Intuniv

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
16-02-2023

Thành phần hoạt chất:

guanfacin hydroklorid

Sẵn có từ:

Takeda Pharmaceuticals International AG Ireland Branch

Mã ATC:

C02AC02

INN (Tên quốc tế):

guanfacine

Nhóm trị liệu:

Antiadrenergic agents, centrally acting, Antihypertensives,

Khu trị liệu:

Attention Deficit Disorder med hyperaktivitet

Chỉ dẫn điều trị:

Intuniv is indicated for the treatment of attention deficit hyperactivity disorder (ADHD) in children and adolescents 6 17 years old for whom stimulants are not suitable, not tolerated or have been shown to be ineffective. Intuniv må brukes som en del av en omfattende ADHD behandling program, vanligvis inkludert psykologiske, pedagogiske og sosiale tiltak.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 12

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2015-09-17

Tờ rơi thông tin

                                36
B. PAKNINGSVEDLEGG
37
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
INTUNIV 1 MG DEPOTTABLETTER
INTUNIV 2 MGDEPOTTABLETTER
INTUNIV 3 MG DEPOTTABLETTER
INTUNIV 4 MG DEPOTTABLETTER
guanfacin
Dette legemidlet er underlagt særlig overvåking for å oppdage ny
sikkerhetsinformasjon så raskt
som mulig. Du kan bidra ved å melde enhver mistenkt bivirkning. Se
avsnitt 4 for informasjon om
hvordan du melder bivirkninger.
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.

Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.

Spør lege, apotek eller sykepleier hvis du har flere spørsmål eller
trenger mer informasjon.

Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.

Kontakt lege eller apotek dersom du opplever bivirkninger, inkludert
mulige bivirkninger som
ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.

Dette pakningsvedlegget er skrevet som om personen som bruker
legemidlet, leser det. Dersom
du gir dette legemidlet til barnet ditt, erstatter du i hvert tilfelle
"du" med "barnet ditt".
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Intuniv er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Intuniv
3.
Hvordan du bruker Intuniv
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Intuniv
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA INTUNIV ER OG HVA DET BRUKES MOT
HVA INTUNIV ER
Intuniv inneholder virkestoffet guanfacin. Dette legemidlet tilhører
en gruppe legemidler som påvirker
hjerneaktiviteten. Dette legemidlet kan bidra til å forbedre din
oppmerksomhet, konsentrasjon og gjøre
deg mindre impulsiv og hyperaktiv.
HVA INTUNIV BRUKES MOT
Dette legemidlet brukes til å behandle ADHD (attention deficit
hyperactivity disorder)/ hyperkinetisk
forstyrrelse hos barn og ungdom i alderen 6-17 år som ikke kan
behandles med tilgjengelige
stimulerende legemidler da disse
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
Dette legemidlet er underlagt særlig overvåking for å oppdage ny
sikkerhetsinformasjon så raskt
som mulig. Helsepersonell oppfordres til å melde enhver mistenkt
bivirkning. Se pkt. 4.8 for
informasjon om bivirkningsrapportering.
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Intuniv 1 mg depottabletter
Intuniv 2 mg depottabletter
Intuniv 3 mg depottabletter
Intuniv 4 mg depottabletter
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Intuniv 1 mg depottablett
Hver tablett inneholder guanfacinhydroklorid tilsvarende 1 mg
guanfacin.
_Hjelpestoff(er) med kjent effekt_
Hver 1 mg tablett inneholder 22,41 mg laktose (som monohydrat).
Intuniv 2 mg depottablett
Hver tablett inneholder guanfacinhydroklorid tilsvarende 2 mg
guanfacin.
_Hjelpestoff(er) med kjent effekt_
Hver 2 mg tablett inneholder 44,82 mg laktose (som monohydrat).
Intuniv 3 mg depottablett
Hver tablett inneholder guanfacinhydroklorid tilsvarende 3 mg
guanfacin.
_Hjelpestoff(er) med kjent effekt_
Hver 3 mg tablett inneholder 37,81 mg laktose (som monohydrat).
Intuniv 4 mg depottablett
Hver tablett inneholder guanfacinhydroklorid tilsvarende 4 mg
guanfacin.
_Hjelpestoff(er) med kjent effekt_
Hver 4 mg tablett inneholder 50,42 mg laktose (som monohydrat).
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Depottablett
Intuniv 1 mg depottablett
7,14 mm runde, hvite til offwhite tabletter preget med "1MG" på den
ene siden og "503" på den andre
siden.
3
Intuniv 2 mg depottablett
12,34 mm x 6,10 mm avlange, hvite til offwhite tabletter preget med
"2MG" på den ene siden og
"503" på den andre siden.
Intuniv 3 mg depottablett
7,94 mm runde, grønne tabletter preget med "3MG" på den ene siden og
"503" på den andre siden.
Intuniv 4 mg depottablett
12,34 mm x 6,10 mm avlange, grønne tabletter preget med "4MG" på den
ene siden og "503" på den
andre siden.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJON(ER)
Intuniv er indisert til behandling av ADHD (attention deficit
hyperactivity disorder)/ hyperkinetisk
forstyrrelse hos barn og ungdom i alderen
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 16-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 16-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 16-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 16-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 16-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 16-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 16-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 16-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 16-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 16-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 16-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 16-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 16-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 16-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 16-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 16-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 16-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 16-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 16-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 16-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 16-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 16-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 16-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 16-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 16-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 16-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 16-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 16-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 16-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 16-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 16-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 16-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 16-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 16-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 16-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 16-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 16-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 16-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 16-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 16-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 16-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 16-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 16-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 16-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 16-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 16-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 06-10-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu