Dasatinib Accord

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Ba Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

dasatinib

Sẵn có từ:

Accord Healthcare S.L.U.

Mã ATC:

L01EA02

INN (Tên quốc tế):

dasatinib (anhydrous)

Nhóm trị liệu:

Środki przeciwnowotworowe

Khu trị liệu:

Precursor Cell Lymphoblastic Leukemia-Lymphoma; Leukemia, Myelogenous, Chronic, BCR-ABL Positive

Chỉ dẫn điều trị:

Dasatinib Accord is indicated for the treatment of adult patients with:• Ph+ acute lymphoblastic leukaemia (ALL) with resistance or intolerance to prior therapy. Dasatinib Accord is indicated for the treatment of paediatric patients with:• newly diagnosed Ph+ ALL in combination with chemotherapy.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 1

Tình trạng ủy quyền:

Wycofane

Ngày ủy quyền:

2022-03-24

Tờ rơi thông tin

                                52
B. ULOTKA DLA PACJENTA
Produkt leczniczy bez ważnego pozwolenia na dopuszczenie do obrotu
53
ULOTKA DOŁĄCZONA DO OPAKOWANIA: INFORMACJA DLA UŻYTKOWNIKA
DASATINIB ACCORD 20 MG TABLETKI POWLEKANE
DASATINIB ACCORD 50 MG TABLETKI POWLEKANE
DASATINIB ACCORD 70 MG TABLETKI POWLEKANE
DASATINIB ACCORD 80 MG TABLETKI POWLEKANE
DASATINIB ACCORD 100 MG TABLETKI POWLEKANE
DASATINIB ACCORD 140 MG TABLETKI POWLEKANE
dazatynib
NALEŻY UWAŻNIE ZAPOZNAĆ SIĘ Z TREŚCIĄ ULOTKI PRZED ZAŻYCIEM
LEKU, PONIEWAŻ ZAWIERA ONA
INFORMACJE WAŻNE DLA PACJENTA.
-
Należy zachować tę ulotkę, aby w razie potrzeby móc ją ponownie
przeczytać.
-
W razie jakichkolwiek wątpliwości należy zwrócić się do lekarza
lub farmaceuty.
-
Lek ten przepisano ściśle określonej osobie. Nie należy go
przekazywać innym. Lek może
zaszkodzić innej osobie, nawet jeśli objawy jej choroby są takie
same.
-
Jeśli u pacjenta wystąpią jakiekolwiek objawy niepożądane, w tym
wszelkie objawy
niepożądane nie wymienione w tej ulotce, należy powiedzieć o tym
lekarzowi lub farmaceucie.
Patrz punkt 4.
SPIS TREŚCI ULOTKI:
1.
Co to jest lek Dasatinib Accord i w jakim celu się go stosuje
2.
Informacje ważne przed przyjęciem leku Dasatinib Accord
3.
Jak przyjmować lek Dasatinib Accord
4.
Możliwe działania niepożądane
5.
Jak przechowywać lek Dasatinib Accord
6.
Zawartość opakowania i inne informacje
1.
CO TO JEST LEK DASATINIB ACCORD I W JAKIM CELU SIĘ GO STOSUJE
Dasatinib Accord zawiera substancję czynną dazatynib. Lek ten
stosuje się w leczeniu ostrej białaczki
limfoblastycznej (ALL) z chromosomem Philadelphia (Ph+) u dorosłych,
młodzieży i dzieci w wieku
co najmniej 1 roku, u których wcześniejsze leczenie okazało się
nieskuteczne. U osób z ostrą białaczką
limfoblastyczną białe krwinki nazywane limfocytami namnażają się
zbyt szybko oraz żyją zbyt długo.
Dasatinib Accord hamuje wzrost tych białaczkowych komórek.
W razie jakichkolwiek pytań związanych z działaniem leku Dasatinib
Accord lub powodów, dlacz
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEKS I
CHARAKTERYSTYKA PRODUKTU LECZNICZEGO
Produkt leczniczy bez ważnego pozwolenia na dopuszczenie do obrotu
2
1.
NAZWA PRODUKTU LECZNICZEGO
Dasatinib Accord 20 mg tabletki powlekane
Dasatinib Accord 50 mg tabletki powlekane
Dasatinib Accord 70 mg tabletki powlekane
Dasatinib Accord 80 mg tabletki powlekane
Dasatinib Accord 100 mg tabletki powlekane
Dasatinib Accord 140 mg tabletki powlekane
2.
SKŁAD JAKOŚCIOWY I ILOŚCIOWY
Dasatinib Accord 20 mg tabletki powlekane
Każda tabletka powlekana zawiera 20 mg dazatynibu.
_Substancja pomocnicza o znanym działaniu _
Każda tabletka powlekana zawiera 27 mg laktozy (jednowodnej).
Dasatinib Accord 50 mg tabletki powlekane
Każda tabletka powlekana zawiera 50 mg dazatynibu.
_Substancja pomocnicza o znanym działaniu _
Każda tabletka powlekana zawiera 67,5 mg laktozy (jednowodnej).
Dasatinib Accord 70 mg tabletki powlekane
Każda tabletka powlekana zawiera 70 mg dazatynibu.
_Substancja pomocnicza o znanym działaniu _
Każda tabletka powlekana zawiera 94,5 mg laktozy (jednowodnej).
Dasatinib Accord 80 mg tabletki powlekane
Każda tabletka powlekana zawiera 80 mg dazatynibu.
_Substancja pomocnicza o znanym działaniu _
Każda tabletka powlekana zawiera 108 mg laktozy (jednowodnej).
Dasatinib Accord 100 mg tabletki powlekane
Każda tabletka powlekana zawiera 100 mg dazatynibu.
_Substancja pomocnicza o znanym działaniu _
Każda tabletka powlekana zawiera 135,0 mg laktozy (jednowodnej).
Dasatinib Accord 140 mg tabletki powlekane
Każda tabletka powlekana zawiera 140 mg dazatynibu.
_Substancja pomocnicza o znanym działaniu _
Każda tabletka powlekana zawiera 189 mg laktozy (jednowodnej).
Pełny wykaz substancji pomocniczych, patrz punkt 6.1.
3.
POSTAĆ FARMACEUTYCZNA
Tabletka powlekana (tabletka).
Produkt leczniczy bez ważnego pozwolenia na dopuszczenie do obrotu
3
Dasatinib Accord 20 mg tabletki powlekane
Białe lub białawe, okrągłe tabletki powlekane o średnicy 5,6 mm,
z wytłoczonym napisem „DAS”
na jednej stronie oraz napisem „20” na drugiej stronie
D
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 30-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 30-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 30-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 30-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 30-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 30-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 30-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 30-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 30-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 30-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 30-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 30-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 30-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 30-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 30-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 30-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 30-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 30-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 30-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 30-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 30-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 30-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 30-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 30-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 30-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 30-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 30-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 30-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 30-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 30-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 30-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 30-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 30-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 30-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 30-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 30-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 30-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 30-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 30-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 30-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 30-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 30-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 30-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 30-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 30-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 30-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 30-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 30-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 30-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 30-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 30-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 30-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 30-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 30-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 30-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 30-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 30-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 30-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 30-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 30-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 30-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 30-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 30-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 30-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 30-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 30-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 30-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 30-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 30-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 30-03-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu