Felpreva

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

emodepside, praziquantel, Tigolaner

Sẵn có từ:

Vétoquinol SA

Mã ATC:

QP52AA51

INN (Tên quốc tế):

emodepside, praziquantel, tigolaner

Nhóm trị liệu:

Kissat

Khu trị liệu:

Matolääkkeet,

Chỉ dẫn điều trị:

For cats with, or at risk from, mixed parasitic infestations. The veterinary medicinal product is exclusively indicated when ectoparasites, cestodes and nematodes are targeted at the same time.

Tình trạng ủy quyền:

valtuutettu

Ngày ủy quyền:

2021-11-11

Tờ rơi thông tin

                                19
B. PAKKAUSSELOSTE
20
PAKKAUSSELOSTE:
Felpreva paikallisvaleluliuos pienille kissoille (1,0 – 2,5 kg)
Felpreva paikallisvaleluliuos keskikokoisille kissoille (> 2,5 – 5,0
kg)
Felpreva paikallisvaleluliuos suurille kissoille (> 5,0 – 8,0 kg)
1.
MYYNTILUVAN HALTIJAN NIMI JA OSOITE SEKÄ ERÄN VAPAUTTAMISESTA
VASTAAVAN VALMISTAJAN NIMI JA OSOITE EUROOPAN TALOUSALUEELLA,
JOS ERI
Myyntiluvan haltija ja erän vapauttamisesta vastaava valmistaja:
Vetoquinol S.A.
Magny-Vernois
70200 Lure
Ranska
2.
ELÄINLÄÄKEVALMISTEEN NIMI
Felpreva paikallisvaleluliuos pienille kissoille (1,0 – 2,5 kg)
Felpreva paikallisvaleluliuos keskikokoisille kissoille (> 2,5 – 5,0
kg)
Felpreva paikallisvaleluliuos suurille kissoille (> 5,0 – 8,0 kg)
tigolaneeri/emodepsidi/pratsikvanteeli
3.
VAIKUTTAVAT JA MUUT AINEET
Yksi paikallisvalelukaadin sisältää:
FELPREVA PAIKALLISVALELULIUOS
YKSIKKÖ-
ANNOKSEN
TILAVUUS [ML]
TIGOLANEERI
[MG]
EMODEPSIDI
[MG]
PRATSIKVANTEELI
[MG]
pienille kissoille (1,0 – 2,5 kg)
0,37
36,22
7,53
30,12
keskikokoisille
kissoille(> 2,5 – 5,0 kg)
0,74
72,45
15,06
60,24
suurille kissoille (> 5,0 –
8,0 kg)
1,18
115,52
24,01
96,05
APUAINEET: 2,63 mg/ml butyylihydroksianisolia (E320) ja 1,10 mg/ml
butyylihydroksitolueenia
(E321) antioksidantteina.
Paikallisvaleluliuos.
Kirkas, keltainen tai punainen liuos.
Väri voi muuttua säilytyksen aikana. Tämä ilmiö ei vaikuta
valmisteen laatuun.
4.
KÄYTTÖAIHEET
Kissoille, joilla on sekamuotoisia loistartuntoja tai riski saada
niitä. Eläinlääkevalmiste on tarkoitettu
käytettäväksi yksinomaan silloin, kun hoito kohdennetaan
samanaikaisesti ulkoloisiin, heisimatoihin ja
sukkulamatoihin.
Ulkoloiset

Kirppu- (_Ctenocephalides felis_) ja puutiaistartuntojen (_Ixodes
ricinus, Ixodes holocyclus_)
hoitoon kissoilla. Hoito tappaa loiset välittömästi ja teho säilyy
13 viikon ajan.

Tätä eläinlääkevalmistetta voidaan käyttää hoitostrategian
osana kirppuallergiaan liittyvän
dermatiitin (FAD) hoidossa.
21

Lievien tai kohtalaisten kissan syyhypunkki
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
2
1.
ELÄINLÄÄKEVALMISTEEN NIMI
Felpreva paikallisvaleluliuos pienille kissoille (1,0 – 2,5 kg)
Felpreva paikallisvaleluliuos keskikokoisille kissoille (> 2,5 – 5,0
kg)
Felpreva paikallisvaleluliuos suurille kissoille (> 5,0 – 8,0 kg)
2.
LAADULLINEN JA MÄÄRÄLLINEN KOOSTUMUS
VAIKUTTAVAT AINEET:
Yksi paikallisvalelukaadin sisältää:
YKSIKKÖANNOKSEN
TILAVUUS [ML]
TIGOLANEERI
EMODEPSIDI
PRATSIKVANTEELI
Felpreva pienille
kissoille
(1,0 – 2,5 kg)
0,37 ml
36,22 mg
7,53 mg
30,12 mg
Felpreva keskikokoisille
kissoille
(> 2,5 – 5,0 kg)
0,74 ml
72,45 mg
15,06 mg
60,24 mg
Felpreva suurille
kissoille
(> 5,0 – 8,0 kg)
1,18 ml
115,52 mg
24,01 mg
96,05 mg
APUAINEET:
2,63 mg/ml butyylihydroksianisolia (E320) ja 1,10 mg/ml
butyylihydroksitolueenia (E321)
antioksidantteina.
Täydellinen apuaineluettelo, katso kohta 6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Paikallisvaleluliuos.
Kirkas keltainen tai punainen liuos.
Väri voi muuttua säilytyksen aikana. Värin muutos ei vaikuta
valmisteen laatuun.
4.
KLIINISET TIEDOT
4.1
KOHDE-ELÄINLAJIT
Kissa.
4.2
KÄYTTÖAIHEET KOHDE-ELÄINLAJEITTAIN
Kissoille, joilla on sekamuotoisia loisinfestaatioita/-infektioita tai
riski saada niitä. Eläinlääkevalmiste
on tarkoitettu käytettäväksi yksinomaan silloin, kun hoito
kohdennetaan samanaikaisesti ulkoloisiin,
heisimatoihin ja sukkulamatoihin.
Ulkoloiset

Kirppu- (_Ctenocephalides felis_) ja puutiaisinfestaatioiden (_Ixodes
ricinus, Ixodes holocyclus_)
hoitoon kissoilla. Hoito tappaa loiset välittömästi ja teho säilyy
13 viikon ajan.
3

Tätä eläinlääkevalmistetta voidaan käyttää osana
hoitosuunnitelmaa kirppuallergiaan liittyvän
dermatiitin (FAD) hoidossa.

Lievien tai kohtalaisten kissan syyhypunkkitartuntojen hoitoon
(_Notoedres cati_).

Korvapunkkitartunnan (_Otodectes cynotis_) hoitoon
Ruoansulatuskanavan sukkulamadot
Seuraavien loisten aiheuttamien infektioiden hoitoon:

_Toxocara cati _(kypsä aikuinen, epäkypsä aikuinen, L4 ja L3)

_Toxascaris leonina_ (kypsä aikuinen, epäkyp
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 09-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 09-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 09-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 09-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 09-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 09-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 09-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 09-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 09-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 09-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 09-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 09-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 09-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 09-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 09-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 09-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 09-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 09-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 09-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 09-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 09-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 09-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 09-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 09-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 09-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 09-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 09-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 09-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 09-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 09-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 09-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 09-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 09-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 09-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 09-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 09-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 09-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 09-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 09-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 09-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 09-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 09-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 09-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 09-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 09-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 09-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 09-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 09-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 09-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 09-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 09-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 09-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 09-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 09-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 09-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 09-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 09-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 09-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 09-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 09-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 09-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 09-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 09-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 09-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 09-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 09-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 09-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 09-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 09-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 09-03-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu