Bonqat

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

pregabaliini

Sẵn có từ:

Orion Corporation

Mã ATC:

QN03AX16

INN (Tên quốc tế):

pregabalin

Nhóm trị liệu:

Kissat

Khu trị liệu:

epilepsialääkkeet

Chỉ dẫn điều trị:

Alleviation of acute anxiety and fear associated with transportation and veterinary visits.

Tình trạng ủy quyền:

valtuutettu

Ngày ủy quyền:

2021-07-13

Tờ rơi thông tin

                                14
B. PAKKAUSSELOSTE
15
PAKKAUSSELOSTE:
BONQAT 50 MG/ML ORAALILIUOS KISSALLE
1.
MYYNTILUVAN HALTIJAN NIMI JA OSOITE SEKÄ ERÄN VAPAUTTAMISESTA
VASTAAVAN VALMISTAJAN NIMI JA OSOITE EUROOPAN TALOUSALUEELLA,
JOS ERI
Myyntiluvan haltija:
Orion Corporation
Orionintie 1
FI-02200 Espoo
Suomi
Erän vapauttamisesta vastaava valmistaja:
Orion Corporation, Orion Pharma
Tengströminkatu 8
FI-20360 Turku
Suomi
2.
ELÄINLÄÄKEVALMISTEEN NIMI
Bonqat 50 mg/ml oraaliliuos kissalle
pregabaliini (pregabalinum)
3.
VAIKUTTAVAT JA MUUT AINEET
1 ml sisältää:
VAIKUTTAVA AINE:
Pregabaliini 50 mg
APUAINE:
Natriumbentsoaatti (E211) 2 mg
Kirkas, väritön liuos.
4.
KÄYTTÖAIHEET
Kuljetukseen ja eläinlääkärikäynteihin liittyvän akuutin
ahdistuksen ja pelon lievittäminen.
5.
VASTA-AIHEET
Ei saa käyttää tapauksissa, joissa esiintyy yliherkkyyttä
vaikuttavalle aineelle tai apuaineille.
6.
HAITTAVAIKUTUKSET
Sedaation merkkejä (jolle on tunnusomaista väsymys, vaikeudet
havaita vartalon asentoa ja liikettä,
sekä tasapainovaikeuksia) ja oksentamista havaittiin yleisesti
kliinisissä tutkimuksissa. Lihasvapinaa,
silmäterien laajenemista, ruokahaluttomuutta, ruumiinpainon laskua ja
valkosolujen vähäisyyttä
16
havaittiin melko harvoin kliinisissä tutkimuksissa. Syljeneritystä
havaittiin harvoin kliinisissä
tutkimuksissa. Yleensä kliiniset oireet ovat lieviä ja ohimeneviä.
Haittavaikutusten esiintyvyys määritellään seuraavasti:
- hyvin yleinen (useampi kuin 1/10 hoidettua eläintä saa
haittavaikutuksen)
- yleinen (useampi kuin 1 mutta alle 10/100 hoidettua eläintä)
- melko harvinainen (useampi kuin 1 mutta alle 10/1 000 hoidettua
eläintä)
- harvinainen (useampi kuin 1 mutta alle 10/10 000 hoidettua
eläintä)
- hyvin harvinainen (alle 1/10 000 hoidettua eläintä, mukaan lukien
yksittäiset ilmoitukset).
Jos havaitset haittavaikutuksia, myös sellaisia joita ei ole mainittu
tässä pakkausselosteessa, tai olet
sitä mieltä että lääke ei ole tehonnut, ilmoita asiasta
eläinlääkärillesi.
7.
KOHDE-ELÄINLAJI(
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
2
1.
ELÄINLÄÄKKEEN NIMI
Bonqat 50 mg/ml oraaliliuos kissalle
2.
LAADULLINEN JA MÄÄRÄLLINEN KOOSTUMUS
1 ml sisältää:
VAIKUTTAVA AINE:
Pregabaliini (pregabalinum) 50 mg
APUAINE:
Natriumbentsoaatti (E211) 2 mg
Täydellinen apuaineluettelo, katso kohta 6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Oraaliliuos
Kirkas, väritön liuos
4.
KLIINISET TIEDOT
4.1
KOHDE-ELÄINLAJI(T)
Kissa
4.2
KÄYTTÖAIHEET KOHDE-ELÄINLAJEITTAIN
Kuljetukseen ja eläinlääkärikäynteihin liittyvän akuutin
ahdistuksen ja pelon lievittäminen.
4.3
VASTA-AIHEET
Ei saa käyttää tapauksissa, joissa esiintyy yliherkkyyttä
vaikuttavalle aineelle tai apuaineille.
4.4
ERITYISVAROITUKSET KOHDE-ELÄINLAJEITTAIN
Ei ole
4.5
KÄYTTÖÖN LIITTYVÄT ERITYISET VAROTOIMET
Eläimiä koskevat erityiset varotoimet
Eläinlääkevalmisteen turvallisuutta alle 2 kg:n painoisille, 5
kuukautta nuoremmille tai 15 vuotta
vanhemmille kissoille ei ole tutkittu. Käytä ainoastaan hoitavan
eläinlääkärin tekemän hyöty-riski-
arvion perusteella.
Eläinlääkevalmisteen turvallisuus on selvitetty vain terveille
kissoille tai kissoille, joilla on lievä
systeeminen sairaus. Sitä ei ole selvitetty eläimille, joilla on
keskivaikea tai vaikea systeeminen
sairaus, esim. keskivaikea tai vaikea munuais-, maksa- tai
verenkiertoelinsairaus. Käytä ainoastaan
hoitavan eläinlääkärin tekemän hyöty-riski-arvion mukaisesti.
Kissan terveydentila on aina arvioitava ennen eläinlääkevalmisteen
määräämistä.
3
Eläinlääkevalmiste saattaa aiheuttaa lievää sydämen
lyöntitiheyden, hengitystiheyden ja
ruumiinlämmön laskua. Koska lääkevalmisteen antamisen jälkeen voi
seurata lämmön laskua,
hoidettava eläin on pidettävä sopivassa lämpötilassa.
Seuraa kissan tilaa tarkasti hengityslaman ja sedaation varalta, kun
keskushermostoa lamaavaa
lääkitystä käytetään samanaikaisesti pregabaliinin kanssa.
Eläinlääkevalmistetta määräävän eläinlääkärin tulee aina
ohjeistaa omistajaa kertomaan hoitavalle
eläinlääkärille, jos eläinl
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 12-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 12-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 12-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 12-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 12-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 12-10-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu