Alofisel

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

darvadstrocel

Sẵn có từ:

Takeda Pharma A/S

Mã ATC:

L04

INN (Tên quốc tế):

darvadstrocel

Nhóm trị liệu:

immunszuppresszánsok

Khu trị liệu:

Végbél Sipoly

Chỉ dẫn điều trị:

Alofisel kezelésére javallt, a komplex perianal sipolyok szenvedő felnőtteknél, akik nem aktív/enyhén aktív luminal crohn-betegség, amikor a sipolyok kimutatták, hogy a nem megfelelő válasz, hogy legalább egy hagyományos vagy biológiai terápia. Alofisel kell használni, előkezelés után a fistula.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 11

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

2018-03-23

Tờ rơi thông tin

                                20
B. BETEGTÁJÉKOZTATÓ
21
BETEGTÁJÉKOZTATÓ: INFORMÁCIÓK A BETEG SZÁMÁRA
ALOFISEL 5×10
6 SEJT/ML DISZPERZIÓS INJEKCIÓ
darvadstrocel
MIELŐTT BEADJÁK ÖNNEK EZT A GYÓGYSZERT, OLVASSA EL FIGYELMESEN AZ
ALÁBBI BETEGTÁJÉKOZTATÓT, MERT
AZ ÖN SZÁMÁRA FONTOS INFORMÁCIÓKAT TARTALMAZ.
-
Tartsa meg a betegtájékoztatót, mert a benne szereplő
információkra a későbbiekben is szüksége
lehet.
-
További kérdéseivel forduljon kezelőorvosához vagy sebészéhez.
-
Ha Önnél bármilyen mellékhatás jelentkezik, tájékoztassa
sebészét vagy kezelőorvosát. Ez a
betegtájékoztatóban fel nem sorolt bármilyen lehetséges
mellékhatásra is vonatkozik. Lásd
4. pont.
A BETEGTÁJÉKOZTATÓ TARTALMA:
1.
Milyen típusú gyógyszer az Alofisel, és milyen betegségek esetén
alkalmazható?
2.
Tudnivalók az Alofisel alkalmazása előtt
3.
Hogyan alkalmazzák az Alofisel-t
4.
Lehetséges mellékhatások
5.
Hogyan kell az Alofisel-t tárolni?
6.
A csomagolás tartalma és egyéb információk
1.
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER AZ ALOFISEL, ÉS MILYEN BETEGSÉGEK ESETÉN
ALKALMAZHATÓ?
Az Alofisel hatóanyaga a darvadstrocel, ami olyan őssejteket
tartalmaz, amelyeket egy egészséges
felnőtt donor zsírszövetéből vontak ki (úgynevezett allogén
őssejtek), majd laboratóriumban
szaporítottak. A felnőtt őssejtek különleges sejtek, amelyek
számos felnőtt szövetben megtalálhatók,
és elsődleges szerepük annak a szövetnek a helyreállítása,
amelyben találhatók.
Az Alofisel a komplex végbélsipolyok kezelésére ajánlott,
Crohn-betegségben (a bél gyulladását
okozó betegség) szenvedő felnőtt betegeknél, akiknél a betegség
egyéb tünetei kezelhetők vagy
enyhék. A végbélsipolyok kóros járatok, amelyek a vastagbél
alsó szakaszának részeit (végbél és
végbélnyílás) kötik össze a végbélnyílás körüli bőrrel,
és emiatt egy vagy több nyílás jelenik meg a
végbélnyílás mellett. A végbélsipolyok akkor komplexek, ha több
csatornából és nyílásbó
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS_ _
2
1.
A GYÓGYSZER NEVE
Alofisel 5×10
6
sejt/ml diszperziós injekció.
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
2.1
ÁLTALÁNOS LEÍRÁS
Az Alofisel (darvadstrocel) expandált humán allogén mesenchymalis
felnőtt őssejtekből áll, amelyeket
zsírszövetből vonnak ki (expandált adipocyta őssejtek – eASC).
2.2
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
30×10
6
sejtet (eASC) tartalmaz 6 ml diszperzióban egy injekciós üveg, ami
5×10
6
sejt/ml
koncentrációnak felel meg.
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Diszperziós injekció (injekció).
A sejtek leülepedhetnek az injekciós üveg aljára, és üledéket
hozhatnak létre. Az enyhe
reszuszpendálás után a termék egy fehér-sárgás homogén
diszperzió.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
Az Alofisel a komplex perianalis fistulák kezelésére javallott,
inaktív/kismértékben aktív
intraluminális Crohn-betegségben szenvedő felnőtt betegeknél, ha
a fistulák nem reagáltak
megfelelően legalább egy konvencionális vagy biológiai
terápiára. Az Alofisel csak a fistula
előkészítése után alkalmazható (lásd 4.2 pont).
4.2
ADAGOLÁS ÉS ALKALMAZÁS
Az Alofisel beadását csak olyan szakorvos végezheti, aki tapasztalt
azon betegségek
diagnosztizálásában és kezelésében, amelyek esetében az
Alofisel javallott.
Adagolás
A darvadstrocel egyszeri dózisa 120×10
6
sejtet tartalmaz, amelyek 4 injekciós üvegbe vannak
kiszerelve. Mindegyik injekciós üveg 30×10
6
sejtet tartalmaz 6 ml diszperzióban. A 4 injekciós üveg
teljes tartalmát alkalmazni kell legfeljebb két belső nyílás és
legfeljebb három külső nyílás kezelésére.
Ez azt jelenti, hogy a 120×10
6
sejtet tartalmazó dózissal legfeljebb három, a perianalis
területre nyíló
sipolyjárat kezelését lehet elvégezni.
Az Alofisel ismételt adagolásának hatásosságát és
biztonságosságát nem igazolták.
_ _
Különleges betegcsoportok
_ _
_Idősek _
A darvads
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 11-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 11-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 04-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 11-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 11-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 04-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 11-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 11-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 04-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 11-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 11-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 04-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 11-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 11-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 04-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 11-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 11-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 04-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 11-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 11-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 04-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 11-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 11-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 04-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 11-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 11-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 04-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 11-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 11-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 04-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 11-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 11-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 04-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 11-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 11-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 04-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 11-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 11-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 04-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 11-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 11-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 04-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 11-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 11-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 04-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 11-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 11-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 04-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 11-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 11-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 04-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 11-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 11-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 04-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 11-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 11-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 04-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 11-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 11-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 04-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 11-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 11-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 04-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 11-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 11-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 11-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 11-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 11-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 11-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 04-04-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu