Frontpro (previously known as Afoxolaner Merial)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Croatia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

afoxolaner

Sẵn có từ:

Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH

Mã ATC:

QP53BE01

INN (Tên quốc tế):

afoxolaner

Nhóm trị liệu:

psi

Khu trị liệu:

Ektoparazitidi za sistemsku uporabu

Chỉ dẫn điều trị:

Liječenje buha (Ctenocephalides Feliz i C. канис) zaraženosti. Proizvod se može koristiti kao dio strategije liječenja za kontrolu buha alergijskog dermatitisa (FAD). Liječenje grinje (Dermacentor reticulatus, иксодовых ricinusovog, Rhipicephalus sanguineus) zaraženosti. Liječenje demodectic šuge (uzrokovane демодекс канис). Liječenje саркоптозом (bolesti uzrokovane Sarcoptes OPCIJE. Velikog Psa).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 3

Tình trạng ủy quyền:

odobren

Ngày ủy quyền:

2019-05-20

Tờ rơi thông tin

                                15
B. UPUTA O VMP
16
UPUTA O VMP :
FRONTPRO 11 MG TABLETA ZA ŽVAKANJE ZA PSE 2–4 KG
FRONTPRO 28 MG TABLETA ZA ŽVAKANJE ZA PSE >4–10 KG
FRONTPRO 68 MG TABLETA ZA ŽVAKANJE ZA PSE >10–25 KG
FRONTPRO 136 MG TABLETA ZA ŽVAKANJE ZA PSE >25–50 KG
1.
NAZIV I ADRESA NOSITELJA ODOBRENJA ZA STAVLJANJE U PROMET I
NOSITELJA ODOBRENJA ZA PROIZVODNJU ODGOVORNOG ZA PUŠTANJE
SERIJE U PROMET, AKO JE RAZLIČITO
Nositelj odobrenja za stavljanje u promet
Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH
55216 Ingelheim/Rhein
NJEMAČKA
Nositelj odobrenja za proizvodnju odgovoran za puštanje serije u
promet:
Boehringer Ingelheim Animal Health France SCS
4 Chemin du Calquet
31000 Toulouse
FRANCUSKA
2.
NAZIV VETERINARSKO-MEDICINSKOG PROIZVODA
FRONTPRO 11 mg tableta za žvakanje za pse (2–4 kg)
FRONTPRO 28 mg tableta za žvakanje za pse (>4–10 kg)
FRONTPRO 68 mg tableta za žvakanje za pse (>10–25 kg)
FRONTPRO 136 mg tableta za žvakanje za pse (>25–50 kg)
afoksolaner
3.
SASTAV DJELATNE(IH) TVARI I DRUGIH SASTOJAKA
Svaka tableta za žvakanje sadrži:
FRONTPRO
Afoksolaner (mg)
tablete za žvakanje za pse 2–4 kg
11,3
tablete za žvakanje za pse >4–10 kg
28,3
tablete za žvakanje za pse >10–25 kg
68,0
tablete za žvakanje za pse >25–50 kg
136,0
Prošarane crvene do smeđe crvenkaste, kružnog (tablete za pse 2–4
kg) ili pravokutnog oblika (tablete
za pse >4–10 kg, tablete za pse >10–25 kg i tablete za pse
>25–50 kg).
4.
INDIKACIJE
Liječenje infestacije buhama u pasa (_Ctenocephalides felis i C.
canis_) do najmanje 5 tjedana.
Proizvod se može koristiti kao dio strategije u suzbijanju
alergijskog dermatitisa pasa uzrokovanog
buhama (FAD).
Liječenje i prevencija infestacije krpeljima u pasa (_Dermacentor
reticulatus, Ixodes ricinus, _
_Rhipicephalus sanguineus_). Jedan tretman ubija krpelje do mjesec
dana.
17
Krpelji i buhe se moraju pričvrstiti na domaćina kako bi bili
izloženi djelovanju djelatne tvari.
Liječenje demodikoze (uzrokovane s _Demodex canis_).
Liječenje Sarcoptes-šuge (uzrokovane s _Sarcoptes scabi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
DODATAK I
SAŽETAK OPISA SVOJSTAVA
2
1.
NAZIV VETERINARSKO-MEDICINSKOG PROIZVODA
FRONTPRO 11 mg tablete za žvakanje za pse 2–4 kg
FRONTPRO 28 mg tablete za žvakanje za pse >4–10 kg
FRONTPRO 68 mg tablete za žvakanje za pse >10–25 kg
FRONTPRO136 mg tablete za žvakanje za pse >25–50 kg
2.
KVALITATIVNI I KVANTITATIVNI SASTAV
Svaka tableta za žvakanje sadrži:
DJELATNA TVAR:
FRONTPRO
Afoksolaner (mg)
tablete za žvakanje za pse 2–4 kg
11,3
tablete za žvakanje za pse >4–10 kg
28,3
tablete za žvakanje za pse >10–25 kg
68
tablete za žvakanje za pse >25–50kg
136
Za potpuni popis pomoćnih tvari, vidjeti dio 6.1.
3.
FARMACEUTSKI OBLIK
Tablete za žvakanje.
Prošarane crvene do smeđe crvenkaste, kružnog (tablete za pse 2–4
kg) ili pravokutnog oblika (tablete
za pse >4–10 kg, tablete za pse >10–25 kg i tablete za pse
>25–50 kg).
4.
KLINIČKE POJEDINOSTI
4.1
CILJNE VRSTE ŽIVOTINJA
Psi.
4.2
INDIKACIJE ZA PRIMJENU, NAVESTI CILJNE VRSTE ŽIVOTINJA
Liječenje invazije buha u pasa (_Ctenocephalides felis_ i _C. canis_)
do najmanje 5 tjedana. Može se
koristiti kao dio strategije liječenja za kontrolu alergijskog
dermatitisa uzrokovanog buhama (FAD).
Liječenje invazije krpelja u pasa (_Dermacentor reticulatus, Ixodes
ricinus, Rhipicephalus _
_sanguineus_). Jedan tretman ubija krpelje do mjesec dana.
Krpelji i buhe se moraju pričvrstiti na domaćina kako bi bili
izloženi djelovanju djelatne tvari.
Liječenje demodikoze (uzrokovane s _Demodex canis_).
Liječenje Sarcoptes-šuge (uzrokovane sa _Sarcoptes scabiei
_var_.canis_).
4.3
KONTRAINDIKACIJE
Ne koristiti u slučajevima preosjetljivosti na djelatnu tvar ili na
bilo koju od pomoćnih tvari.
3
4.4
POSEBNA UPOZORENJA ZA SVAKU OD CILJNIH VRSTA ŽIVOTINJA
Parazit mora započeti hranjenje na domaćinu kako bi započelo
djelovanje afoksolanera, stoga se rizik
od prijenosa krpeljno prenosivih bolesti ne može u potpunosti
isključiti.
4.5
POSEBNE MJERE OPREZA PRILIKOM PRIMJENE
Posebne mjere opreza prilikom primjene na životinjama
U nedostatku do
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 12-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 12-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 12-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 12-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 12-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 12-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 12-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 12-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 12-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 12-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 12-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 12-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 12-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 12-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 12-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 12-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 12-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 12-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 12-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 12-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 12-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 12-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 12-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 12-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 12-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 12-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 12-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 12-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 12-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 12-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 12-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 12-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 12-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 12-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 12-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 12-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 12-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 12-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 12-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 12-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 12-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 12-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 12-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 12-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 12-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 12-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 12-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 12-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 12-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 12-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 12-11-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này