava
arsti järelevalvel.
Annustamine
_ _
_Annus I tüüpi Gaucher’ tõve korral. _
_ _
_Täiskasvanud _
I tüüpi Gaucher’ tõvega täiskasvanud patsientide jaoks on
soovitatavaks algannuseks 100 mg kolm
korda ööpäevas.
Diarröa tõttu võib osal patsientidest osutuda vajalikuks annuse
ajutine vähendamine 100 mg-ni üks või
kaks korda ööpäevas.
_Lapsed _
Miglustaadi efektiivsus I tüüpi Gaucher’ tõvega lastel ja
noorukitel vanuses 0...17 aastat ei ole
tõestatud. Andmed puuduvad.
_Annus C-tüüpi Niemanni-Picki tõve korral _
_ _
_Täiskasvanud _
Soovitatav annus C-tüüpi Niemanni-Picki tõvega täiskasvanud
patsientide raviks on 200 mg kolm
korda ööpäevas
_. _
_ _
3
_Lapsed _
Soovitatav annus C-tüüpi Niemanni-Picki tõvega noorukite
(12-aastased ja vanemad) raviks on
200 mg kolm korda ööpäevas.
Alla 12 aasta vanuste patsientide annust tuleb kohandada olenevalt
keha pindalas, näiteks järgmiselt:
TABEL 1. - LAPSED
Keha pindala (m
2
)
Soovitatav annus
> 1,25
200 mg kolm korda ööpäevas
> 0,88...1,25
200 mg kaks korda ööpäeva
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Na Uy 23-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Iceland 23-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 08-07-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này