Lenalidomide Mylan

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

lenalidomide

Sẵn có từ:

Mylan Ireland Limited

Mã ATC:

L04AX07

INN (Tên quốc tế):

lenalidomide

Nhóm trị liệu:

immunszuppresszánsok

Khu trị liệu:

Myeloma multiplex

Chỉ dẫn điều trị:

Multiple myelomaLenalidomide Mylan as monotherapy is indicated for the maintenance treatment of adult patients with newly diagnosed multiple myeloma who have undergone autologous stem cell transplantation. Lenalidomide Mylan as combination therapy with dexamethasone, or bortezomib and dexamethasone, or melphalan and prednisone is indicated for the treatment of adult patients with previously untreated multiple myeloma who are not eligible for transplant. Lenalidomide Mylan in combination with dexamethasone is indicated for the treatment of multiple myeloma in adult patients who have received at least one prior therapy. Follicular lymphomaLenalidomide Mylan in combination with rituximab (anti-CD20 antibody) is indicated for the treatment of adult patients with previously treated follicular lymphoma (Grade 1-3a).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

2020-12-18

Tờ rơi thông tin

                                94
B. BETEGTÁJÉKOZTATÓ
95
BETEGTÁJÉKOZTATÓ: INFORMÁCIÓK A FELHASZNÁLÓ SZÁMÁRA
LENALIDOMIDE MYLAN 2,5 MG KEMÉNY KAPSZULA
LENALIDOMIDE MYLAN 5 MG KEMÉNY KAPSZULA
LENALIDOMIDE MYLAN 7,5 MG KEMÉNY KAPSZULA
LENALIDOMIDE MYLAN 10 MG KEMÉNY KAPSZULA
LENALIDOMIDE MYLAN 15 MG KEMÉNY KAPSZULA
LENALIDOMIDE MYLAN 20 MG KEMÉNY KAPSZULA
LENALIDOMIDE MYLAN 25 MG KEMÉNY KAPSZULA
lenalidomid
MIELŐTT ELKEZDI SZEDNI EZT A GYÓGYSZERT, OLVASSA EL FIGYELMESEN AZ
ALÁBBI BETEGTÁJÉKOZTATÓT, MERT
AZ ÖN SZÁMÁRA FONTOS INFORMÁCIÓKAT TARTALMAZ.
-
Tartsa meg a betegtájékoztatót, mert a benne szereplő
információkra a későbbiekben is szüksége
lehet.
-
További kérdéseivel forduljon kezelőorvosához,
gyógyszerészéhez vagy a gondozását végző
egészségügyi szakemberhez.
-
Ezt a gyógyszert az orvos kizárólag Önnek írta fel. Ne adja át a
készítményt másnak, mert
számára ártalmas lehet még abban az esetben is, ha a betegsége
tünetei az Önéhez hasonlóak.
-
Ha Önnél bármilyen mellékhatás jelentkezik, tájékoztassa erről
kezelőorvosát vagy
gyógyszerészét. Ez a betegtájékoztatóban fel nem sorolt
bármilyen lehetséges mellékhatásra is
vonatkozik. Lásd 4. pont.
A BETEGTÁJÉKOZTATÓ TARTALMA
:
1.
Milyen típusú gyógyszer a Lenalidomide Mylan és milyen betegségek
esetén alkalmazható?
2.
Tudnivalók a Lenalidomide Mylan szedése előtt.
3.
Hogyan kell szedni a Lenalidomide Mylan-t?
4.
Lehetséges mellékhatások.
5.
Hogyan kell a Lenalidomide Mylan-t tárolni?
6.
A csomagolás tartalma és egyéb információk.
1.
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER A LENALIDOMIDE MYLAN ÉS MILYEN BETEGSÉGEK
ESETÉN
ALKALMAZHATÓ?
A Lenalidomide Mylan a „lenalidomid” nevű hatóanyagot
tartalmazza. Ez a gyógyszer az
immunrendszer működésére ható gyógyszerek csoportjába tartozik.
A Lenalidomide Mylan-t felnőttek esetében
•
mielóma multiplex;
•
mielodiszpláziás szindrómák;
•
köpenysejtes limfóma;
•
follikuláris limfóma;
kezelésére alkalmazzák.
MIELÓMA MULT
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
2
1.
A GYÓGYSZER NEVE
Lenalidomide Mylan 2,5 mg kemény kapszula
Lenalidomide Mylan 5 mg kemény kapszula
Lenalidomide Mylan 7,5 mg kemény kapszula
Lenalidomide Mylan 10 mg kemény kapszula
Lenalidomide Mylan 15 mg kemény kapszula
Lenalidomide Mylan 20 mg kemény kapszula
Lenalidomide Mylan 25 mg kemény kapszula
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
_ _
Lenalidomide Mylan 2,5 mg kemény kapszula
2,5 mg lenalidomid kapszulánként.
Lenalidomide Mylan 5 mg kemény kapszula
5 mg lenalidomid kapszulánként
Lenalidomide Mylan 7,5 mg kemény kapszula
7,5 mg lenalidomid kapszulánként
Lenalidomide Mylan 10 mg kemény kapszula
10 mg lenalidomid kapszulánként
Lenalidomide Mylan 15 mg kemény kapszula
15 mg lenalidomid kapszulánként
Lenalidomide Mylan 20 mg kemény kapszula
20 mg lenalidomid kapszulánként
Lenalidomide Mylan 25 mg kemény kapszula
25 mg lenalidomid kapszulánként
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Kemény kapszula (kapszula).
Lenalidomide Mylan 2,5 mg kemény kapszula
Zöld és fehér kapszula, 4-es méretű, 14 mm-es, „MYLAN/LL 2.5”
felirattal ellátva.
Lenalidomide Mylan 5 mg kemény kapszula
Fehér kapszula, 2-es méret, 18 mm, „MYLAN/LL 5” felirattal
ellátva.
Lenalidomide Mylan 7,5 mg kemény kapszula
Világosszürke és fehér kapszula, 2-es méret, 18 mm, „MYLAN/LL
7.5” felirattal ellátva.
Lenalidomide Mylan 10 mg kemény kapszula
Zöld és világosszürke kapszula, 0-ás méret, 22 mm, „MYLAN/LL
10” felirattal ellátva.
Lenalidomide Mylan 15 mg kemény kapszula
Fehér kapszula, 0-ás méret, 22 mm, „MYLAN/LL 15” felirattal
ellátva.
3
Lenalidomide Mylan 20 mg kemény kapszula
Zöld és fehér kapszula, 0-ás méret, 22 mm, „MYLAN/LL 20”
felirattal ellátva.
Lenalidomide Mylan 25 mg kemény kapszula
Fehér kapszula, 0-ás méret, 22 mm, „MYLAN/LL 25” felirattal
ellátva.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
Myeloma multiplex
A Lenalidomide Mylan monoterápiában ol
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 07-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 07-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 07-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 07-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 07-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 07-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 07-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 07-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 07-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 07-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 07-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 07-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 07-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 07-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 07-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 07-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 07-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 07-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 07-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 07-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 07-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 12-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 12-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 07-01-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này