Osurnia

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hà Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

betamethasone acetate, terbinafine, florfenicol

Sẵn có từ:

Dechra Regulatory B.V.

Mã ATC:

QS02CA90

INN (Tên quốc tế):

terbinafine, florfenicol, betamethasone

Nhóm trị liệu:

honden

Khu trị liệu:

Corticosteroïden en anti-infectives in combinatie

Chỉ dẫn điều trị:

Behandeling van acute otitis externa.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 11

Tình trạng ủy quyền:

Erkende

Ngày ủy quyền:

2014-07-31

Tờ rơi thông tin

                                15
B. BIJSLUITER
16
BIJSLUITER:
OSURNIA OORGEL VOOR HONDEN
1.
NAAM EN ADRES VAN DE HOUDER VAN DE VERGUNNING VOOR HET IN DE
HANDEL BRENGEN EN DE FABRIKANT VERANTWOORDELIJK VOOR
VRIJGIFTE, INDIEN VERSCHILLEND
Houder van de vergunnig voor het in de handel brengen:
Dechra Regulatory B.V., Handelsweg 25, 5531 AE Bladel, Nederland
Fabrikant verantwoordelijk voor vrijgifte:
Argenta Dundee Limited, Kinnoull Road, Dunsinane Industrial Estate,
Dundee DD2 3XR, Verenigd
Koninkrijk
Genera Inc., Svetonedeljska cesta 2, Kalinovica, 10436 Rakov Potok,
Kroatië
2.
BENAMING VAN HET DIERGENEESMIDDEL
OSURNIA oorgel voor honden
terbinafine/florfenicol/betamethasonacetaat
3.
GEHALTE AAN WERKZA(A)M(E) EN OVERIGE BESTANDD(E)L(EN)
Per dosis (1,2 g): 10 mg terbinafine, 10 mg florfenicol en 1 mg
betamethasonacetaat
Hulpstof: 1 mg butylhydroxytolueen (E 321)
Gebroken witte tot lichtgele doorzichtige gel.
4.
INDICATIE(S)
Behandeling van acute otitis externa en acute verergering van
terugkerende otitis externa geassocieerd
met
_Staphylococcus pseudintermedius_
en
_Malassezia pachydermatis_
.
5.
CONTRA-INDICATIES
Niet gebruiken bij overgevoeligheid voor het de werkzame bestanddelen,
andere corticosteroïden of
(één van) de hulpstoffen.
Niet gebruiken indien het trommelvlies is geperforeerd.
Niet gebruiken bij honden met gegeneraliseerde demodicose
(demodectische schurft).
Niet gebruiken bij drachtige dieren of fokdieren.
6.
BIJWERKINGEN
Doofheid of gehoorverlies, meestal tijdelijk, is in zeer zeldzame
gevallen gemeld na gebruik bij
honden, meestal bij oudere dieren, volgens ervaring na toelating op de
markt.
Reacties op de toedieningsplaats (d.w.z. erytheem, pijn, pruritis,
oedeem en ulcus) zijn in zeer
zeldzame gevallen gemeld, uit ervaringen na markttoelating.
Overgevoeligheidsreacties, waaronder gezichtsoedeem, urticaria en
shock, zijn in zeer zeldzame
gevallen gemeld, uit ervaringen na markttoelating.
De frequentie van bijwerkingen wordt als volgt gedefinieerd:
- Zeer vaak (meer dan 1 op de 10 behandelde dieren vertonen
bijwerking(en))
-
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BIJLAGE I
SAMENVATTING VAN DE PRODUCTKENMERKEN
2
1.
NAAM VAN HET DIERGENEESMIDDEL
OSURNIA oorgel voor honden
2.
KWALITATIEVE EN KWANTITATIEVE SAMENSTELLING
Per dosis (1,2 g):
WERKZAME BESTANDDELEN:
Terbinafine (terbinafine):
10 mg
Florfenicol (florfenicol):
10 mg
Betamethasonacetaat (betamethasone acetate):
1 mg
equivalent aan betamethason base
0,9 mg
HULPSTOF:
Butylhydroxytolueen (E321)
1 mg
Zie rubriek 6.1 voor de volledige lijst van hulpstoffen.
3.
FARMACEUTISCHE VORM
Oorgel.
Gebroken witte tot lichtgele doorschijnende gel.
4.
KLINISCHE GEGEVENS
4.1
DOELDIERSOORT(EN)
Hond.
_ _
4.2
INDICATIE(S) VOOR GEBRUIK MET SPECIFICATIE VAN DE DOELDIERSOORT(EN)
Behandeling van acute otitis externa en acute verergering van
terugkerende otitis externa geassocieerd
met
_Staphylococcus pseudintermedius_
en
_Malassezia pachydermatis_
.
4.3
CONTRA-INDICATIES
Niet gebruiken bij overgevoeligheid voor de werkzame bestanddelen,
andere corticosteroïden of één
van de hulpstoffen.
Niet gebruiken indien het trommelvlies is geperforeerd.
Niet gebruiken bij honden met gegeneraliseerde demodicose.
Niet gebruiken bij drachtige dieren of fokdieren (zie rubriek 4.7).
4.4.
SPECIALE WAARSCHUWINGEN VOOR ELKE DIERSOORT WAARVOOR HET
DIERGENEESMIDDEL BESTEMD IS
Reinig de oren voordat de eerste behandeling wordt toegepast. De
oorreiniging dient niet te worden
herhaald tot 21 dagen na de tweede toediening. In klinische
onderzoeken werd alleen zoutoplossing
gebruikt voor oorreiniging.
3
Voorbijgaande natheid in het binnenoor en de oorschelp kan worden
waargenomen. Deze waarneming
kan worden toegeschreven aan de aanwezigheid van diergeneesmiddel en
is geen reden tot klinische
zorg. Bacteriële en fungale otitis is vaak secundair aan andere
aandoeningen. De juiste diagnose moet
worden gesteld en behandeling van oorzakelijke aandoeningen moet
worden onderzocht voordat
antimicrobiële behandeling wordt overwogen.
Bij dieren met een geschiedenis van chronische of terugkerende otitis
externa kan de werkzaamheid
van het diergeneesmiddel worden beïnvloed
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 20-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 20-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 20-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 20-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 20-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 20-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 20-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 20-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 20-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 20-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 20-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 20-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 20-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 20-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 20-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 20-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 20-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 20-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 20-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 20-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 15-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 20-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 20-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 15-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 20-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 20-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 15-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 20-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 20-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 20-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 20-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 20-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 20-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 20-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 20-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 15-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 20-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 20-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 15-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 20-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 20-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 20-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 20-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 20-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 20-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 20-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 20-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 20-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 20-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 20-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 20-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 15-08-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu