Insulin Human Winthrop

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
30-04-2018

Thành phần hoạt chất:

Insulin human

Sẵn có từ:

sanofi-aventis Deutschland GmbH

Mã ATC:

A10AB01

INN (Tên quốc tế):

insulin human

Nhóm trị liệu:

Legemidler som brukes i diabetes

Khu trị liệu:

Sukkersyke

Chỉ dẫn điều trị:

Diabetes mellitus hvor behandling med insulin er nødvendig. Insulin Human Winthrop Rapid er også egnet for behandling av hyperglykemisk koma og ketoacidose, samt for å oppnå pre-, intra- og postoperativ stabilisering hos pasienter med diabetes mellitus.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

Tilbaketrukket

Ngày ủy quyền:

2007-01-17

Tờ rơi thông tin

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
Utgått markedsføringstillatelse
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Insulin Human Winthrop Rapid 100 IE/ml injeksjonsvæske, oppløsning,
i hetteglass.
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver ml inneholder 100 IE humaninsulin (tilsvarende 3,5 mg)
Hvert hetteglass inneholder 5 ml injeksjonsvæske, tilsvarende 500 IE
insulin, eller 10 ml
injeksjonsvæske, tilsvarende 1000 IE insulin. En IE (Internasjonal
Enhet) tilsvarer 0,035 mg vannfri
humaninsulin.
Insulin Human Winthrop Rapid er en nøytral insulinoppløsning
(hurtigvirkende insulin).
Humaninsulin er fremstilt ved rekombinant DNA-teknikk i
_Escherichia coli_
.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Injeksjonsvæske, oppløsning i et hetteglass.
Klar, fargeløs oppløsning.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Diabetes mellitus, hvor behandling med insulin er nødvendig. Insulin
Human Winthrop Rapid er også
egnet til behandling av hyperglykemisk koma og ketoacidose, samt for
å oppnå pre-, intra- og
postoperativ stabilisering hos pasienter med diabetes mellitus.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Dosering
Ønsket blodglukosenivåer, insulintype og insulindoseringen (dose,
tidspunkt) må fastsettes individuelt
og skal tilpasses pasientens kost, fysisk aktivitet og livsstil.
_Daglige doser og administrasjonstidspunkt_
Det finnes ingen bestemte regler for dosering av insulin. Imidlertid
er gjennomsnittlig insulinbehov
ofte 0,5 - 1,0 IE per kg kroppsvekt daglig. Det basale insulinbehovet
utgjør 40 % til 60 % av totalt
dagsbehov insulin. Insulin Human Winthrop Rapid injiseres subkutant 15
til 20 minutter før et måltid.
Ved behandling av alvorlig hyperglykemi og spesielt ketoacidose, er
insulinbehandling del av et
komplekst regime som inkluderer tiltak for å beskytte pasientene mot
mulige alvorlige komplikasjoner
som følge av et relativt raskt fall i blodglukose. Dette regimet
inkluderer tett monitorering (metabolsk
status, syre/base- og elektrolyttstatus, vitale parametere osv.) på
intensivavdeli
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
Utgått markedsføringstillatelse
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Insulin Human Winthrop Rapid 100 IE/ml injeksjonsvæske, oppløsning,
i hetteglass.
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver ml inneholder 100 IE humaninsulin (tilsvarende 3,5 mg)
Hvert hetteglass inneholder 5 ml injeksjonsvæske, tilsvarende 500 IE
insulin, eller 10 ml
injeksjonsvæske, tilsvarende 1000 IE insulin. En IE (Internasjonal
Enhet) tilsvarer 0,035 mg vannfri
humaninsulin.
Insulin Human Winthrop Rapid er en nøytral insulinoppløsning
(hurtigvirkende insulin).
Humaninsulin er fremstilt ved rekombinant DNA-teknikk i
_Escherichia coli_
.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Injeksjonsvæske, oppløsning i et hetteglass.
Klar, fargeløs oppløsning.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Diabetes mellitus, hvor behandling med insulin er nødvendig. Insulin
Human Winthrop Rapid er også
egnet til behandling av hyperglykemisk koma og ketoacidose, samt for
å oppnå pre-, intra- og
postoperativ stabilisering hos pasienter med diabetes mellitus.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Dosering
Ønsket blodglukosenivåer, insulintype og insulindoseringen (dose,
tidspunkt) må fastsettes individuelt
og skal tilpasses pasientens kost, fysisk aktivitet og livsstil.
_Daglige doser og administrasjonstidspunkt_
Det finnes ingen bestemte regler for dosering av insulin. Imidlertid
er gjennomsnittlig insulinbehov
ofte 0,5 - 1,0 IE per kg kroppsvekt daglig. Det basale insulinbehovet
utgjør 40 % til 60 % av totalt
dagsbehov insulin. Insulin Human Winthrop Rapid injiseres subkutant 15
til 20 minutter før et måltid.
Ved behandling av alvorlig hyperglykemi og spesielt ketoacidose, er
insulinbehandling del av et
komplekst regime som inkluderer tiltak for å beskytte pasientene mot
mulige alvorlige komplikasjoner
som følge av et relativt raskt fall i blodglukose. Dette regimet
inkluderer tett monitorering (metabolsk
status, syre/base- og elektrolyttstatus, vitale parametere osv.) på
intensivavdeli
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 30-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 30-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 30-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 30-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 30-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 30-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 30-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 30-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 30-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 30-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 30-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 30-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 30-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 30-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 30-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 30-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 30-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 30-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 30-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 30-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 30-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 30-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 30-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 30-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 30-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 30-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 30-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 30-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 30-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 30-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 30-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 30-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 30-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 30-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 30-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 30-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 30-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 30-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 30-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 30-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 30-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 30-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 30-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 30-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 30-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 30-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 30-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 30-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 30-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 30-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 30-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 30-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 30-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 30-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 30-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 30-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 30-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 30-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 30-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 30-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 30-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 30-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 30-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 30-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 30-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 30-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 30-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 30-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 30-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 30-04-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này