Rasagiline Mylan

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Thụy Điển

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

rasagilintartrat

Sẵn có từ:

Mylan Pharmaceuticals Limited

Mã ATC:

N04BD02

INN (Tên quốc tế):

rasagiline

Nhóm trị liệu:

Anti-Parkinson-läkemedel

Khu trị liệu:

Parkinsons sjukdom

Chỉ dẫn điều trị:

Rasagilin Mylan är indicerat för behandling av idiopatisk Parkinsons sjukdom (PD) som monoterapi (utan levodopa) eller som tilläggsterapi (med levodopa) hos patienter som slutar dosfluktuationer.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

auktoriserad

Ngày ủy quyền:

2016-04-04

Tờ rơi thông tin

                                24
B. BIPACKSEDEL
25
BIPACKSEDEL: INFORMATION TILL PATIENTEN
RASAGILINE MYLAN 1 MG TABLETTER
rasagilin
LÄS NOGA IGENOM DENNA BIPACKSEDEL INNAN DU BÖRJAR TA DETTA
LÄKEMEDEL. DEN INNEHÅLLER INFORMATION
SOM ÄR VIKTIG FÖR DIG.
-
Spara denna information, du kan behöva läsa den igen.
-
Om du har ytterligare frågor vänd dig till läkare eller
apotekspersonal.
-
Detta läkemedel har ordinerats enbart åt dig. Ge det inte till
andra.
Det kan skada dem, även om de uppvisar sjukdomstecken som liknar
dina.
-
Om du får biverkningar, tala med läkare eller apotekspersonal. Detta
gäller även eventuella
biverkningar som inte nämns i denna information. Se avsnitt 4.
I DENNA BIPACKSEDEL FINNS INFORMATION OM FÖLJANDE:
1.
Vad Rasagiline Mylan är och vad det används för
2.
Vad du behöver veta innan du tar Rasagiline Mylan
3.
Hur du tar Rasagiline Mylan
4.
Eventuella biverkningar
5.
Hur Rasagiline Mylan ska förvaras
6.
Förpackningens innehåll och övriga upplysningar
1.
VAD RASAGILINE MYLAN ÄR OCH VAD DET ANVÄNDS FÖR
Rasagiline Mylan innehåller den aktiva substansen rasagilin och
används för behandling av Parkinsons
sjukdom hos vuxna. Det kan användas med eller utan levodopa (ett
annat läkemedel för behandling av
Parkinsons sjukdom).
Vid Parkinsons sjukdom är det brist på celler som producerar dopamin
i hjärnan. Dopamin är en substans i
hjärnan involverad i rörelsekontroll. Rasagiline Mylan hjälper till
att öka och bibehålla nivåer av dopamin
i hjärnan.
2.
VAD DU BEHÖVER VETA INNAN DU TAR RASAGILINE MYLAN
TA INTE RASAGILINE MYLAN:
-
om du är allergisk mot rasagilin eller något annat innehållsämne i
detta läkemedel (anges i avsnitt 6)
-
om du har svåra leverproblem.
Ta inte följande läkemedel samtidigt som Rasagiline Mylan:
-
monoaminoxidas (MAO) hämmare (läkemedel för behandling av
depression eller för Parkinsons
sjukdom eller för någon annan indikation), inklusive naturläkemedel
och receptfria läkemedel, tex.
Johannesört.
-
petidin (ett kraftigt smärtstillande läkemedel).
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAGA I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÄKEMEDLETS NAMN
Rasagiline Mylan 1 mg tabletter
2.
KVALITATIV OCH KVANTITATIV SAMMANSÄTTNING
Varje tablett innehåller rasagilintartrat motsvarande 1 mg rasagilin.
För fullständig förteckning över hjälpämnen, se avsnitt 6.1.
3.
LÄKEMEDELSFORM
Tablett.
_ _
Vita till gulvita, avlånga (ca 11,5 mm x 6 mm) bikonvexa tabletter
med fasad kant, märkta med ”R9SE”
på ena sidan och med ”1” på den andra sidan.
4.
KLINISKA UPPGIFTER
4.1
TERAPEUTISKA INDIKATIONER
Rasagiline Mylan är avsett för vuxna för behandling av idiopatisk
Parkinsons sjukdom som monoterapi
(utan levodopa) eller som tilläggsbehandling (med levodopa) till
patienter med otillräcklig effekt av
levodopa i slutet av dosintervall (end-of-dose-fluktuationer).
4.2
DOSERING OCH ADMINISTRERINGSSÄTT
Dosering
Rekommenderad dos rasagilin är 1 mg (en tablett Rasagiline Mylan)
dagligen, att tas med eller utan
levodopa.
_Äldre_
Ingen dosjustering är nödvändig för äldre patienter (se avsnitt
5.2).
_Nedsatt leverfunktion _
Rasagilin är kontraindicerat hos patienter med gravt nedsatt
leverfunktion (se avsnitt 4.3). Användning av
rasagilin hos patienter med måttligt nedsatt leverfunktion bör
undvikas. Försiktighet bör iakttas när
behandling med rasagilin sätts in till patienter med milt nedsatt
leverfunktion. Om patienter med milt
nedsatt leverfunktion utvecklar måttligt nedsatt leverfunktion skall
behandling med rasagilin avbrytas (se
avsnitt 4.4 och 5.2).
_Nedsatt njurfunktion _
Inga särskilda försiktighetsåtgärder är nödvändiga för
patienter med nedsatt njurfunktion.
_Pediatrisk population _
Säkerhet och effekt för rasagilin för barn och ungdomar har inte
fastställts. Det finns ingen relevant
användning av rasagilin för en pediatrisk population för
indikationen Parkinsons sjukdom.
Administreringssätt
För oral användning.
3
Rasagiline kan intas med eller utan mat.
4.3
KONTRAINDIKATIONER
Överkänslighet mot den aktiva substansen eller mot något
hjälpämne som anges i avsnitt 6.1.

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 29-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 29-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 29-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 29-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 29-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 29-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 29-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 25-05-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 25-05-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 29-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 29-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 29-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 29-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 29-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 29-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 29-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 29-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 29-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 29-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 29-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 29-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 29-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 29-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 23-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 23-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 29-04-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu