Ayvakyt

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

avapritinib

Sẵn có từ:

Blueprint Medicines (Netherlands) B.V.

Mã ATC:

L01EX18

INN (Tên quốc tế):

avapritinib

Nhóm trị liệu:

Muud antineoplastilised ained, Protein kinase inhibiitorid

Khu trị liệu:

Seedetraktist esinevad stromaal-kasvajad

Chỉ dẫn điều trị:

Ayvakyt is indicated as monotherapy for the treatment of adult patients with unresectable or metastatic gastrointestinal stromal tumours (GIST) harbouring the platelet-derived growth factor receptor alpha (PDGFRA) D842V mutation.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

2020-09-24

Tờ rơi thông tin

                                56
B.
PAKENDI INFOLEHT
57
PAKENDI INFOLEHT: TEAVE PATSIENDILE
AYVAKYT 25 MG ÕHUKESE POLÜMEERIKATTEGA TABLETID
avapritiniib
Sellele ravimile kohaldatakse täiendavat järelevalvet, mis
võimaldab kiiresti tuvastada uut
ohutusteavet. Te saate sellele kaasa aidata, teatades ravimi kõigist
võimalikest kõrvaltoimetest.
Kõrvaltoimetest teatamise kohta vt lõik 4.
ENNE RAVIMI VÕTMIST LUGEGE HOOLIKALT INFOLEHTE, SEST SIIN ON TEILE
VAJALIKKU TEAVET.
-
Hoidke infoleht alles, et seda vajadusel uuesti lugeda.
-
Kui teil on lisaküsimusi, pidage nõu oma arsti või apteekriga.
-
Ravim on välja kirjutatud üksnes teile. Ärge andke seda kellelegi
teisele. Ravim võib olla neile
kahjulik, isegi kui haigusnähud on sarnased.
-
Kui teil tekib ükskõik milline kõrvaltoime, pidage nõu oma arsti
või apteekriga. Kõrvaltoime
võib olla ka selline, mida selles infolehes ei ole nimetatud. Vt
lõik 4.
INFOLEHE SISUKORD
1.
Mis ravim on AYVAKYT
ja milleks seda kasutatakse
2.
Mida on vaja teada enne AYVAKYT’i võtmist
3.
Kuidas AYVAKYT’i võtta
4.
Võimalikud kõrvaltoimed
5.
Kuidas AYVAKYT'i säilitada
6.
Pakendi sisu ja muu teave
1.
MIS RAVIM ON AYVAKYT JA MILLEKS SEDA KASUTATAKSE
MIS RAVIM ON AYVAKYT
AYVAKYT on ravim, mis sisaldab toimeainena avapritiniibi.
MILLEKS AYVAKYT’I KASUTATAKSE
AYVAKYT’i kasutatakse täiskasvanutel agressiivse süsteemse
mastotsütoosi, süsteemse
mastotsütoosi koos kaasneva hematoloogilise kasvajaga või
nuumrakkleukeemia raviks pärast
vähemalt ühte süsteemset ravi. Need on haigused, mille korral
organism toodab liiga palju ühte tüüpi
valgeliblesid ehk nuumrakke. Sümptomid tekivad siis, kui organismi
eri elunditesse, nagu maksa,
luuüdisse või põrna, tungib liiga palju nuumrakke. Nuumrakkudest
vabanevad ka ained, näiteks
histamiin, mis põhjustavad teil esineda võivaid mitmesuguseid
üldisi sümptomeid, samuti haaratud
elundite kahjustusi.
Agressiivset süsteemset mastotsütoosi, süsteemset mastotsütoosi
koos kaasneva hematoloogilise
kasvajaga ja nuumrakkleukeemiat nimetataks
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I LISA
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
Sellele ravimile kohaldatakse täiendavat järelevalvet, mis
võimaldab kiiresti tuvastada uut
ohutusteavet. Tervishoiutöötajatel palutakse teatada kõigist
võimalikest kõrvaltoimetest.
Kõrvaltoimetest teatamise kohta vt lõik 4.8.
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
AYVAKYT 25 mg õhukese polümeerikattega tabletid
AYVAKYT 50 mg õhukese polümeerikattega tabletid
AYVAKYT 100 mg õhukese polümeerikattega tabletid
AYVAKYT 200 mg õhukese polümeerikattega tabletid
AYVAKYT 300 mg õhukese polümeerikattega tabletid
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
AYVAKYT 25
mg õhukese polümeerikattega tabletid
Üks õhukese polümeerikattega tablett sisaldab 25 mg avapritiniibi.
AYVAKYT 50
mg õhukese polümeerikattega tabletid
Üks õhukese polümeerikattega tablett sisaldab 50 mg avapritiniibi.
AYVAKYT 100 mg õhukese polümeerikattega tabletid
Üks õhukese polümeerikattega tablett sisaldab 100 mg avapritiniibi.
AYVAKYT 200 mg õhukese polümeerikattega tabletid
Üks õhukese polümeerikattega tablett sisaldab 200 mg avapritiniibi.
AYVAKYT 300
mg õhukese polümeerikattega tabletid
Üks õhukese polümeerikattega tablett sisaldab 300 mg avapritiniibi.
Abiainete täielik loetelu vt lõik 6.1.
3.
RAVIMVORM
Õhukese polümeerikattega tablett.
AYVAKYT 25 mg õhukese polümeerikattega tabletid
Ümar, valge õhukese polümeerikattega tablett läbimõõduga 5 mm,
mille ühel küljel on pimetrükis
„BLU” ja teisel „25”.
AYVAKYT 50
mg õhukese polümeerikattega tabletid
Ümar, valge õhukese polümeerikattega tablett läbimõõduga 6 mm,
mille ühel küljel on pimetrükis
„BLU” ja teisel „50”.
3
AYVAKYT 100 mg õhukese polümeerikattega tabletid
Ümar, valge õhukese polümeerikattega tablett läbimõõduga 9 mm,
mille ühele küljele on trükitud
sinise tindiga „BLU” ja teisele „100”.
AYVAKYT 200 mg õhukese polümeerikattega tabletid
Ovaalne, valge õhukese polümeerikattega tablett pikkusega 16 mm ja
laiusega 8 mm, mille ühele
küljele on trükitud sinise tindi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 06-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 06-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 06-02-2024

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu