Miglustat Dipharma

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

miglustat

Sẵn có từ:

Dipharma Arzneimittel GmbH

Mã ATC:

A16AX06

INN (Tên quốc tế):

miglustat

Nhóm trị liệu:

Andre fordøjelseskanaler og stofskifteprodukter

Khu trị liệu:

Gaucher sygdom

Chỉ dẫn điều trị:

Miglustat Dipharma er angivet for den mundtlige behandling af voksne patienter med mild til moderat type 1 Gaucher sygdom. Miglustat Dipharma kan kun anvendes i behandling af patienter, for hvem enzymsubstitutionsbehandlingen er uegnet. Miglustat Dipharma er indiceret til behandling af progressive neurologiske forstyrrelser hos voksne patienter, og pædiatriske patienter med Niemann-picks sygdom type C.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2019-02-18

Tờ rơi thông tin

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Miglustat Dipharma 100 mg hårde kapsler
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Hver kapsel indeholder 100 mg miglustat.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Hård kapsel.
Hvide, opale kapsler (størrelse 4, 14.3 ± 0.3 mm) med "DPH02" trykt
i sort på hætten og "100" trykt i
sort på selve kapslen.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Miglustat Dipharma er indiceret til oral behandling af voksne
patienter med let til moderat Gauchers
sygdom, type 1. Miglustat Dipharma må kun bruges til behandling af
patienter, hvor
enzymsubstitutionsterapi ikke er egnet (se pkt. 4.4 og 5.1).
Miglustat Dipharma er indiceret til behandling af progressive
neurologiske manifestationer hos voksne
patienter og pædiatriske patienter med Niemann-Picks sygdom, type C
(se pkt. 4.4 og 5.1).
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
Behandlingen bør ledes af læger, der har kendskab til behandling af
Gauchers sygdom eller Niemann-
Picks sygdom, type C.
Dosering
_ _
_Dosis ved Gauchers sygdom, type_
_1 _
_ _
_Voksne _
Den anbefalede startdosis for behandling af voksne patienter med
Gauchers sygdom, type 1 er 100 mg
tre gange dagligt.
Midlertidig dosisreduktion til 100 mg én eller to gange dagligt kan
være nødvendig hos visse patienter
på grund af diarré.
_Pædiatrisk population _
Miglustat virkning hos børn og unge i alderen 0-17 år med Gauchers
sygdom, type 1, er ikke klarlagt.
Der foreligger ingen data.
_Dosis ved Niemann-Picks sygdom, type_
_C _
_Voksne _
Den anbefalede dosis til behandling af voksne patienter med
Niemann-Picks sygdom, type C, er
200 mg tre gange dagligt.
_ _
3
_Pædiatrisk population _
Den anbefalede dosis til behandling af unge patienter (på 12 år og
derover) med Niemann-Picks
sygdom, type C er 200 mg tre gange dagligt.
Dosis til patienter under 12 år skal justeres på basis af
legemsoverflade som vist nedenfor:
Legemsoverflade (m
2
)
Anbefalet dosis
> 1,25
200 mg tre gange dagligt
> 0,88 – 1,25
200 mg to gange daglig
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Miglustat Dipharma 100 mg hårde kapsler
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Hver kapsel indeholder 100 mg miglustat.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Hård kapsel.
Hvide, opale kapsler (størrelse 4, 14.3 ± 0.3 mm) med "DPH02" trykt
i sort på hætten og "100" trykt i
sort på selve kapslen.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Miglustat Dipharma er indiceret til oral behandling af voksne
patienter med let til moderat Gauchers
sygdom, type 1. Miglustat Dipharma må kun bruges til behandling af
patienter, hvor
enzymsubstitutionsterapi ikke er egnet (se pkt. 4.4 og 5.1).
Miglustat Dipharma er indiceret til behandling af progressive
neurologiske manifestationer hos voksne
patienter og pædiatriske patienter med Niemann-Picks sygdom, type C
(se pkt. 4.4 og 5.1).
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
Behandlingen bør ledes af læger, der har kendskab til behandling af
Gauchers sygdom eller Niemann-
Picks sygdom, type C.
Dosering
_ _
_Dosis ved Gauchers sygdom, type_
_1 _
_ _
_Voksne _
Den anbefalede startdosis for behandling af voksne patienter med
Gauchers sygdom, type 1 er 100 mg
tre gange dagligt.
Midlertidig dosisreduktion til 100 mg én eller to gange dagligt kan
være nødvendig hos visse patienter
på grund af diarré.
_Pædiatrisk population _
Miglustat virkning hos børn og unge i alderen 0-17 år med Gauchers
sygdom, type 1, er ikke klarlagt.
Der foreligger ingen data.
_Dosis ved Niemann-Picks sygdom, type_
_C _
_Voksne _
Den anbefalede dosis til behandling af voksne patienter med
Niemann-Picks sygdom, type C, er
200 mg tre gange dagligt.
_ _
3
_Pædiatrisk population _
Den anbefalede dosis til behandling af unge patienter (på 12 år og
derover) med Niemann-Picks
sygdom, type C er 200 mg tre gange dagligt.
Dosis til patienter under 12 år skal justeres på basis af
legemsoverflade som vist nedenfor:
Legemsoverflade (m
2
)
Anbefalet dosis
> 1,25
200 mg tre gange dagligt
> 0,88 – 1,25
200 mg to gange daglig
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 14-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 14-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 14-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 14-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 14-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 14-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 14-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 14-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 14-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 14-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 14-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 14-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 14-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 14-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 14-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 14-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 14-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 14-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 14-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 14-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 14-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 26-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 14-10-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này