Baycox Iron

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
07-04-2020

Thành phần hoạt chất:

Iron(iii) ion, toltrazuril

Sẵn có từ:

Bayer Animal Health GmbH

Mã ATC:

QP51AJ51

INN (Tên quốc tế):

toltrazuril, iron (III) ion

Nhóm trị liệu:

Griser

Khu trị liệu:

toltrazuril, kombinasjoner

Chỉ dẫn điều trị:

For den samtidige forebygging av kliniske tegn på coccidiosis (for eksempel diaré) i neonatal smågris på gårder med en bekreftet historie coccidiosis forårsaket av Cystoisospora suis, og forebygging av jernmangel anemi.

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2019-05-20

Tờ rơi thông tin

                                16
B. PAKNINGSVEDLEGG
17
PAKNINGSVEDLEGG:
BAYCOX IRON 36 MG/ML + 182 MG/ML INJEKSJONSVÆSKE, SUSPENSJON TIL
SMÅGRIS
1.
NAVN OG ADRESSE PÅ INNEHAVER AV MARKEDSFØRINGSTILLATELSE SAMT
PÅ TILVIRKER SOM ER ANSVARLIG FOR BATCHFRIGIVELSE, HVIS DE ER
FORSKJELLIGE
Innehaver av markedsføringstillatelse:
Bayer Animal Health GmbH
51368 Leverkusen
Tyskland
Tilvirker ansvarlig for batchfrigivelse:
Produlab Pharma BV
Raamsdonksveer
4941 SJ
Nederland
2.
VETERINÆRPREPARATETS NAVN
Baycox Iron 36 mg/ml + 182 mg/ml injeksjonsvæske, suspensjon til
smågris
toltrazuril / jern (III) (som gleptoferron)
3.
DEKLARASJON AV VIRKESTOFF(ER) OG HJELPESTOFF(ER)
Hver ml inneholder:
VIRKESTOFFER:
Toltrazuril
36,4 mg
Jern (III)
182 mg
(som gleptoferron
484,7 mg)
HJELPESTOFFER:
Fenol
5 mg
Lett viskøs, mørk brun suspensjon.
4.
INDIKASJON(ER)
Både til forebygging av kliniske symptomer på koksidiose (slik som
diaré) hos nyfødte smågriser på
gårder med tidligere bekreftet utbrudd av koksidiose forårsaket av
_Cystoisospora suis _og forebygging
av jernmangelanemi.
5.
KONTRAINDIKASJONER
Skal ikke brukes til smågriser som mistenkes å ha mangel på vitamin
E og/eller selen.
Skal ikke brukes ved kjent overfølsomhet for virkestoffene eller noen
av hjelpestoffene.
6.
BIVIRKNINGER
18
Forbigående misfarging av vevet og/eller lett hevelse på
injeksjonsstedet er vanlig. Alvorlige
overfølsomhetsreaksjoner (anafylaktiske) kan oppstå i sjeldne
tilfeller.
I sjeldne tilfeller er det rapportert dødsfall hos smågriser etter
jern er gitt ved injeksjoner (tilførsel
utenom tarmen). Disse dødsfallene er forbundet med genetiske faktorer
eller mangel på vitamin E
og/eller selen.
Det er rapportert dødsfall hos smågriser som har blitt tilskrevet
økt mottakelighet for infeksjon som
skyldes midlertidig blokkering av spesifikke celler i ulike organer
(det såkalte retikulo-endoteliale
system).
Frekvensen av bivirkninger angis etter følgende kriterier:
- Svært vanlige (flere enn 1 av 10 behandlede dyr får
bivirkning(er))
- Vanlige (flere enn 1 men 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
VETERINÆRPREPARATETS NAVN
Baycox Iron 36 mg/ml + 182 mg/ml injeksjonsvæske, suspensjon til
smågris
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver ml inneholder:
VIRKESTOFFER:
Toltrazuril
36,4 mg
Jern (III)
182 mg
(som gleptoferron
484,7 mg)
HJELPESTOFFER:
Fenol
5 mg
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Injeksjonsvæske, suspensjon.
Lett viskøs, mørk brun suspensjon.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
DYREARTER SOM PREPARATET ER BEREGNET TIL (MÅLARTER)
Gris (smågris 48 til 72 timer etter fødsel).
4.2 INDIKASJONER, MED ANGIVELSE AV MÅLARTER
Både til forebygging av kliniske symptomer på koksidiose (slik som
diaré) hos nyfødte smågriser på
gårder med tidligere bekreftet utbrudd av koksidiose forårsaket av
_Cystoisospora suis _og forebygging
av jernmangelanemi.
4.3
KONTRAINDIKASJONER
Skal ikke brukes til smågriser som mistenkes å ha mangel på vitamin
E og/eller selen.
Skal ikke brukes ved kjent overfølsomhet for virkestoffene eller noen
av hjelpestoffene.
4.4
SPESIELLE ADVARSLER FOR DE ENKELTE MÅLARTER
Nyfødte smågriser kan av ulike årsaker (f.eks. andre patogener,
stress) få kliniske symptomer som
ligner de som oppstår ved koksidiose (slik som diaré). Ta kontakt
med veterinær dersom kliniske
symptomer observeres i de to påfølgende ukene etter administrering
av legemidlet.
Hyppig og gjentatt bruk av antiprotozomidler fra samme klasse kan
føre til resistensutvikling.
Det anbefales å administrere legemidlet til alle smågriser i samme
kull.
Når kliniske symptomer på koksidiose er synlige, har skade på
tynntarmen allerede oppstått.
Legemidlet skal derfor administreres til alle dyrene før forventet
utbrudd av kliniske symptomer, dvs. i
prepatenstiden.
3
Hygieniske tiltak kan redusere risikoen for koksidiose hos svin. Det
anbefales derfor å samtidig
forbedre de hygieniske forholdene ved den respektive gården, spesielt
hva gjelder tørrhet og
renslighet.
Legemidlet anbefales ikke til bruk hos smågriser som veier mindre en
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 12-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 12-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 12-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 12-06-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu