Yselty

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

linzagolix choline

Sẵn có từ:

Theramex Ireland Limited

Mã ATC:

H01CC04

INN (Tên quốc tế):

linzagolix choline

Nhóm trị liệu:

Hipofizės ir hipotalaminiai hormonai ir analogai

Khu trị liệu:

Leiomyoma

Chỉ dẫn điều trị:

Yselty is indicated for the treatment of moderate to severe symptoms of uterine fibroids in adult women of reproductive age.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 3

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

2022-06-14

Tờ rơi thông tin

                                29
B. PAKUOTĖS LAPELIS
30
PAKUOTĖS LAPELIS: INFORMACIJA PACIENTUI
YSELTY 100 M
G PLĖVELE DENGTOS TABLETĖS
linzagoliksas
Vykdoma papildoma šio vaisto stebėsena. Tai padės greitai nustatyti
naują saugumo informaciją.
Mums galite padėti pranešdami apie bet kokį Jums pasireiškiantį
šalutinį poveikį. Apie tai, kaip
pranešti apie šalutinį poveikį, žr. 4 skyriaus pabaigoje.
ATIDŽIAI PERSKAITYKITE VISĄ ŠĮ LAPELĮ PRIEŠ PRADĖDAMI VARTOTI
VAISTĄ, NES JAME PATEIKIAMA JUMS
SVARBI INFORMACIJA.
-
Neišmeskite šio lapelio, nes vėl gali prireikti jį perskaityti.
-
Jeigu kiltų daugiau klausimų, kreipkitės į gydytoją arba
vaistininką.
-
Šis vaistas skirtas tik Jums, todėl kitiems žmonėms jo duoti
negalima. Vaistas gali jiems
pakenkti (net tiems, kurių ligos požymiai yra tokie patys kaip
Jūsų).
-
Jeigu pasireiškė šalutinis poveikis (net jeigu jis šiame lapelyje
nenurodytas), kreipkitės į
gydytoją arba vaistininką. Žr. 4 skyrių.
APIE KĄ RAŠOMA ŠIAME LAPELYJE?
1.
Kas yra Yselty ir kam jis vartojamas
2.
Kas žinotina prieš vartojant Yselty
3.
Kaip vartoti Yselty
4.
Galimas šalutinis poveikis
5.
Kaip laikyti Yselty
6.
Pakuotės turinys ir kita informacija
1.
KAS YRA YSELTY IR KAM JIS VARTOJAMAS
Yselty sudėtyje yra veikliosios medžiagos linzagolikso. Juo gydomi
vidutinio sunkumo arba sunkūs
gimdos fibromų (paprastai vadinamų miomomis), t. y. nevėžinių
gimdos navikų, simptomai. Yselty
skirtas vartoti suaugusioms (vyresnėms nei 18 metų) vaisingoms
moterims. Kai kurioms moterims
gimdos fibromos gali sukelti gausų menstruacinį kraujavimą
(mėnesines) ir dubens skausmą (skausmą
žemiau bambos).
Linzagoliksas blokuoja hormono – gonadotropiną atpalaiduojančio
hormono, kuris padeda reguliuoti
moterų lytinių hormonų estradiolio ir progesterono išsiskyrimą
– veikimą. Šie hormonai moterims sukelia
mėnesines (menstruacijas). Užblokavus sumažėja estrogenų ir
progesterono koncentracija organizme.
Mažindamas jų kiekį, linzagoliksas sustabdo arba sumažina
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
PREPARATO CHARAKTERISTIKŲ SANTRAUKA
2
Vykdoma papildoma šio vaistinio preparato stebėsena. Tai padės
greitai nustatyti naują saugumo
informaciją. Sveikatos priežiūros specialistai turi pranešti apie
bet kokias įtariamas nepageidaujamas
reakcijas. Apie tai, kaip pranešti apie nepageidaujamas reakcijas,
žr. 4.8 skyriuje.
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
Yselty 100 mg plėvele dengtos tabletės
Yselty 200 mg plėvele dengtos tabletės
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
Yselty 100 mg plėvele dengtos tabletės
Kiekvienoje plėvele dengtoje tabletėje yra 100 mg linzagolikso
(cholino druskos pavidalu).
_Pagalbinė (-s) medžiaga (-os), kurios (-ių) poveikis žinomas_
Kiekvienoje plėvele dengtoje tabletėje yra 119,4 mg laktozės.
Yselty 200 mg plėvele dengtos tabletės
Kiekvienoje plėvele dengtoje tabletėje yra 200 mg linzagolikso
(cholino druskos pavidalu).
_Pagalbinė (-s) medžiaga (-os), kurios (-ių) poveikis žinomas _
Kiekvienoje plėvele dengtoje tabletėje yra 238,8 mg laktozės.
Visos pagalbinės medžiagos išvardytos 6.1 skyriuje.
3.
FARMACINĖ FORMA
Plėvele dengta tabletė (tabletė).
Yselty 100 mg plėvele dengtos tabletės
Apvalios, šviesiai geltonos plėvele dengtos 10 mm skersmens
tabletės, kurių vienoje pusėje įspaustas
skaičius „100“, o kita pusė lygi.
Yselty 200 mg plėvele dengtos tabletės
Pailgos, šviesiai geltonos plėvele dengtos 19 × 9 mm dydžio
tabletės, kurių vienoje pusėje įspaustas
skaičius „200“, o kita pusė lygi.
4.
KLINIKINĖ INFORMACIJA
4.1
TERAPINĖS INDIKACIJOS
Yselty skirtas suaugusių vaisingų moterų gimdos fibromų sukeliamų
vidutinio sunkumo arba sunkių
simptomų gydymui.
3
4.2
DOZAVIMAS IR VARTOJIMO METODAS
Dozavimas
Gydymą Yselty turi pradėti ir prižiūrėti gydytojas, turintis
gimdos fibromų diagnozavimo ir gydymo
patirties.
_ _
Prieš pradedant gydymą Yselty, turi būti atmesta nėštumo
galimybė.
Yselty geriau pradėti vartoti pirmąją menstruacinio ciklo savaitę
ir reikėtų be pertrūkių vartoti vieną

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 02-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 02-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 02-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 02-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 02-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 02-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 02-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 02-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 01-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 02-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 02-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 01-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 02-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 02-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 01-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 02-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 02-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 01-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 02-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 02-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 01-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 02-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 02-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 01-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 02-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 02-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 02-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 02-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 01-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 02-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 02-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 01-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 02-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 02-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 01-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 02-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 02-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 01-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 02-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 02-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 01-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 02-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 02-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 02-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 02-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 01-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 02-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 02-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 02-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 02-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 01-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 02-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 02-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 01-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 02-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 02-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 02-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 02-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 02-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 02-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 02-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 02-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 01-07-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu