Myalepta

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
26-03-2024

Thành phần hoạt chất:

Metreleptin

Sẵn có từ:

Amryt Pharmaceuticals DAC

Mã ATC:

A16AA

INN (Tên quốc tế):

metreleptin

Nhóm trị liệu:

Önnur meltingarvegi og efnaskipti vörur,

Khu trị liệu:

Fitukyrkingi, Fjölskyldu Hluta

Chỉ dẫn điều trị:

Myalepta er ætlað sem viðbót til að mataræði eins og skipti meðferð til að meðhöndla fylgikvillar ki skort í fitukyrkingi (LD) sjúklingar:með staðfest meðfædda almenn LD (Berardinelli-Seip heilkenni) eða keypt almenn LD (Lawrence heilkenni) í fullorðna og börn 2 ára aldri og abovewith staðfest ættingja hluta LD eða keypt hluta LD (Barraquer-Simons heilkenni), í fullorðna og börn 12 ára og eldri fyrir hvern standard meðferðir hefur ekki tekist að ná fullnægjandi efnaskiptum.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 9

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2018-07-29

Tờ rơi thông tin

                                37
B. FYLGISEÐILL
38
FYLGISEÐILL:
UPPLÝSINGAR FYRIR SJÚKLING
MYALEPTA 3 M
G STUNGULYFSSTOFN, LAUSN
metreleptín
Þetta lyf er undir sérstöku eftirliti til að nýjar upplýsingar
um öryggi lyfsins komist fljótt og
örugglega til skila. Allir geta hjálpað til við þetta með því
að tilkynna aukaverkanir sem koma fram.
Aftast í kafla 4 eru upplýsingar um hvernig tilkynna á
aukaverkanir.
LESIÐ ALLAN FYLGISEÐILINN VANDLEGA ÁÐUR EN BYRJAÐ ER AÐ NOTA
LYFIÐ. Í HONUM ERU MIKILVÆGAR
UPPLÝSINGAR.
-
Geymið fylgiseðilinn. Nauðsynlegt getur verið að lesa hann
síðar.
-
Leitið til læknisins, lyfjafræðings eða hjúkrunarfræðingsins
ef þörf er á frekari upplýsingum.
-
Þessu lyfi hefur verið ávísað til persónulegra nota. Ekki má
gefa það öðrum. Það getur valdið
þeim skaða, jafnvel þótt um sömu sjúkdómseinkenni sé að
ræða.
-
Látið lækninn, lyfjafræðing eða hjúkrunarfræðinginn vita um
allar aukaverkanir. Þetta gildir
einnig um aukaverkanir sem ekki er minnst á í þessum fylgiseðli.
Sjá kafla 4.
Í FYLGISEÐLINUM ERU EFTIRFARANDI KAFLAR
1.
Upplýsingar um Myalepta og við hverju það er notað
2.
Áður en byrjað er að nota Myalepta
3.
Hvernig nota á Myalepta
4.
Hugsanlegar aukaverkanir
5.
Hvernig geyma á Myalepta
6.
Pakkningar og aðrar upplýsingar
1.
UPPLÝSINGAR UM MYALEPTA OG VIÐ HVERJU ÞAÐ ER NOTAÐ
Myalepta inniheldur virka efnið metreleptín. Metreleptín er svipað
mannahormóni sem kallast leptín.
VIÐ HVERJU MYALEPTA ER NOTAÐ
Myalepta er notað til að meðhöndla fylgikvilla þess að ekki sé
til staðar nægilegt leptín hjá sjúklingum
með fitukyrking.
Það er notað hjá fullorðnum, unglingum og börnum 2 ára eða
eldri:
-
sem eru með útbreiddan fitukyrking (ekki er nægilegur fituvefur í
öllum líkamanum)
Það er notað, þegar aðrar meðferðir hafa ekki borið árangur,
hjá fullorðnum og unglingum 12 ára og
eldri:
-
sem eru með ágengan (partial) fitukyrking sem er arfgengur (einnig
kallaður meðfæddur e
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
Þetta lyf er undir sérstöku eftirliti til að nýjar upplýsingar
um öryggi lyfsins komist fljótt og
örugglega til skila. Heilbrigðisstarfsmenn eru hvattir til að
tilkynna allar aukaverkanir sem grunur er
um að tengist lyfinu. Í kafla 4.8 eru upplýsingar um hvernig
tilkynna á aukaverkanir.
1.
HEITI LYFS
Myalepta 3 mg stungulyfsstofn, lausn
Myalepta 5,8 mg stungulyfsstofn, lausn
Myalepta 11,3 mg stungulyfsstofn, lausn
2.
INNIHALDSLÝSING
Myalepta 3 m
g stungulyfsstofn, lausn
Hvert hettuglas inniheldur 3 mg af metreleptíni*.
Eftir blöndun með 0,6 ml af vatni fyrir stungulyf (sjá kafla 6.6),
inniheldur hver ml 5 mg af
metreleptíni.
Myalepta 5,8 m
g stungulyfsstofn, lausn
Hvert hettuglas inniheldur 5,8 mg af metreleptíni*.
Eftir blöndun með 1,1 ml af vatni fyrir stungulyf (sjá kafla 6.6),
inniheldur hver ml 5 mg af
metreleptíni.
Myalepta 11,3 mg stungulyfsstofn, lausn
Hvert hettuglas inniheldur 11,3 mg af metreleptíni*.
Eftir blöndun með 2,2 ml af vatni fyrir stungulyf (sjá kafla 6.6),
inniheldur hver ml 5 mg af
metreleptín.
*Metreleptín er raðbrigða leptín hliðstæða úr mönnum
(framleitt í
_Escherichia coli_
frumum með
raðbrigða DNA-tækni til að mynda raðbrigða metíónýl leptín
úr mönnum).
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Stungulyfsstofn, lausn (stungulyfsstofn).
Hvít frostþurrkuð kaka eða duft.
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
ÁBENDINGAR
Myalepta er ætlað sem viðbót við mataræði sem
uppbótarmeðferð til að meðhöndla fylgikvilla
leptínskorts hjá sjúklingum með fitukyrking (lipodystrophy) þar
sem eftirfarandi á við:
•
Fullorðnir og börn, 2 ára og eldri, með staðfestan meðfæddan
útbreiddan fitukyrking
_(generalised lipodystrophy)_
(Berardinelli-Seip heilkenni) eða áunninn útbreiddan fitukyrking
(Lawrence-heilkenni)
3
•
Fullorðnir og börn, 12 ára og eldri, með staðfestan ættgengan
ágengan fitukyrking
_(partial _
_lipodystrophy)_
eða áunninn ágengan fitu
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 26-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 06-08-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu