Ryzodeg

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

insulino aspart, insulino degludec

Sẵn có từ:

Novo Nordisk A/S

Mã ATC:

A10AD06

INN (Tên quốc tế):

insulin degludec, insulin aspart

Nhóm trị liệu:

Narkotikai, vartojami diabetu

Khu trị liệu:

Cukrinis diabetas

Chỉ dẫn điều trị:

Suaugusiems, paaugliams ir vaikams nuo 2 metų amžiaus cukrinio diabeto gydymas.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 13

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

2013-01-21

Tờ rơi thông tin

                                35
B. PAKUOTĖS LAPELIS
36
PAKUOTĖS LAPELIS: INFORMACIJA PACIENTUI
RYZODEG 100 VIENETŲ/ML INJEKCINIS TIRPALAS UŽPILDYTAME
ŠVIRKŠTIKLYJE
insulinas degludekas (70%) ir insulinas aspartas (30%)
(70%
_insulinum degludecum_
/ 30%
_insulinum aspartum)_
ATIDŽIAI PERSKAITYKITE VISĄ ŠĮ LAPELĮ, PRIEŠ PRADĖDAMI VARTOTI
VAISTĄ, NES JAME PATEIKIAMA JUMS
SVARBI INFORMACIJA.
–
Neišmeskite šio lapelio, nes vėl gali prireikti jį perskaityti.
–
Jeigu kiltų daugiau klausimų, kreipkitės į gydytoją, vaistininką
arba slaugytoją.
–
Šis vaistas skirtas tik Jums, todėl kitiems žmonėms jo duoti
negalima. Vaistas gali jiems
pakenkti (net tiems, kurių ligos požymiai yra tokie patys kaip
Jūsų).
–
Jeigu pasireiškė šalutinis poveikis (net jeigu jis šiame lapelyje
nenurodytas), kreipkitės į
gydytoją, vaistininką arba slaugytoją. Žr. 4 skyrių.
APIE KĄ RAŠOMA ŠIAME LAPELYJE?
1.
Kas yra Ryzodeg ir kam jis vartojamas
2.
Kas žinotina prieš vartojant Ryzodeg
3.
Kaip vartoti Ryzodeg
4.
Galimas šalutinis poveikis
5.
Kaip laikyti Ryzodeg
6.
Pakuotės turinys ir kita informacija
1.
KAS YRA RYZODEG IR KAM JIS VARTOJAMAS
Ryzodeg gydomi cukriniu diabetu sergantys suaugusieji, paaugliai bei
vaikai nuo 2 metų amžiaus. Jis
padeda sumažinti cukraus kiekį kraujyje.
Šio vaisto sudėtyje yra dviejų tipų insulino:
•
Bazinis insulinas, vadinamas insulinu degludeku, sukelia ilgą cukraus
kiekį kraujyje mažinantį
poveikį.
•
Greito veikimo insulinas, vadinamas insulinu aspartu, sumažina
cukraus kiekį kraujyje iškart po
injekcijos.
2.
KAS ŽINOTINA PRIEŠ VARTOJANT RYZODEG
RYZODEG VARTOTI NEGALIMA:
•
jeigu Jūs alergiškas insulinui degludekui, insulinui aspartui arba
bet kuriai pagalbinei šio vaisto
medžiagai (jos išvardytos 6 skyriuje).
ĮSPĖJIMAI IR ATSARGUMO PRIEMONĖS
Prieš vartodami Ryzodeg pasitarkite su gydytoju, vaistininku arba
slaugytoju. Ypač atkreipkite
dėmesį:
•
į mažą cukraus kiekį kraujyje (hipoglikemiją) – jeigu Jūsų
cukraus kiekis kraujyje yra per
mažas, ž
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
PREPARATO CHARAKTERISTIKŲ SANTRAUKA
2
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
Ryzodeg 100 vienetų/ml injekcinis tirpalas užpildytame
švirkštiklyje
Ryzodeg 100 vienetų/ml injekcinis tirpalas užtaise
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
1 ml tirpalo yra 100 vienetų insulino degludeko (
_insulinum degludecum)_
ir insulino asparto
_(insulinum _
_aspartum)_
* santykiu 70/30 (atitinka 2,56 mg insulino degludeko ir 1,05 mg
insulino asparto).
Ryzodeg 100 vienetų/ml injekcinis tirpalas užpildytame
švirkštiklyje
Viename užpildytame švirkštiklyje esančiuose 3 ml tirpalo yra 300
vienetų insulino degludeko ir
insulino asparto.
Ryzodeg 100 vienetų/ml injekcinis tirpalas užtaise
Viename užtaise esančiuose 3 ml tirpalo yra 300 vienetų insulino
degludeko ir insulino asparto.
*Pagaminta
_Saccharomyces cerevisiae_
ląstelėse rekombinantinės DNR technologijos būdu.
Visos pagalbinės medžiagos išvardytos 6.1 skyriuje.
3.
FARMACINĖ FORMA
Ryzodeg 100 vienetų/ml injekcinis tirpalas užpildytame
švirkštiklyje
Injekcinis tirpalas (FlexTouch).
Ryzodeg 100 vienetų/ml injekcinis tirpalas užtaise
Injekcinis tirpalas (Penfill).
Skaidrus, bespalvis, neutralus tirpalas.
4.
KLINIKINĖ INFORMACIJA
4.1
TERAPINĖS INDIKACIJOS
Cukrinio diabeto gydymas suaugusiesiems, paaugliams ir vaikams nuo 2
metų amžiaus.
4.2
DOZAVIMAS IR VARTOJIMO METODAS
Dozavimas
Šis vaistinis preparatas yra tirpus insulino preparatas, kuriame yra
bazinio insulino degludeko ir
valgymo metu vartojamo greito veikimo insulino asparto.
Insulino analogų, įskaitant Ryzodeg, stiprumas išreiškiamas
vienetais. Vienas (1) vienetas šio insulino
atitinka 1 tarptautinį vienetą žmogaus insulino, 1 vienetą
insulino glargino, 1 vienetą insulino detemiro
arba 1 vienetą dvifazio insulino asparto.
Ryzodeg turi būti dozuojamas pagal individualius paciento poreikius.
Dozę rekomenduojama
koreguoti remiantis išmatuotu gliukozės kiekiu plazmoje nevalgius.
Dozavimą gali prireikti pakoreguoti, jei pacientai padidino fizinį
aktyvumą, pakeitė į
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 23-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 23-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 30-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 23-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 23-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 30-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 23-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 23-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 30-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 23-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 23-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 30-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 23-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 23-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 30-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 23-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 23-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 30-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 23-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 23-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 30-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 23-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 23-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 30-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 23-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 23-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 30-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 23-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 23-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 30-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 23-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 23-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 30-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 23-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 23-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 30-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 23-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 23-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 30-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 23-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 23-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 30-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 23-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 23-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 30-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 23-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 23-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 30-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 23-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 23-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 30-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 23-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 23-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 30-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 23-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 23-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 30-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 23-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 23-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 30-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 23-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 23-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 30-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 23-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 23-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 23-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 23-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 23-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 23-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 30-08-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu