Degarelix Accord

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

degarelix acetate

Sẵn có từ:

Accord Healthcare S.L.U.

Mã ATC:

L02BX02

INN (Tên quốc tế):

degarelix

Nhóm trị liệu:

Other hormone antagonists and related agents

Khu trị liệu:

Prostatiset kasvaimet

Chỉ dẫn điều trị:

Degarelix Accord is a gonadotrophin releasing hormone (GnRH) antagonist indicated:for treatment of adult male patients with advanced hormone-dependent prostate cancer. for treatment of high-risk localised and locally advanced hormone dependent prostate cancer in combination with radiotherapy. as neo-adjuvant treatment prior to radiotherapy in patients with high-risk localised or locally advanced hormone dependent prostate cancer.

Tình trạng ủy quyền:

valtuutettu

Ngày ủy quyền:

2023-09-29

Tờ rơi thông tin

                                30
B.
PAKKAUSSELOSTE
31
PAKKAUSSELOSTE:
TIETOA
KÄYTTÄJÄLLE
DEGARELIX ACCORD 80
MG
INJEKTIOKUIVA-AINE
JA
LIUOTIN,
LIUOSTA
VARTEN
degareliksi
LUE
TÄMÄ
PAKKAUSSELOSTE
HUOLELLISESTI,
ENNEN
KUIN
ALOITAT
TÄMÄN
LÄÄKKEEN
KÄYTTÄMISEN,
SILLÄ
SE
SISÄLTÄÄ
SINULLE
TÄRKEITÄ
TIETOJA.
−
Säilytä tämä pakkausseloste. Voit tarvita sitä myöhemmin.
−
Jos sinulla on kysyttävää, käänny lääkärin puoleen.
−
Jos havaitset haittavaikutuksia, kerro niistä lääkärille tai
apteekkihenkilökunnalle. Tämä
koskee myös sellaisia mahdollisia haittavaikutuksia, joita ei ole
mainittu tässä
pakkausselosteessa. Ks. kohta 4.
TÄSSÄ
PAKKAUSSELOSTEESSA
KERROTAAN:
1.
Mitä Degarelix Accord on ja mihin sitä käytetään
2.
Mitä sinun on tiedettävä, ennen kuin käytät Degarelix Accordia
3.
Miten Degarelix Accordia käytetään
4. Mahdolliset haittavaikutukset
5. Degarelix Accordin säilyttäminen
6.
Pakkauksen sisältö ja muuta tietoa
1.
MITÄ DEGARELIX ACCORD ON JA MIHIN SITÄ KÄYTETÄÄN
Degarelix Accordin vaikuttava aine on degareliksi.
Degareliksi on aikuisille miespotilaille tarkoitettu synteettinen
hormoniantagonisti eturauhassyövän hoitoon
sekä korkean riskin eturauhassyövän hoitoon ennen sädehoitoa ja
yhdistelmähoitoon sädehoidon kanssa.
Degareliksi jäljittelee elimistössä luontaisesti esiintyvän
gonadotropiinien vapauttajahormonin eli GnRH:n
toimintaa ja estää elimistön oman hormonin vaikutuksen. Tällöin
eturauhassyövän kasvua edistävän
mieshormoni testosteronin pitoisuus pienenee.
2.
MITÄ SINUN ON TIEDETTÄVÄ, ENNEN KUIN KÄYTÄT DEGARELIX ACCORDIA
ÄLÄ
KÄYTÄ
DEGARELIX ACCORDIA

Jos olet allerginen degareliksille tai tämän lääkkeen jollekin
muulle aineelle (lueteltu kohdassa 6).
VAROITUKSET
JA
VAROTOIMET
Kerro lääkärille, jos sinulla on jotain seuraavista:
−
Sydän- ja verenkiertoelimistön sairaus tai ongelmia sydämen rytmin
kanssa (rytmihäiriö) tai
käytät lääkkeitä tähän vaivaan. Degarelix Accord saattaa
suurentaa rytmihäiriöiden riskiä.
−
D
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LIITE
I
VALMISTEYHTEENVETO
2
1.
LÄÄKEVALMISTEEN
NIMI
Degarelix Accord 80 mg injektiokuiva-aine ja liuotin, liuosta varten
Degarelix Accord 120 mg injektiokuiva-aine ja liuotin, liuosta varten
2.
VAIKUTTAVAT
AINEET
JA
NIIDEN
MÄÄRÄT
Degarelix Accord 80 mg injektiokuiva-aine ja liuotin, liuosta varten
Yksi injektiopullo sisältää degareliksiasetaattia, joka vastaa 80
mg degareliksia. Kun lääke on valmistettu
käyttövalmiiksi, yksi millilitra liuosta sisältää 20 mg
degareliksia.
Degarelix Accord 120 mg injektiokuiva-aine ja liuotin, liuosta varten
Yksi injektiopullo sisältää degareliksiasetaattia, joka vastaa 120
mg degareliksia. Kun lääke on valmistettu
käyttövalmiiksi, yksi millilitra liuosta sisältää 40 mg
degareliksia.
Täydellinen apuaineluettelo, ks. kohta 6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Injektiokuiva-aine ja liuotin liuosta varten (kuiva-aine injektiota
varten)
Kuiva-aine: valkoinen tai luonnonvalkoinen massa tai kuiva-aine.
Liuotin: väritön ja kirkas liuos.
4.
KLIINISET
TIEDOT
4.1
KÄYTTÖAIHEET
Degarelix Accord on gonadotropiinien vapauttajahormonin eli GnRH:n
estäjä, joka on tarkoitettu:
- pitkälle edennyttä hormoniriippuvaista eturauhassyöpää
sairastavien aikuisten miespotilaiden hoitoon.
- korkean riskin paikallisen ja paikallisesti edenneen
hormoniriippuvaisen eturauhassyövän hoitoon yhdessä
sädehoidon kanssa.
- korkean riskin paikallisen tai paikallisesti edenneen
hormoniriippuvaisen eturauhassyövän
esiliitännäishoitoon ennen sädehoitoa.
4.2
ANNOSTUS
JA
ANTOTAPA
Annostus
Taulukko 1: Degarelix Accordin aloitus- ja ylläpitoannos
ALOITUSANNOS
YLLÄPITOANNOS
–
ANNOSTELU
KERRAN
KUUKAUDESSA
240 mg annettuna kahtena peräkkäisenä 120 mg
suuruisena injektiona ihon alle
80 mg yhtenä injektiona ihon alle
Ensimmäinen ylläpitoannos annetaan kuukauden kuluttua
aloitusannoksesta.
Degarelix Accordia voidaan käyttää esiliitännäis- tai
liitännäishoitona korkean riskin paikallisen ja paikallisesti
levinneen eturauhassyövän hoitoon yhdessä sädehoidon kanssa.
3
Degareliksi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 08-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 08-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 08-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 08-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 08-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 08-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 08-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 08-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 08-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 08-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 08-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 08-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 08-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 08-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 08-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 08-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 08-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 08-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 08-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 08-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 08-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 08-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 08-11-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu