Deferasirox Mylan

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

deferasirox

Sẵn có từ:

Mylan Pharmaceuticals Limited

Mã ATC:

V03AC03

INN (Tên quốc tế):

deferasirox

Nhóm trị liệu:

Vas kelátképző

Khu trị liệu:

Iron Overload; beta-Thalassemia

Chỉ dẫn điều trị:

A deferazirox Mylan-t jelzett a kezelés a krónikus vastúlterhelés miatt gyakori a vérátömlesztés (≥7 ml/kg/hónap vörösvérsejtet) a betegek béta-thalassaemia fő 6 éves, valamint olderthe kezelés a krónikus vastúlterhelés miatt vérátömlesztés, amikor a deferoxamin-kezelés ellenjavallt vagy elégtelen a következő betegcsoportok:a gyermekgyógyászati betegek béta-talasszémia majorban szenvedő vas túlterhelés miatt gyakori a vérátömlesztés (≥7 ml/kg/hónap vörösvérsejtet) 2 éves, 5 éves,a felnőtt, gyermek betegek béta-talasszémia majorban szenvedő vas túlterhelés miatt ritkán vérátömlesztés (.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 9

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

2019-09-26

Tờ rơi thông tin

                                49
B. BETEGTÁJÉKOZTATÓ
50
BETEGTÁJÉKOZTATÓ: INFORMÁCIÓK A FELHASZNÁLÓ SZÁMÁRA
DEFERASIROX MYLAN 90 MG FILMTABLETTA
DEFERASIROX MYLAN 180 MG FILMTABLETTA
DEFERASIROX MYLAN 360 MG FILMTABLETTA
deferazirox
MIELŐTT ELKEZDI SZEDNI EZT A GYÓGYSZERT, OLVASSA EL FIGYELMESEN AZ
ALÁBBI BETEGTÁJÉKOZTATÓT, MERT
AZ ÖN SZÁMÁRA FONTOS INFORMÁCIÓKAT TARTALMAZ.
–
Tartsa meg a betegtájékoztatót, mert a benne szereplő
információkra a későbbiekben is szüksége
lehet.
–
További kérdéseivel forduljon kezelőorvosához vagy
gyógyszerészéhez.
–
Ezt a gyógyszert az orvos kizárólag Önnek és az Ön gyermekének
írta fel. Ne adja át a
készítményt másnak, mert számára ártalmas lehet még abban az
esetben is, ha a betegsége
tünetei az Önéhez hasonlóak.
–
Ha Önnél bármilyen mellékhatás jelentkezik, tájékoztassa erről
kezelőorvosát vagy
gyógyszerészét. Ez a betegtájékoztatóban fel nem sorolt
bármilyen lehetséges mellékhatásra is
vonatkozik. Lásd 4. pont.
A BETEGTÁJÉKOZTATÓ TARTALMA:
1.
Milyen típusú gyógyszer a Deferasirox Mylan és milyen betegségek
esetén alkalmazható?
2.
Tudnivalók a Deferasirox Mylan szedése előtt
3.
Hogyan kell szedni a Deferasirox Mylan-t?
4.
Lehetséges mellékhatások
5.
Hogyan kell a Deferasirox Mylan-t tárolni?
6.
A csomagolás tartalma és egyéb információk
1.
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER A DEFERASIROX MYLAN ÉS MILYEN BETEGSÉGEK
ESETÉN ALKALMAZHATÓ?
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER A DEFERASIROX MYLAN
A Deferasirox Mylan deferazirox nevű hatóanyagot tartalmaz. Ez egy
vaskelátor, amelyet a
szervezetben felhalmozódott vas (más néven: vastúlterhelés)
eltávolítására alkalmaznak. Megköti és
eltávolítja a felesleges vasat, mely azután a széklettel távozik
a szervezetből.
MILYEN BETEGSÉGEK ESETÉN ALKALMAZHATÓ A DEFERASIROX MYLAN
Különféle típusú vérszegénységekben (például
talasszémiában, sarlósejtes vérszegénységben vagy
mielodiszpláziás szindrómában – MDS) szenvedő betegek kezelé
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
2
1.
A GYÓGYSZER NEVE
Deferasirox Mylan 90 mg filmtabletta
Deferasirox Mylan 180 mg filmtabletta
Deferasirox Mylan 360 mg filmtabletta
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
Deferasirox Mylan 90 mg filmtabletta
90 mg deferazirox filmtablettánként.
Deferasirox Mylan 180 mg filmtabletta
180 mg deferazirox filmtablettánként.
Deferasirox Mylan 360 mg filmtabletta
360 mg deferazirox filmtablettánként.
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Filmtabletta (tabletta)
Deferasirox Mylan 90 mg filmtabletta
Kék, filmbevonattal ellátott, módosított kapszula formájú,
mindkét oldalán domború tabletta az egyik
oldalán mélynyomásos „
”, a másik oldalán „DF” jelöléssel.
A tabletta megközelítő mérete: 10,00 mm × 4,5 mm.
Deferasirox Mylan 180 mg filmtabletta
Kék, filmbevonattal ellátott, módosított kapszula formájú,
mindkét oldalán domború tabletta az egyik
oldalán mélynyomásos „
”, a másik oldalán „DF 1” jelöléssel.
A tabletta megközelítő mérete: 12,8 mm × 6,00 mm.
Deferasirox Mylan 360 mg filmtabletta
Kék, filmbevonattal ellátott, módosított kapszula formájú,
mindkét oldalán domború tabletta az egyik
oldalán mélynyomásos „
”, a másik oldalán „DF 2” jelöléssel.
A tabletta megközelítő mérete: 17 mm × 6,7 mm.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
A Deferasirox Mylan a gyakori vértranszfúziók (≥7 ml/ttkg/hónap
vörösvértest-koncentrátum) okozta
krónikus vastúlterhelés kezelésére javallott 6 éves és
idősebb, béta-thalassaemia majorban szenvedő
betegek számára.
3
A Deferasirox Mylan-kezelés javallott továbbá a gyakori
vértranszfúziók okozta krónikus
vastúlterhelés kezelésére az alábbi betegcsoportok számára, ha
a deferoxamin-kezelés ellenjavallt vagy
elégtelen:
–
béta-thalassaemia majorban szenvedő, 2–5 éves gyermekek, akiknél
gyakori vértranszfúziók
(≥7 ml/ttkg/hónap vörösvértest-koncentrátum) okozta k
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 28-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 28-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 10-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 28-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 28-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 10-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 28-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 28-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 10-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 28-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 28-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 10-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 28-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 28-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 10-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 28-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 28-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 10-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 28-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 28-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 10-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 28-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 28-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 10-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 28-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 28-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 10-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 28-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 28-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 10-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 28-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 28-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 10-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 28-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 28-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 10-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 28-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 28-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 10-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 28-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 28-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 10-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 28-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 28-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 10-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 28-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 28-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 10-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 28-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 28-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 10-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 28-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 28-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 10-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 28-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 28-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 10-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 28-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 28-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 10-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 28-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 28-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 10-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 28-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 28-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 28-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 28-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 28-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 28-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 10-10-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này