Levetiracetam ratiopharm

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

levetiracetám

Sẵn có từ:

ratiopharm GmbH

Mã ATC:

N03AX14

INN (Tên quốc tế):

levetiracetam

Nhóm trị liệu:

Antiepileptikumok,

Khu trị liệu:

Epilepszia

Chỉ dẫn điều trị:

A Levetiracetam ratiopharm monoterápiaként javallt 16 éves kor alatti, másodlagos generalizációjú vagy anélküli parciális görcsrohamok kezelésére újonnan diagnosztizált epilepsziával. A levetiracetám ratiopharm van feltüntetve, mint kiegészítő kezelés:a kezelés a parciális rohamok vagy anélkül másodlagos általánosítás, felnőttek, gyermekek, csecsemők 1 hónapos korban epilepszia;a kezelés mioklónusos görcsrohamok, a felnőttek pedig serdülők 12 éves, juvenilis mioklónusos epilepszia;a kezelés a primer generalizált tónusos-klónusos görcsrohamok, a felnőttek pedig serdülők 12 éves kor idiopátiás generalizált epilepszia.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

2011-08-26

Tờ rơi thông tin

                                88
B. BETEGTÁJÉKOZTATÓ
89
BETEGTÁJÉKOZTATÓ: INFORMÁCIÓK A BETEG SZÁMÁRA
LEVETIRACETAM RATIOPHARM 250 MG FILMTABLETTA
LEVETIRACETAM RATIOPHARM 500 MG FILMTABLETTA
LEVETIRACETAM RATIOPHARM 750 MG FILMTABLETTA
LEVETIRACETAM RATIOPHARM 1000 MG FILMTABLETTA
levetiracetám
MIELŐTT ÖN VAGY GYERMEKE ELKEZDI ALKALMAZNI EZT A GYÓGYSZERT,
OLVASSA EL FIGYELMESEN AZ ALÁBBI
BETEGTÁJÉKOZTATÓT, MERT AZ ÖN SZÁMÁRA FONTOS INFORMÁCIÓKAT
TARTALMAZ.
−
Tartsa meg a betegtájékoztatót, mert a benne szereplő
információkra a későbbiekben is szüksége
lehet.
−
További kérdéseivel forduljon orvosához vagy gyógyszerészéhez.
−
Ezt a gyógyszert az orvos kizárólag Önnek írta fel. Ne adja át a
készítményt másnak, mert
számára ártalmas lehet még abban az esetben is, ha a betegsége
tünetei az Önéhez hasonlóak.
−
Ha Önnél bármilyen mellékhatás jelentkezik, tájékoztassa erről
kezelőorvosát vagy
gyógyszerészét. Ez a betegtájékoztatóban fel nem sorolt
bármilyen lehetséges mellékhatásra is
vonatkozik. Lásd 4. pont.
A BETEGTÁJÉKOZTATÓ TARTALMA:
1.
Milyen típusú gyógyszer a Levetiracetam ratiopharm és milyen
betegségek esetén
alkalmazható?
2.
Tudnivalók a Levetiracetam ratiopharm szedése előtt
3.
Hogyan kell szedni a Levetiracetam ratiopharm-ot?
4.
Lehetséges mellékhatások
5.
Hogyan kell a Levetiracetam ratiopharm-ot tárolni?
6.
A csomagolás tartalma és egyéb információk
1.
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER A LEVETIRACETAM RATIOPHARM
ÉS MILYEN BETEGSÉGEK ESETÉN
ALKALMAZHATÓ?
A levetiracetám egy úgynevezett antiepileptikum (azaz epilepsziában
fellépő görcsrohamok kezelésére
szolgáló gyógyszer).
A Levetiracetam ratiopharm:
•
felnőtteknél és 16 éves kor feletti serdülőknél önmagában
alkalmazható újonnan megállapított
epilepsziában, az epilepszia bizonyos formájának kezelésére. Az
epilepszia egy olyan betegség,
amelyben a betegeknek ismétlődő görcsei (görcsrohamai) vannak. A
levetiracetámot az
epilepszia azon formáj
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
2
1.
A GYÓGYSZER NEVE
Levetiracetam ratiopharm 250 mg filmtabletta
Levetiracetam ratiopharm 500 mg filmtabletta
Levetiracetam ratiopharm 750 mg filmtabletta
Levetiracetam ratiopharm 1000 mg filmtabletta
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
Levetiracetam ratiopharm 250 mg filmtabletta
250 mg levetiracetámot tartalmaz filmtablettánként.
Levetiracetam ratiopharm 500 mg filmtabletta
500 mg levetiracetámot tartalmaz filmtablettánként.
Levetiracetam ratiopharm 750 mg filmtabletta
750 mg levetiracetámot tartalmaz filmtablettánként.
Levetiracetam ratiopharm 1000 mg filmtabletta
1000 mg levetiracetámot tartalmaz filmtablettánként.
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Filmtabletta (tabletta).
Levetiracetam ratiopharm 250 mg filmtabletta
A 250 mg-os filmtabletta kék színű, hosszúkás, egyik oldalán
bemetszéssel.
Levetiracetam ratiopharm 500 mg filmtabletta
Az 500 mg-os filmtabletta sárga színű, ovális, egyik oldalán
bemetszéssel.
Levetiracetam ratiopharm 750 mg filmtabletta
A 750 mg-os filmtabletta halványpiros színű, hosszúkás, mindkét
oldalán bemetszéssel.
Levetiracetam ratiopharm 1000 mg filmtabletta
Az 1000 mg-os filmtabletta fehér színű, hosszúkás, mindkét
oldalán bemetszéssel.
A tabletták két egyenlő félre oszthatók.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
A Levetiracetam ratiopharm az újonnan diagnosztizált epilepsziában
szenvedő, 16 éves kor feletti
serdülők és felnőttek – másodlagos generalizációval járó
vagy anélkül fellépő – parciális
görcsrohamainak monoterápiában történő kezelésére javasolt
szer.
A Levetiracetam ratiopharm adjuváns terápiaként javasolt szer
•
epilepsziában szenvedő felnőttek, serdülők, gyermekek és 1
hónapos kor feletti csecsemők –
másodlagos generalizációval vagy anélkül fellépő – parciális
görcsrohamainak kezelésére.
•
juvenilis myoclonusos epilepsziában szenvedő felnőttek és 12 éves
kor fele
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 03-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 03-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 03-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 03-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 03-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 03-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 03-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 03-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 03-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 03-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 03-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 03-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 03-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 03-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 03-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 03-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 03-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 03-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 03-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 03-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 03-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 26-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 26-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 03-09-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này