Evrenzo

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Ba Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Roxadustat

Sẵn có từ:

Astellas Pharma Europe B.V.

Mã ATC:

B03XA05

INN (Tên quốc tế):

roxadustat

Nhóm trị liệu:

Preparaty antyanemiczne

Khu trị liệu:

Anemia; Kidney Failure, Chronic

Chỉ dẫn điều trị:

Evrenzo is indicated for treatment of adult patients with symptomatic anaemia associated with chronic kidney disease (CKD).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 3

Tình trạng ủy quyền:

Upoważniony

Ngày ủy quyền:

2021-08-18

Tờ rơi thông tin

                                1
ANEKS I
CHARAKTERYSTYKA PRODUKTU LECZNICZEGO
2
Niniejszy produkt leczniczy będzie dodatkowo monitorowany. Umożliwi
to szybkie
zidentyfikowanie nowych informacji o
bezpieczeństwie. Osoby należące do fachowego personelu
medycznego powinny zgłaszać wszelkie podejrzewane działania
niepożądane. Aby dowiedzieć się, jak
zgłaszać działania niepożądane
—
patrz punkt 4.8.
1.
NAZWA PRODUKTU LECZNICZEGO
Evrenzo
20 mg tabletki powlekane
Evrenzo
50 mg tabletki powlekane
Evrenzo
70 mg tabletki powlekane
Evrenzo
100 mg tabletki powlekane
Evrenzo
150 mg tabletki powlekane
2.
SKŁAD JAKOŚCIOWY I ILOŚCIOWY
Evrenzo 20 mg tabletki powlekane
Każda tabletka zawiera
20 mg roksadustatu.
Evrenzo 50 mg tabletki powlekane
Każda tabletka zawiera
50 mg roksadustatu.
Evrenzo 70 mg tabletki powlekane
Każda tabletka zawiera
70 mg roksadustatu.
Evrenzo 100 mg tabletki powlekane
Każda tabletka zawiera
100 mg roksadustatu.
Evrenzo 150 mg tabletki powlekane
Każda tabletka zawiera
150 mg roksadustatu.
Substancje pomocnicze o znanym działaniu
Każda tabletka powlekana
20 mg zawiera 40,5 mg laktozy, 0,9 mg barwnika aluminiowego C
zerwień
Allura AC oraz 0,21 mg lecytyny sojowej.
Każda tabletka
powlekana 50 mg zawiera 101,2 mg laktozy, 1,7 mg barwnika aluminiowego
Czerwie
ń
Allura AC oraz 0,39 mg lecytyny sojowej.
Każda tabletka
powlekana 70 mg zawiera 141,6 mg laktozy, 2,1 mg barwnika aluminiowego
Czerwie
ń
Allura AC oraz 0,47 mg lecytyny sojowej.
Każda tabletka powlekana
100 mg zawiera 202,4 mg laktozy, 2,8 mg barwnika aluminiowego
C
zerwień A
llura AC oraz 0,63 mg lecytyny sojowej.
Każda tabletka powlekana
150 mg zawiera 303,5 mg laktozy, 3,7 mg barwnika aluminiowego
Czerwie
ń
Allura AC oraz 0,84 mg lecytyny sojowej.
Pełny wykaz substancji pomocniczych, patrz punkt
6.1.
3.
POSTAĆ FARMACEUTYCZNA
Tabletka powlekana (tabletki).
Evrenzo 20 mg tabletki
Czerwone, owalne tabletki (o
przybliżon
ych wymiarach 8 mm × 4 mm) z
wytłoczoną liczbą „20”
po
jednej stronie.
3
Evrenzo 50 mg tabletki
Czerwone, owalne table
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEKS I
CHARAKTERYSTYKA PRODUKTU LECZNICZEGO
2
Niniejszy produkt leczniczy będzie dodatkowo monitorowany. Umożliwi
to szybkie
zidentyfikowanie nowych informacji o
bezpieczeństwie. Osoby należące do fachowego personelu
medycznego powinny zgłaszać wszelkie podejrzewane działania
niepożądane. Aby dowiedzieć się, jak
zgłaszać działania niepożądane
—
patrz punkt 4.8.
1.
NAZWA PRODUKTU LECZNICZEGO
Evrenzo
20 mg tabletki powlekane
Evrenzo
50 mg tabletki powlekane
Evrenzo
70 mg tabletki powlekane
Evrenzo
100 mg tabletki powlekane
Evrenzo
150 mg tabletki powlekane
2.
SKŁAD JAKOŚCIOWY I ILOŚCIOWY
Evrenzo 20 mg tabletki powlekane
Każda tabletka zawiera
20 mg roksadustatu.
Evrenzo 50 mg tabletki powlekane
Każda tabletka zawiera
50 mg roksadustatu.
Evrenzo 70 mg tabletki powlekane
Każda tabletka zawiera
70 mg roksadustatu.
Evrenzo 100 mg tabletki powlekane
Każda tabletka zawiera
100 mg roksadustatu.
Evrenzo 150 mg tabletki powlekane
Każda tabletka zawiera
150 mg roksadustatu.
Substancje pomocnicze o znanym działaniu
Każda tabletka powlekana
20 mg zawiera 40,5 mg laktozy, 0,9 mg barwnika aluminiowego C
zerwień
Allura AC oraz 0,21 mg lecytyny sojowej.
Każda tabletka
powlekana 50 mg zawiera 101,2 mg laktozy, 1,7 mg barwnika aluminiowego
Czerwie
ń
Allura AC oraz 0,39 mg lecytyny sojowej.
Każda tabletka
powlekana 70 mg zawiera 141,6 mg laktozy, 2,1 mg barwnika aluminiowego
Czerwie
ń
Allura AC oraz 0,47 mg lecytyny sojowej.
Każda tabletka powlekana
100 mg zawiera 202,4 mg laktozy, 2,8 mg barwnika aluminiowego
C
zerwień A
llura AC oraz 0,63 mg lecytyny sojowej.
Każda tabletka powlekana
150 mg zawiera 303,5 mg laktozy, 3,7 mg barwnika aluminiowego
Czerwie
ń
Allura AC oraz 0,84 mg lecytyny sojowej.
Pełny wykaz substancji pomocniczych, patrz punkt
6.1.
3.
POSTAĆ FARMACEUTYCZNA
Tabletka powlekana (tabletki).
Evrenzo 20 mg tabletki
Czerwone, owalne tabletki (o
przybliżon
ych wymiarach 8 mm × 4 mm) z
wytłoczoną liczbą „20”
po
jednej stronie.
3
Evrenzo 50 mg tabletki
Czerwone, owalne table
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 07-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 07-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 07-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 07-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 07-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 07-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 07-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 24-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 07-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 07-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 07-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 07-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 07-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 07-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 07-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 07-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 07-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 07-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 07-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 07-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 07-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 08-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 07-12-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu