Vihuma

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

simoctocog alfa

Sẵn có từ:

Octapharma AB

Mã ATC:

B02BD02

INN (Tên quốc tế):

simoctocog alfa

Nhóm trị liệu:

Antihemorraagilised ained

Khu trị liệu:

Hemofiilia A.

Chỉ dẫn điều trị:

Verejooksu ravi ja profülaktika hemofiilia A patsientidel (kaasasündinud VIII faktori puudulikkus). Vihuma võib kasutada kõikides vanuserühmades.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

2017-02-13

Tờ rơi thông tin

                                42
B. PAKENDI INFOLEHT
43
PAKENDI INFOLEHT: TEAVE KASUTAJALE
VIHUMA 250 RÜ, SÜSTELAHUSE PULBER JA LAHUSTI
VIHUMA 500 RÜ, SÜSTELAHUSE PULBER JA LAHUSTI
VIHUMA 1000 RÜ, SÜSTELAHUSE PULBER JA LAHUSTI
VIHUMA 2000 RÜ, SÜSTELAHUSE PULBER JA LAHUSTI
VIHUMA 2500 RÜ, SÜSTELAHUSE PULBER JA LAHUSTI
VIHUMA 3000 RÜ, SÜSTELAHUSE PULBER JA LAHUSTI
VIHUMA 4000 RÜ, SÜSTELAHUSE PULBER JA LAHUSTI
alfasimoktokog (rekombinantne inimese VIII hüübimisfaktor)
ENNE RAVIMI KASUTAMIST LUGEGE HOOLIKALT INFOLEHTE, SEST SIIN ON TEILE
VAJALIKKU TEAVET.
-
Hoidke infoleht alles, et seda vajadusel uuesti lugeda.
-
Kui teil on lisaküsimusi, pidage nõu oma arstiga.
-
Ravim on välja kirjutatud üksnes teile. Ärge andke seda kellelegi
teisele. Ravim võib olla neile
kahjulik, isegi kui haigusnähud on sarnased.
-
Kui teil tekib ükskõik milline kõrvaltoime, pidage nõu oma
arstiga. Kõrvaltoime võib olla ka
selline, mida selles infolehes ei ole nimetatud. Vt lõik 4.
INFOLEHE SISUKORD
1.
Mis ravim on Vihuma ja milleks seda kasutatakse
2.
Mida on vaja teada enne Vihuma kasutamist
3.
Kuidas Vihuma’t kasutada
4.
Võimalikud kõrvaltoimed
5.
Kuidas Vihuma’t säilitada
6.
Pakendi sisu ja muu teave
1.
MIS RAVIM ON VIHUMA JA MILLEKS SEDA KASUTATAKSE
Vihuma sisaldab toimeainena rekombinantset inimese VIII
hüübimisfaktorit (teise nimega
alfasimoktokog). VIII hüübimisfaktor on vajalik vere hüübimiseks
ja verejooksude peatamiseks. A-
hemofiiliaga patsientidel (VIII hüübimisfaktori kaasasündinud
puudulikkus) VIII hüübimisfaktor
puudub või ei tööta korralikult.
Vihuma asendab puuduvat VIII hüübimisfaktorit, et veri normaalselt
hüübiks, ja seda kasutatakse
kõigis vanuserühmades verejooksude peatamiseks ning ennetamiseks
A-hemofiiliaga patsientidel.
2.
MIDA ON VAJA TEADA ENNE VIHUMA KASUTAMIST
VIHUMA’T EI TOHI KASUTADA
-
kui olete toimeaine alfasimoktokog või selle ravimi mis tahes
koostisosade (loetletud lõigus 6)
suhtes allergiline.
Kui te ei ole milleski kindel, pidage nõu oma arstiga.
HOIATUSED JA ETTEVAATUSAB
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I LISA
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
Vihuma 250 RÜ süstelahuse pulber ja lahusti
Vihuma 500 RÜ süstelahuse pulber ja lahusti
Vihuma 1000 RÜ süstelahuse pulber ja lahusti
Vihuma 2000 RÜ süstelahuse pulber ja lahusti
Vihuma 2500 RÜ süstelahuse pulber ja lahusti
Vihuma 3000 RÜ süstelahuse pulber ja lahusti
Vihuma 4000 RÜ süstelahuse pulber ja lahusti
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
Vihuma 250 RÜ süstelahuse pulber ja lahusti
Iga viaal sisaldab nominaalselt 250 RÜ inimese VIII
hüübimisfaktorit (rDNA) alfasimoktokog.
Vihuma 250 RÜ sisaldab pärast manustamiskõlblikuks muutmist
ligikaudu 100 RÜ/ml inimese VIII
hüübimisfaktorit (rDNA) alfasimoktokog.
Vihuma 500 RÜ süstelahuse pulber ja lahusti
Iga viaal sisaldab nominaalselt 500 RÜ inimese VIII
hüübimisfaktorit (rDNA) alfasimoktokog.
Vihuma 500 RÜ sisaldab pärast manustamiskõlblikuks muutmist
ligikaudu 200 RÜ/ml inimese VIII
hüübimisfaktorit (rDNA) alfasimoktokog.
Vihuma 1000 RÜ süstelahuse pulber ja lahusti
Iga viaal sisaldab nominaalselt 1000 RÜ inimese VIII
hüübimisfaktorit (rDNA) alfasimoktokog.
Vihuma 1000 RÜ sisaldab pärast manustamiskõlblikuks muutmist
ligikaudu 400 RÜ/ml inimese VIII
hüübimisfaktorit (rDNA) alfasimoktokog.
Vihuma 2000 RÜ süstelahuse pulber ja lahusti
Iga viaal sisaldab nominaalselt 2000 RÜ inimese VIII
hüübimisfaktorit (rDNA) alfasimoktokog.
Vihuma 2000 RÜ sisaldab pärast manustamiskõlblikuks muutmist
ligikaudu 800 RÜ/ml inimese VIII
hüübimisfaktorit (rDNA) alfasimoktokog.
Vihuma 2500 RÜ süstelahuse pulber ja lahusti
Iga viaal sisaldab nominaalselt 2500 RÜ inimese VIII
hüübimisfaktorit (rDNA) alfasimoktokog.
Vihuma 2500 RÜ sisaldab pärast manustamiskõlblikuks muutmist
ligikaudu 1000 RÜ/ml inimese VIII
hüübimisfaktorit (rDNA) alfasimoktokog.
Vihuma 3000 RÜ süstelahuse pulber ja lahusti
Iga viaal sisaldab nominaalselt 3000 RÜ inimese VIII
hüübimisfaktorit (rDNA) alfasimoktokog.
Vihuma 3000 RÜ sisaldab pärast manustamiskõlblikuks muutm
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 15-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 15-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 15-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 15-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 15-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 15-01-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu