NovoEight

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Bồ Đào Nha

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

turoctocog alfa

Sẵn có từ:

Novo Nordisk A/S

Mã ATC:

B02BD02

INN (Tên quốc tế):

turoctocog alfa

Nhóm trị liệu:

de coagulação fator VIII

Khu trị liệu:

Hemofilia A

Chỉ dẫn điều trị:

Tratamento e profilaxia do sangramento em pacientes com hemofilia A (deficiência congênita de fator VIII). Novoeight pode ser usado para todas as faixas etárias.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 13

Tình trạng ủy quyền:

Autorizado

Ngày ủy quyền:

2013-11-13

Tờ rơi thông tin

                                50
B. FOLHETO INFORMATIVO
51
FOLHETO INFORMATIVO: INFORMAÇÃO PARA O UTILIZADOR
NOVOEIGHT 250 UI PÓ E SOLVENTE PARA SOLUÇÃO INJETÁVEL
NOVOEIGHT 500 UI PÓ E SOLVENTE PARA SOLUÇÃO INJETÁVEL
NOVOEIGHT 1000 UI PÓ E SOLVENTE PARA SOLUÇÃO INJETÁVEL
NOVOEIGHT 1500 UI PÓ E SOLVENTE PARA SOLUÇÃO INJETÁVEL
NOVOEIGHT 2000 UI PÓ E SOLVENTE PARA SOLUÇÃO INJETÁVEL
NOVOEIGHT 3000 UI PÓ E SOLVENTE PARA SOLUÇÃO INJETÁVEL
turoctocog alfa (fator VIII da coagulação humana (rADN))
LEIA COM ATENÇÃO TODO ESTE FOLHETO ANTES DE COMEÇAR A UTILIZAR ESTE
MEDICAMENTO, POIS CONTÉM
INFORMAÇÃO IMPORTANTE PARA SI.
–
Conserve este folheto. Pode ter necessidade de o ler novamente.
–
Caso ainda tenha dúvidas, fale com o seu médico.
–
Este medicamento foi receitado apenas para si. Não deve dá-lo a
outros. O medicamento
pode ser-lhes prejudicial mesmo que apresentem os mesmos sinais de
doença.
–
Se tiver quaisquer efeitos secundários, incluindo possíveis efeitos
secundários não indicados
neste folheto, fale com o seu médico. Ver secção 4.
O QUE CONTÉM ESTE FOLHETO
1.
O que é NovoEight e para que é utilizado
2.
O que precisa de saber antes de utilizar NovoEight
3.
Como utilizar NovoEight
4.
Efeitos secundários possíveis
5.
Como conservar NovoEight
6.
Conteúdo da embalagem e outras informações
1.
O QUE É NOVOEIGHT E PARA QUE É UTILIZADO
NovoEight contém a substância ativa turoctocog alfa, fator VIII da
coagulação humana. O fator
VIII é uma proteína que se encontra naturalmente no sangue e que
ajuda o sangue a coagular.
NovoEight é utilizado para tratar e prevenir hemorragias em doentes
com hemofilia A (deficiência
congénita do fator VIII) e pode ser usado em todos os grupos
etários.
Nos doentes com hemofilia A, o fator VIII está em falta ou não atua
adequadamente. NovoEight
substitui este ‘fator VIII’ defeituoso ou em falta e ajuda o
sangue a formar coágulos no local da
hemorragia.
2.
O QUE PRECISA DE SABER ANTES DE UTILIZAR NOVOEIGHT
NÃO UTILIZE NOVOEIGHT:
•
se tem aler
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXO I
RESUMO DAS CARACTERÍSTICAS DO MEDICAMENTO
2
1.
NOME DO MEDICAMENTO
NovoEight 250 UI pó e solvente para solução injetável
NovoEight 500 UI pó e solvente para solução injetável
NovoEight 1000 UI pó e solvente para solução injetável
NovoEight 1500 UI pó e solvente para solução injetável
NovoEight 2000 UI pó e solvente para solução injetável
NovoEight 3000 UI pó e solvente para solução injetável
2.
COMPOSIÇÃO QUALITATIVA E QUANTITATIVA
NovoEight 250 UI pó e solvente para solução injetável.
Cada frasco para injetáveis com o pó contém nominalmente 250 UI de
fator VIII da coagulação
humana (rADN), turoctocog alfa.
Após a reconstituição, NovoEight contém aproximadamente 62,5 UI/ml
de fator VIII da coagulação
humana (rADN), turoctocog alfa.
NovoEight 500 UI pó e solvente para solução injetável.
Cada frasco para injetáveis com o pó contém nominalmente 500 UI de
fator VIII da coagulação
humana (rADN), turoctocog alfa.
Após a reconstituição, NovoEight contém aproximadamente 125 UI/ml
de fator VIII da coagulação
humana (rADN), turoctocog alfa.
NovoEight 1000 UI pó e solvente para solução injetável.
Cada frasco para injetáveis com o pó contém nominalmente 1000 UI de
fator VIII da coagulação
humana (rADN), turoctocog alfa.
Após a reconstituição, NovoEight contém aproximadamente 250 UI/ml
de fator VIII da coagulação
humana (rADN), turoctocog alfa.
NovoEight 1500 UI pó e solvente para solução injetável.
Cada frasco para injetáveis com o pó contém nominalmente 1500 UI de
fator VIII da coagulação
humana (rADN), turoctocog alfa.
Após a reconstituição, NovoEight contém aproximadamente 375 UI/ml
de fator VIII da coagulação
humana (rADN), turoctocog alfa.
NovoEight 2000 UI pó e solvente para solução injetável.
Cada frasco para injetáveis com o pó contém nominalmente 2000 UI de
fator VIII da coagulação
humana (rADN), turoctocog alfa.
Após a reconstituição, NovoEight contém aproximadamente 500 UI/ml
de fator VIII da coagulação

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 29-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 29-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 29-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 29-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 29-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 29-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 29-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 29-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 29-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 29-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 29-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 29-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 29-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 29-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 29-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 29-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 29-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 29-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 29-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 07-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 29-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 19-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 19-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 29-01-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu