Hemangiol

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Croatia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

propranolol hidroklorid

Sẵn có từ:

Pierre Fabre Medicament

Mã ATC:

C07AA05

INN (Tên quốc tế):

propranolol

Nhóm trị liệu:

Beta blokirajuća sredstva

Khu trị liệu:

hemangiom

Chỉ dẫn điều trị:

Hemangiol is indicated in the treatment of proliferating infantile haemangioma requiring systemic therapy: , Life- or function-threatening haemangioma,, Ulcerated haemangioma with pain and/or lack of response to simple wound care measures,, Haemangioma with a risk of permanent scars or disfigurement. , It is to be initiated in infants aged 5 weeks to 5 months.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 6

Tình trạng ủy quyền:

odobren

Ngày ủy quyền:

2014-04-23

Tờ rơi thông tin

                                21
B. UPUTA O LIJEKU
22
UPUTA O LIJEKU: INFORMACIJE ZA KORISNIKA
HEMANGIOL 3,75 MG/ML ORALNA OTOPINA
propranolol
PAŽLJIVO PROČITAJTE CIJELU UPUTU PRIJE NEGO VAŠE DIJETE POČNE
UZIMATI OVAJ LIJEK JER SADRŽI VAŽNE
PODATKE.
•
Sačuvajte ovu uputu. Možda ćete je trebati ponovno pročitati.
•
Ako imate dodatnih pitanja, obratite se liječniku, ljekarniku ili
medicinskoj sestri.
•
Ovaj je lijek propisan samo za Vaše dijete. Nemojte ga davati
drugima. Može im naškoditi, čak i
ako su njihovi znakovi bolesti jednaki onima u Vašeg djeteta.
•
Ako primijetite bilo koju nuspojavu kod Vašeg djeteta, potrebno je
obavijestiti liječnika,
ljekarnika ili medicinsku sestru. To uključuje i svaku moguću
nuspojavu koja nije navedena u
ovoj uputi. Pogledajte dio 4.
ŠTO SE NALAZI U OVOJ UPUTI
1.
Što je HEMANGIOL i za što se koristi
2.
Što morate znati prije nego Vaše dijete počne primati HEMANGIOL
3.
Kako davati HEMANGIOL Vašem djetetu
4.
Moguće nuspojave
5.
Kako čuvati HEMANGIOL
6.
Sadržaj pakiranja i druge informacije
1.
ŠTO JE HEMANGIOL I ZA ŠTO SE KORISTI
ŠTO JE HEMANGIOL
Naziv Vašeg lijeka je HEMANGIOL. Djelatni sastojak je propranolol.
Propranolol pripada skupini lijekova poznatih kao beta-blokatori.
ZA ŠTO SE KORISTI
Ovaj lijek se koristi za liječenje bolesti nazvane hemangiom.
Hemangiom je nakupina viška krvnih
žila koje oblikuju kvržicu unutar ili ispod kože. Hemangiom može
biti površinski ili duboki. On se
ponekad naziva „znak jagode“ jer površina hemangioma pomalo
izgleda poput jagode.
HEMANGIOL se započinje primjenjivati kod dojenčadi u dobi od 5
tjedana do 5 mjeseci, kada:
-
smještaj i/ili proširenost lezija ugrožava život ili funkciju
(može oštetiti vitalne organe ili osjetila
kao što su vid ili sluh);
-
hemangiom je ulceriran (s ranama na koži koje ne zacjeljuju) i bolan
i/ili ne odgovara na
jednostavne mjere njege rane;
-
postoji rizik od trajnih ožiljaka ili izobličavanja.
2.
ŠTO MORATE ZNATI PRIJE NEGO VAŠE DIJETE POČNE PRIMATI HEMANGIOL
_ _
NEMOJTE PRIMJ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOG I.
SAŽETAK OPISA SVOJSTAVA LIJEKA
2
1
NAZIV LIJEKA
HEMANGIOL 3,75 mg/ml oralna otopina
2
KVALITATIVNI I KVANTITATIVNI SASTAV
1 ml otopine sadrži 4,28 mg propranololklorida što odgovara 3,75 mg
propranolola u obliku baze.
Pomoćna tvar s poznatim učinkom:
1 ml otopine sadrži
propilenglikol
………………………………………………….
2,60 mg.
Za cjeloviti popis pomoćnih tvari vidjeti dio 6.1.
3
FARMACEUTSKI OBLIK
Oralna otopina.
Bistra, bezbojna do blago žuta oralna otopina, s voćnim mirisom.
4
KLINIČKI PODACI
4.1
TERAPIJSKE INDIKACIJE
HEMANGIOL je indiciran za liječenje proliferirajućeg infantilnog
hemangioma koji zahtijeva
sistemsku terapiju:
• hemangiom koji ugrožava život ili funkciju,
• ulcerirani hemangiom s bolovima i/ili izostankom odgovora na
jednostavne mjere njege rane,
• hemangiom s opasnošću od trajnih o
ž
iljaka ili izobličavanja.
Primjenu treba započeti kod dojenčadi u dobi od 5 tjedana do 5
mjeseci (vidjeti dio 4.2).
4.2
DOZIRANJE I NAČIN PRIMJENE
_ _
Liječenje HEMANGIOL-om trebaju započeti liječnici koji imaju
iskustvo u dijagnostici, liječenju i
vođenju infantilnog hemangioma, u kontroliranom kliničkom okruženju
u kojem stoje na raspolaganju
odgovarajuće mogućnosti za zbrinjavanje nuspojava, uključujući i
one koje zahtijevaju hitne mjere.
_ _
_ _
Doziranje
Doziranje je izraženo u propranololu u obliku baze.
Preporučena početna doza je 1 mg/kg/dan koja je podijeljena u dvije
odvojene doze od 0,5 mg/kg.
Preporučuje se povećati dozu do terapijske doze pod liječničkim
nadzorom, na sljedeći način:
1 mg/kg/dan tijekom 1 tjedna, zatim 2 mg/kg/dan tijekom 1 tjedna, a
zatim 3 mg/kg/dan kao doza
održavanja.
Terapijska doza je 3 mg/kg/dan, koja se treba primijeniti u 2 odvojene
doze od 1,5 mg/kg, jednu
ujutro, a jednu u kasno poslijepodne, s vremenskim razmakom od
najmanje 9 sati između dva unosa.
HEMANGIOL treba dati tijekom ili neposredno nakon hranjenja kako bi se
izbjegao rizik od
hipoglikemije.
Ako dijete ne jede dovoljno ili povra
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 09-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 09-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 19-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 09-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 09-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 19-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 09-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 09-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 19-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 09-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 09-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 19-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 09-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 09-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 19-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 09-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 09-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 19-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 09-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 09-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 19-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 09-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 09-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 19-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 09-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 09-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 19-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 09-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 09-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 19-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 09-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 09-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 19-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 09-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 09-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 19-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 09-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 09-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 19-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 09-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 09-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 19-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 09-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 09-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 19-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 09-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 09-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 19-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 09-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 09-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 19-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 09-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 09-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 19-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 09-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 09-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 19-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 09-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 09-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 19-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 09-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 09-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 19-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 09-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 09-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 19-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 09-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 09-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 09-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 09-02-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu