Ganirelix Gedeon Richter

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

ganirelix acetate

Sẵn có từ:

Chemical Works of Gedeon Richter Plc. (Gedeon Richter Plc.)

Mã ATC:

H01CC01

INN (Tên quốc tế):

ganirelix

Nhóm trị liệu:

Aivolisäkkeen ja hypotalamuksen hormonit ja analogit

Khu trị liệu:

Reproductive Techniques, Assisted; Ovulation Induction; Infertility, Female

Chỉ dẫn điều trị:

Prevention of premature luteinising hormone (LH) surges in women undergoing controlled ovarian hyperstimulation (COH) for assisted reproduction techniques (ART).

Tình trạng ủy quyền:

valtuutettu

Ngày ủy quyền:

2022-07-15

Tờ rơi thông tin

                                16
B. PAKKAUSSELOSTE
17
PAKKAUSSELOSTE: TIETOA KÄYTTÄJÄLLE
GANIRELIX GEDEON RICHTER 0,25 MG/0,5 ML INJEKTIONESTE, LIUOS,
ESITÄYTETTY RUISKU
ganireliksi
LUE TÄMÄ PAKKAUSSELOSTE HUOLELLISESTI ENNEN KUIN ALOITAT TÄMÄN
LÄÄKKEEN KÄYTTÄMISEN, SILLÄ SE
SISÄLTÄÄ SINULLE TÄRKEITÄ TIETOJA.
-
Säilytä tämä pakkausseloste. Voit tarvita sitä myöhemmin.
-
Jos sinulla on kysyttävää, käänny lääkärin,
apteekkihenkilökunnan tai sairaanhoitajan puoleen.
-
Tämä lääke on määrätty vain sinulle eikä sitä pidä antaa
muiden käyttöön. Se voi aiheuttaa
haittaa muille, vaikka heillä olisikin samanlaiset oireet kuin
sinulla.
-
Jos havaitset haittavaikutuksia, kerro niistä lääkärille,
apteekkihenkilökunnalle tai
sairaanhoitajalle. Tämä koskee myös sellaisia mahdollisia
haittavaikutuksia, joita ei ole mainittu
tässä pakkausselosteessa. Ks. kohta 4.
TÄSSÄ PAKKAUSSELOSTEESSA KERROTAAN
:
1.
Mitä Ganirelix Gedeon Richter on ja mihin sitä käytetään
2.
Mitä sinun on tiedettävä, ennen kuin käytät Ganirelix Gedeon
Richter -valmistetta
3.
Miten Ganirelix Gedeon Richter -valmistetta käytetään
4.
Mahdolliset haittavaikutukset
5.
Ganirelix Gedeon Richter -valmisteen säilyttäminen
6.
Pakkauksen sisältö ja muuta tietoa
1.
MITÄ GANIRELIX GEDEON RICHTER ON JA MIHIN SITÄ KÄYTETÄÄN
Ganirelix Gedeon Richter -valmisteen vaikuttava aine on ganireliksi,
ja se kuuluu gonadotropiinia
vapauttavien hormonien estäjien lääkeaineryhmään ja vaikuttaa
estämällä luonnollisen gonadotropiinia
vapauttavan hormonin (GnRH) toimintaa. GnRH säätelee
gonadotropiinien (luteinisoiva hormoni
[LH] ja follikkelia stimuloiva hormoni [FSH]) vapautumista.
Gonadotropiineilla on tärkeä merkitys
ihmisen hedelmällisyydelle ja lisääntymiskyvylle. Naiset
tarvitsevat FSH:ta munasarjoissa sijaitsevien
munarakkuloiden kasvuun ja kehitykseen. Munarakkulat ovat pieniä,
pyöreitä pusseja, joiden sisällä
munasolut sijaitsevat. LH:ta tarvitaan kypsien munasolujen
vapauttamiseen munarakkuloista ja
munasarjoi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
2
1.
LÄÄKEVALMISTEEN NIMI
Ganirelix Gedeon Richter 0,25 mg/0,5 ml injektioneste, liuos,
esitäytetty ruisku
2.
VAIKUTTAVAT AINEET JA NIIDEN MÄÄRÄT
Jokainen esitäytetty ruisku sisältää 0,25 mg ganireliksia 0,5
ml:ssa vesiliuosta.
Vaikuttava aine ganireliksi (INN) on synteettinen dekapeptidi, jolla
on voimakas luonnollista
gonadotropiinien vapauttajahormonia (GnRH) estävä vaikutus.
Luonnollisen GnRH-dekapeptidin
kohdissa 1, 2, 3, 6, 8 ja 10 olevat aminohapot on korvattu, jolloin on
saatu [N-Ac-D-Nal(2)
1
,D-
pClPhe
2
D-Pal(3)
3
,DhArg(Et2)
6
,L-hArg(Et2)
8
,D-Ala10]-GnRH, jonka molekyylipaino on 1 570,4.
Täydellinen apuaineluettelo, ks. kohta 6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Injektioneste, liuos (injektioneste).
Kirkas ja väritön liuos, jonka pH on 4,8–5,2 ja osmolaliteetti
260–300 mOsm/kg.
4.
KLIINISET TIEDOT
4.1
KÄYTTÖAIHEET
Ganirelix Gedeon Richter on tarkoitettu superovulaatiohoitoa (COH)
saavien naisten ennenaikaisten
luteinisoivan hormonin (LH) pitoisuushuippujen ehkäisemiseen
keinoalkuisissa
lisääntymismenetelmissä (ART).
Kliinisissä tutkimuksissa ganireliksia käytettiin yhdessä ihmisen
rekombinantti follikkelia stimuloivan
hormonin (FSH) tai pitkävaikutteisen follikkelia stimuloivan aineen,
korifollitropiini alfan, kanssa.
4.2
ANNOSTUS JA ANTOTAPA
Ganirelix Gedeon Richter -valmistetta tulisi käyttää vain
hedelmättömyyshoitoihin perehtyneen
lääkärin määräyksellä.
Annostus
Ganireliksia käytetään superovulaatiohoitoa saavien naisten
ennenaikaisten LH-huippujen estämiseen.
Superovulaatiohoito FSH:lla tai korifollitropiini alfalla voidaan
aloittaa kuukautiskierron 2. tai
3. päivänä. Ganirelix Gedeon Richter (0,25 mg) annetaan ruiskeena
ihon alle kerran päivässä alkaen
5. tai 6. FSH-hoitopäivänä tai 5. tai 6. päivänä
korifollitropiini alfan antamisesta. Ganireliksihoidon
aloituspäivä riippuu munasarjavasteesta, toisin sanoen kasvavien
munarakkuloiden määrästä ja koosta
ja/tai kiertävän estradiolin määrästä. Ganireliksihoidon
aloi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 20-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 20-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 20-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 20-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 20-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 20-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 20-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 20-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 20-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 20-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 20-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 20-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 20-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 20-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 20-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 20-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 20-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 20-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 20-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 20-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 20-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 20-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 20-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 20-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 20-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 20-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 20-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 20-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 20-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 20-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 20-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 20-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 20-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 20-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 20-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 20-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 20-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 20-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 20-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 20-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 20-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 20-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 20-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 20-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 20-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 20-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 20-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 20-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 20-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 20-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 20-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 20-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 20-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 20-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 20-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 20-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 20-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 20-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 20-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 20-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 20-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 20-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 20-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 20-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 20-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 20-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 20-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 20-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 20-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 20-07-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này