Cyanokit

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

hydroxokobalamin

Sẵn có từ:

SERB SA

Mã ATC:

V03AB33

INN (Tên quốc tế):

hydroxocobalamin

Nhóm trị liệu:

Všechny ostatní terapeutické přípravky

Khu trị liệu:

Otrava

Chỉ dẫn điều trị:

Léčba známých nebo podezření na otravu kyanidem. Cyanokit se podává společně s příslušnými dekontaminačními a podpůrnými opatřeními.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

Autorizovaný

Ngày ủy quyền:

2007-11-23

Tờ rơi thông tin

                                43
B. PŘÍBALOVÁ INFORMACE
44
PŘÍBALOVÁ INFORMACE: INFORMACE PRO UŽIVATELE
CYANOKIT 2,5 G PRÁŠEK PRO INFUZNÍ ROZTOK
hydroxocobalaminum
PŘEČTĚTE SI POZORNĚ CELOU PŘÍBALOVOU INFORMACI DŘÍVE, NEŽ
ZAČNETE TENTO PŘÍPRAVEK POUŽÍVAT,
PROTOŽE OBSAHUJE PRO VÁS DŮLEŽITÉ ÚDAJE.

Ponechte si příbalovou informaci pro případ, že si ji budete
potřebovat přečíst znovu.

Máte-li jakékoli další otázky, zeptejte se svého lékaře nebo
lékárníka.

Pokud se u Vás vyskytne kterýkoli z nežádoucích účinků,
sdělte to svému lékaři nebo
lékárníkovi. Stejně postupujte v případě jakýchkoli
nežádoucích účinků, které nejsou uvedeny
v této příbalové informaci. Viz bod 4.
CO NALEZNETE V TÉTO PŘÍBALOVÉ INFORMACI:
1.
Co je přípravek Cyanokit a k čemu se používá
2.
Čemu musíte věnovat pozornost, než začnete přípravek Cyanokit
používat
3.
Jak se přípravek Cyanokit používá
4.
Možné nežádoucí účinky
5.
Jak přípravek Cyanokit uchovávat
6.
Obsah balení a další informace
1.
CO JE PŘÍPRAVEK CYANOKIT A K ČEMU SE POUŽÍVÁ
Cyanokit obsahuje léčivou látku hydroxocobalaminum.
Cyanokit je protijed k léčbě zjištěné nebo předpokládané
otravy kyanidem u všech věkových kategorií.
Cyanokit se podává společně s příslušnými dekontaminačními a
podpůrnými opatřeními.
Kyanid je vysoce jedovatá chemikálie. Otrava kyanidem může
vzniknout, je-li člověk vystaven kouři z
průmyslových požárů nebo požárů v domácnosti, vdechnutím
nebo požitím kyanidu nebo po kontaktu
kyanidu s kůží.
2.
ČEMU MUSÍTE VĚNOVAT POZORNOST, NEŽ ZAČNETE PŘÍPRAVEK CYANOKIT
POUŽÍVAT
UPOZORNĚNÍ A OPATŘENÍ
Informujte svého lékaře nebo další zdravotnické pracovníky

jestliže jste alergický na hydroxokobalamin nebo vitamín B
12
. Před zahájením léčby přípravkem
Cyanokit to musí vzít v úvahu.

jestliže potřebujete provést následující:
-
krevní nebo močové testy. Cyanokit může pozměni
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
Cyanokit 2,5 g prášek pro infuzní roztok
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Jedna injekční lahvička obsahuje hydroxocobalaminum 2,5 g.
Po rekonstituci se 100 ml ředidla obsahuje jeden ml
rekonstituovaného roztoku 25 mg
hydroxokobalaminu.
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Prášek pro infuzní roztok
Tmavě červený krystalický prášek.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Léčba zjištěné nebo předpokládané otravy kyanidem u všech
věkových kategorií.
Cyanokit se podává společně s příslušnými dekontaminačními a
podpůrnými opatřeními (viz bod 4.4).
4.2
DÁVKOVÁNÍ A ZPŮSOB PODÁNÍ
Dávkování
_Počáteční dávka _
_Dospělí_: Počáteční dávka přípravku Cyanokit je 5 g (2 x 100
ml).
_Pediatrická populace:_ U novorozenců až adolescentů (ve věku 0
až 18 let) je počáteční dávka
přípravku Cyanokit 70 mg/kg tělesné hmotnosti, maximálně 5 g.
Tělesná
hmotnost
v kg
5
10
20
30
40
50
60
Počáteční dávka
v g
v ml
0,35
14
0,70
28
1,40
56
2,10
84
2,80
112
3,50
140
4,20
168
_Následná dávka _
V závislosti na závažnosti otravy a na klinické odpovědi může
být podána druhá dávka (viz bod 4.4).
_Dospělí_: Následná dávka přípravku Cyanokit je 5 g (2 x 100
ml).
_Pediatrická populace: _U novorozenců až adolescentů (ve věku 0
až 18 let) je následná dávka
přípravku Cyanokit 70 mg/kg tělesné hmotnosti, maximálně 5 g.
3
Maximální dávka
_Dospělí_: Maximální celková doporučená dávka je 10 g.
_Pediatrická populace:_ U novorozenců až adolescentů (ve věku 0
až 18 let) je maximální celková
doporučená dávka 140 mg/kg, maximálně 10 g.
Porucha funkce ledvin a jater
Ačkoli bezpečnost a účinnost hydroxokobalaminu u pacientů s
poruchou funkce ledvin a jater nebyla
zjišťována, přípravek Cyanokit se podává jako urgentní terapie
pouze v akutních, život ohrožujících
případech a u těchto pacien
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 18-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 18-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 23-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 18-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 18-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 23-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 18-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 18-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 23-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 18-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 18-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 23-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 18-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 18-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 23-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 18-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 18-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 23-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 18-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 18-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 23-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 18-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 18-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 23-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 18-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 18-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 23-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 18-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 18-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 23-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 18-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 18-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 23-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 18-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 18-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 23-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 18-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 18-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 23-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 18-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 18-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 23-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 18-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 18-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 23-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 18-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 18-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 23-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 18-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 18-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 23-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 18-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 18-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 23-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 18-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 18-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 23-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 18-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 18-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 23-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 18-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 18-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 23-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 18-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 18-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 18-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 18-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 18-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 18-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 23-07-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu