Verkazia

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Bulgaria

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

циклоспорин

Sẵn có từ:

Santen Oy

Mã ATC:

S01XA18

INN (Tên quốc tế):

ciclosporin

Nhóm trị liệu:

Офталмологични

Khu trị liệu:

Conjunctivitis; Keratitis

Chỉ dẫn điều trị:

Лечението на тежки пролетта кератоконъюнктивит (ВКС) при деца на възраст от 4 години и тийнейджъри.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

упълномощен

Ngày ủy quyền:

2018-07-06

Tờ rơi thông tin

                                29
Б. ЛИСТОВКА
30
ЛИСТОВКА: ИНФОРМАЦИЯ ЗА ПАЦИЕНТА
VERKAZIA 1 MG/ML КАПКИ ЗА ОЧИ, ЕМУЛСИЯ
циклоспорин (ciclosporin)
ПРОЧЕТЕТЕ ВНИМАТЕЛНО ЦЯЛАТА ЛИСТОВКА,
ПРЕДИ ДА ЗАПОЧНЕТЕ ДА ИЗПОЛЗВАТЕ ТОВА
ЛЕКАРСТВО, ТЪЙ КАТО ТЯ СЪДЪРЖА ВАЖНА
ЗА ВАС ИНФОРМАЦИЯ.
-
Запазете тази листовка. Може да се
наложи да я прочетете отново.
-
Ако имате някакви допълнителни
въпроси, попитайте Вашия лекар или
фармацевт.
-
Това лекарство е предписано лично на
Вас. Не го преотстъпвайте на други
хора. То може
да им навреди, независимо че
признаците на тяхното заболяване са
същите като Вашите.
-
Ако получите някакви нежелани
реакции, уведомете Вашия лекар или
фармацевт. Това
включва и всички възможни нежелани
реакции, неописани в тази листовка.
Вижте
точка 4.
КАКВО СЪДЪРЖА ТАЗИ ЛИСТОВКА
1.
Какво представлява Verkazia и за какво се
използва
2.
Какво трябва да знаете, преди да
използвате Verkazia
3.
Как да използвате Verkazia
4.
Възможни нежелани реакции
5.
Как да съхранявате Verkazia
6.
Съдържание на опаковката и
допълнителна информация
1.
КАКВО ПРЕДСТАВЛЯВА VERKAZIA И ЗА КАКВО СЕ
ИЗПОЛЗВА
Verkazia съдържа активното вещество
циклоспорин. Циклоспорин намалява
активността на
имунната (защи
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ПРИЛОЖЕНИЕ I
КРАТКА ХАРАКТЕРИСТИКА НА ПРОДУКТА
2
1.
ИМЕ НА ЛЕКАРСТВЕНИЯ ПРОДУКТ
Verkazia 1 mg/ml капки за очи, емулсия
2.
КАЧЕСТВЕН И КОЛИЧЕСТВЕН СЪСТАВ
Един ml емулсия съдържа 1 mg циклоспорин
(ciclosporin).
Помощно вещество с известно действие
Един ml емулсия съдържа 0,05 mg
цеталкониев хлорид.
За пълния списък на помощните
вещества вижте точка 6.1.
3.
ЛЕКАРСТВЕНА ФОРМА
Капки за очи, емулсия
Млечнобяла емулсия
4.
КЛИНИЧНИ ДАННИ
4.1
ТЕРАПЕВТИЧНИ ПОКАЗАНИЯ
Лечение на тежка форма на вернален
кератоконюнктивит (vernal keratoconjunctivitis, VKC)
при
деца от 4-годишна възраст и юноши.
4.2
ДОЗИРОВКА И НАЧИН НА ПРИЛОЖЕНИЕ
Лечението с Verkazia трябва да се започне
само от офталмолог или медицински
специалист с
квалификация в областта на
офталмологията.
Дозировка
_Деца от 4-годишна възраст и юноши _
Препоръчителната доза е една капка
Verkazia 4 пъти на ден (сутрин, на обяд,
следобед и вечер)
във всяко засегнато око по време на
сезона, в който се наблюдава VKC. Ако
признаците и
симптомите на VKC продължават след края
на сезона, лечението може да бъде
продължено с
препоръчителната доза или с намалена
доза до една капка два пъти дневно
след постигане на
адекватен контрол на
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 12-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 12-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 12-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 25-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 25-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 12-07-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu