Evant

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Eimeria acervulina, törzs, 003, Eimeria maxima, törzs, 013, Eimeria mitis, törzs, 006, Eimeria praecox, törzs, 007, Eimeria tenella, törzs 004

Sẵn có từ:

Laboratorios Hipra, S.A.

Mã ATC:

QI01AN01

INN (Tên quốc tế):

Coccidiosis vaccine live for chickens

Nhóm trị liệu:

Csirke

Khu trị liệu:

Élő parazita vakcinák, Immunológikumok a madarak

Chỉ dẫn điều trị:

Aktív immunizálására, csajok 1-től napján kor csökkenti a bélrendszeri elváltozások, oocysts kimeneti kapcsolódó coccidiosis által okozott Eimeria acervulina, Eimeria maxima, Eimeria mitis, Eimeria praecox, Eimeria tenella, hogy csökkentse a klinikai tünetek (hasmenés) kapcsolódó Eimeria acervulina, Eimeria maxima, Eimeria tenella.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 1

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

2019-02-05

Tờ rơi thông tin

                                B. HASZNÁLATI UTASÍTÁS
HASZNÁLATI UTASÍTÁS
EVANT SZUSZPENZIÓ ÉS OLDÓSZER SZÁJON ÁT TÖRTÉNŐ
PERMETEZÉSHEZ, CSIRKÉK RÉSZÉRE
1.
A FORGALOMBA HOZATALI ENGEDÉLY JOGOSULTJÁNAK, TOVÁBBÁ
AMENNYIBEN ETTŐL ELTÉR, A GYÁRTÁSI TÉTELEK FELSZABADÍTÁSÁÉRT
FELELŐS GYÁRTÓNAK A NEVE ÉS CÍME
A forgalomba hozatali engedély jogosultja <és a gyártási tételek
felszabadításáért felelős gyártó>:
LABORATORIOS HIPRA, S.A.
Avda. la Selva 135
17170 Amer (Girona)
SPAIN
2.
AZ ÁLLATGYÓGYÁSZATI KÉSZÍTMÉNY NEVE
EVANT szuszpenzió és oldószer szájon át történő
permetezéshez, csirkék részére.
3.
HATÓANYAGOK ÉS EGYÉB ÖSSZETEVŐK MEGNEVEZÉSE
EVANT:
Hatóanyagok:
Egy adag (0,007 ml) hígítatlan vakcina tartalmaz:
_Eimeria acervulina, _
003 törzs ...................................... 332 – 450*
_Eimeria maxima, _
013 törzs ........................................... 196 – 265*
_Eimeria mitis, _
006 törzs................................................ 293 –
397*
_Eimeria praecox, _
007 törzs .......................................... 293 – 397*
_Eimeria tenella, _
004 törzs ............................................ 276 – 374*
* A koraérett gyengített kokcídiumvonalakból származó sporulált
oociszták száma, a gyártó
_in vitro_
eljárása szerint, a bekeverés idején.
ADJUVÁNS ÉS SEGÉDANYAGOK:
OLDÓSZER
HIPRAMUNE T
HIPRACELL
Adjuváns
Montanid IMS
Könnyű ásványolaj
Segédanyagok
Brillantkék (E133)
Alluravörös AC (E129)
Vanillin
Szuszpenzió: Fehér, zavaros szuszpenzió.
Oldószer: Sötétbarnás oldat.
4.
JAVALLAT(OK)
Csirkék 1 napos kortól történő aktív immunizálására,
_Eimeria acervulina, Eimeria maxima, Eimeria _
_mitis, Eimeria praecox_
és
_Eimeria tenella_
okozta kokcídiózissal járó bélelváltozások és oociszta
ürítések és az
_Eimeria acervulina_
,
_Eimeria maxima_
és
_Eimeria tenella_
törzsekkel összefüggésbe hozott
klinikai tünetek (hasmenés) csökkentésére.
Az immunitás kialakulása: 14 nap a vakcinázás u
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                _[Version 8.2,01/2021]_
1.SZ. MELLÉKLET
A KÉSZÍTMÉNY JELLEMZŐINEK ÖSSZEFOGLALÓJA
1.
AZ ÁLLATGYÓGYÁSZATI KÉSZÍTMÉNY NEVE
EVANT szuszpenzió és oldószer szájon át történő
permetezéshez, csirkék részére
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
Egy adag (0,007 ml) hígítatlan vakcina tartalmaz:
EVANT:
HATÓANYAGOK:
_Eimeria acervulina, _
003 törzs ...................................... 332 – 450*
_Eimeria maxima, _
013 törzs ........................................... 196 – 265*
_Eimeria mitis, _
006 törzs................................................ 293 –
397*
_Eimeria praecox, _
007 törzs .......................................... 293 – 397*
_Eimeria tenella, _
004 törzs ............................................ 276 – 374*
* A koraérett gyengített kokcídiumvonalakból származó sporulált
oociszták száma, a gyártó
_in vitro_
eljárása szerint, a bekeverés idején.
ADJUVÁNS ÉS SEGÉDANYAGOK:
OLDÓSZER
HIPRAMUNE T
HIPRACELL
Adjuváns
Montanid IMS
Könnyű ásványolaj
Segédanyagok
Brillantkék (E133)
Alluravörös AC (E129)
Vanillin
A segédanyagok teljes felsorolását lásd: 6.1 szakasz.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Szuszpenzió és oldószer szájon át történő permetezéshez.
Szuszpenzió: Fehér, zavaros szuszpenzió.
Oldószer: Sötétbarnás oldat.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
CÉLÁLLAT FAJ(OK)
Csirkék.
4.2
TERÁPIÁS JAVALLATOK CÉLÁLLAT FAJONKÉNT
Csirkék 1 napos kortól történő aktív immunizálására,
_Eimeria acervulina, Eimeria maxima, Eimeria _
_mitis, Eimeria praecox_
és
_Eimeria tenella_
okozta kokcídiózissal járó bélelváltozások és oociszta
ürítések és az
_Eimeria acervulina_
,
_Eimeria maxima_
és
_Eimeria tenella_
törzsekkel összefüggésbe hozott
klinikai tünetek (hasmenés) csökkentésére.
Az immunitás kezdete: 14 nap a vakcinázás után.
Immunitástartósság: 63 nap a vakcinázás után, olyan
környezetben, amely lehetővé teszi az oociszták
ismételt felvételét.
4.3
ELLENJAVALLATOK
Nincs.
4.4
KÜLÖNLEGES FIGY
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 04-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 04-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 04-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 04-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 04-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 04-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 04-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 04-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 01-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 04-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 04-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 01-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 04-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 04-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 01-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 04-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 04-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 01-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 04-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 04-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 01-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 04-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 04-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 01-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 04-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 04-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 04-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 04-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 01-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 04-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 04-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 01-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 04-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 04-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 01-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 04-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 04-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 01-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 04-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 04-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 01-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 04-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 04-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 04-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 04-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 01-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 04-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 04-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 04-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 04-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 01-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 04-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 04-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 01-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 04-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 04-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 04-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 04-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 04-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 04-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 04-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 04-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 01-03-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu