Aivlosin

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

tilvalozīns

Sẵn có từ:

ECO Animal Health Europe Limited

Mã ATC:

QJ01FA92

INN (Tên quốc tế):

tylvalosin

Nhóm trị liệu:

Pheasants; Chicken; Turkeys; Pigs

Khu trị liệu:

Antiinfectives līdzekļi sistēmiskai lietošanai, Antibakteriālas līdzekļi sistēmiskai lietošanai, Makrolīdi

Chỉ dẫn điều trị:

PigsTreatment un methaphylaxis cūku enzootiskās pneimonijas;Ārstēšana cūku proliferative enteropathy (ileitis);Ārstniecības un methaphylaxis cūku dizentērijas. ChickensTreatment un methaphylaxis elpceļu slimības, kas saistītas ar Mycoplasma gallisepticum vistām. PheasantsTreatment elpceļu slimības, kas saistītas ar Mycoplasma gallisepticum. TurkeysTreatment elpceļu slimības, kas saistītas ar tylvalosin jutīga celmu Ornithobacterium rhinotracheale tītariem.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 33

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2004-09-09

Tờ rơi thông tin

                                51
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
52
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
AIVLOSIN 42,5 MG/G PREMIKSA ĀRSTNIECISKĀS BARĪBAS PAGATAVOŠANAI
CŪKĀM
1.
REĢISTRĀCIJAS APLIECĪBAS ĪPAŠNIEKA UN RAŽOŠANAS LICENCES
TURĒTĀJA, KURŠ ATBILD PAR SĒRIJAS IZLAIDI, NOSAUKUMS UN ADRESE, JA
DAŽĀDI
Reģistrācijas apliecības īpašnieks:
ECO Animal Health Europe Limited
6th Floor, South Bank House
Barrow Street
Dublin 4
D04 TR29
ĪRIJA
Par sērijas izlaidi atbildīgais ražotājs:
Acme Drugs s.r.l.
Via Portella della Ginestra 9/a
42025 CAVRIAGO (RE)
Itālija
2.
VETERINĀRO ZĀĻU NOSAUKUMS
Aivlosin 42,5 mg/g premikss ārstnieciskās barības pagatavošanai
cūkām.
_Tylvalosin (as tylvalosin tartrate) _
3.
AKTĪVO VIELU UN CITU VIELU NOSAUKUMS
AKTĪVĀ VIELA
Tilvalozīns (tilvalozīna tartrāta veidā)
42,5 mg/g
Smilškrāsas granulēts pulveris.
NESĒJVIELA:
Magnija silikāts, hidrēts, kviešu milti.
4.
INDIKĀCIJAS
•
_Mycoplasma_
_hyopneumoniae_
jutīgo celmu izraisītas cūku enzootiskās pneimonijas ārstēšanai
un metafilaksei. Lietojot ieteicamās devas, samazinās plaušu
bojājumi un svara zudums, taču
_Mycoplasma hyopneumoniae _
infekcija netiek likvidēta;
•
_Lawsonia intracellularis_
izraisītas proliferatīvas cūku enteropātijas (ileīta)
ārstēšana
ganāmpulkos, kur diagnoze ir uzstādīta pamatojoties uz klīnisko
vēsturi, dzīvnieka sekcijas un
klīniskās pataloģijas rezultātiem.
•
_Brachyspira hyodysenteriae_
izraisītas cūku dizentērijas ārstēšana un metafilakse
ganāmpulkos, kur šī slimība ir diagnosticēta;
5.
KONTRINDIKĀCIJAS
Nav.
53
6.
IESPĒJAMĀS BLAKUSPARĀDĪBAS
Nav zināmas.
Ja novērojat jebkuras blakusparādības, arī tās, kas nav minētas
šajā lietošanas instrukcijā, vai domājat,
ka zāles nav iedarbojušās, lūdzu, informējiet par to savu
veterinārārstu.
7.
MĒRĶA SUGAS
Cūkas.
8.
DEVAS ATKARĪBĀ NO DZĪVNIEKU SUGAS, LIETOŠANAS VEIDA UN METODES
Lietošanai ar barību.
Iemaisīšanai tikai sausajā barībā
Cūku enzootiskās pneimonijas ārstēšanai un metafilak
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
VETERINĀRO ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
VETERINĀRO ZĀĻU NOSAUKUMS
Aivlosin 42,5 mg/g premikss ārstnieciskās barības pagatavošanai
cūkām
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
AKTĪVĀ VIELA:
Tilvalozīns (tilvalozīna tartrāta veidā)
42,5 mg/g
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Premikss ārstnieciskās barības pagatavošanai.
Smilškrāsas granulēts pulveris.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1
MĒRĶA SUGAS
Cūkas.
4.2
LIETOŠANAS INDIKĀCIJAS, NORĀDOT MĒRĶA SUGAS
_ _
♦
_Mycoplasma_
_hyopneumoniae_
jutīgo celmu izraisītas cūku enzootiskās pneimonijas ārstēšanai
un metafilaksei cūkām. Lietojot ieteicamās devās, samazinās
plaušu bojājumi un svara
zudums, taču
_Mycoplasma hyopneumoniae _
infekcija netiek likvidēta.
♦
_Lawsonia intracellularis_
izraisītas proliferatīvas cūku enteropātijas (ileīta)
ārstēšanai
ganāmpulkos, kur diagnoze ir uzstādīta pamatojoties uz klīnisko
vēsturi, dzīvnieka sekcijas un
klīniskās pataloģijas rezultātiem.
♦
_Brachyspira hyodysenteriae_
izraisītas cūku dizentērijas ārstēšanai un metafilaksei
ganāmpulkos, kur šī slimība ir diagnosticēta.
4.3
KONTRINDIKĀCIJAS
Nav.
4.4
ĪPAŠI BRĪDINĀJUMI KATRAI MĒRĶA SUGAI
Akūtos gadījumos un smagi slimām cūkām ar samazinātu ūdens vai
barības patēriņu jālieto piemērotas
injicējamas veternārās zāles.
Lielākoties
_B. hyodysenteriae_
celmiem ir augstāka minimālās inhibējošās koncentrācijas (MIK)
vērtības rezistence pret citiem makrolīdiem, piemēram, tilozīnu.
Šīs pazeminātās jutības klīniskā
nozīme vēl nav pilnībā izpētīta. Krusteniskā rezistence starp
tilvalozīnu un citiem makrolīdiem nav
izslēgta.
4.5
ĪPAŠI PIESARDZĪBAS PASĀKUMI LIETOŠANĀ
Īpaši piesardzības pasākumi, lietojot dzīvniekiem
Lai mazinātu atkārtotas inficēšanās risku, jāievēro labas
klīniskās prakses un higiēnas noteikumi.
3
Veterināro zāļu lietošana jāpamato ar no dzīvnieka izolēto
baktēriju jutības test
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 29-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 29-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 19-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 29-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 29-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 19-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 29-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 29-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 19-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 29-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 29-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 19-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 29-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 29-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 19-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 29-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 29-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 19-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 29-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 29-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 19-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 29-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 29-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 19-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 29-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 29-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 19-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 29-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 29-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 19-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 29-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 29-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 19-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 29-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 29-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 19-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 29-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 29-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 19-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 29-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 29-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 19-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 29-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 29-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 19-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 29-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 29-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 19-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 29-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 29-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 19-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 29-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 29-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 19-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 29-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 29-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 19-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 29-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 29-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 19-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 29-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 29-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 19-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 29-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 29-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 29-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 29-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 29-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 29-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 19-10-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu