Inbrija

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

levodopa

Sẵn có từ:

Acorda Therapeutics Ireland Limited

Mã ATC:

N04BA01

INN (Tên quốc tế):

levodopa

Nhóm trị liệu:

Anti-parkinsonska zdravila

Khu trị liệu:

Parkinsonova bolezen

Chỉ dẫn điều trị:

Inbrija je primerna za občasno zdravljenje epizodne motornih nihanja (OFF epizode) pri odraslih bolnikih s parkinsonovo boleznijo (PD), obdelan z levodopa/dope-decarboxylase zaviralec.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2019-09-19

Tờ rơi thông tin

                                22
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Shranjujte pri temperaturi do 25 °C. Shranjujte v originalni ovojnini
za zagotovitev zaščite pred
svetlobo in vlago in odstranite iz ovojnine šele tik pred uporabo.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Acorda Therapeutics Ireland Limited
10 Earlsfort Terrace
Dublin 2, D02 T380
Irska
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/19/1390/001 60 trdih kapsul
EU/1/19/1390/002 92 trdih kapsul
EU/1/19/1390/003 16 trdih kapsul
EU/1/19/1390/004 32 trdih kapsul
13.
ŠTEVILKA SERIJE
_ _
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
_ _
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Inbrija
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA - V BERLJIVI OBLIKI_ _
PC
SN
NN
23
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA PRETISNEM OMOTU ALI
DVOJNEM TRAKU
PRETISNI OMOT
1.
IME ZDRAVILA
_ _
Inbrija 33 mg prašek za inhaliranje, trde kapsule
levodopa
2.
IME IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Acorda Therapeutics Ireland Limited
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
DRUGI PODATKI
Kapsul ne smete pogoltniti. Samo za inhalacijsko uporabo.
24
B. NAVODILO ZA UPORABO
25
NAVODILO ZA UPORABO
INBRIJA 33 MG PRAŠEK ZA INHALIRANJE, TRDE KAPSULE
levodopa
PRED ZAČETKOM UPORABE ZDRAVILA NATANČNO PREBERITE NAVODILO, KER
VSEBUJE ZA VAS POMEMBNE
PODATKE!
-
Navodilo shranite. Morda ga boste želeli ponovno prebrati.
-
Če imate dodatna vprašanja, se posvetujte z zdravnikom ali
farmacevtom.
-
Zdravilo je bilo predpisano vam osebno in ga ne smete dajati drugim.
Njim bi lahko celo
škodovalo, čeprav imajo znake bolezni, podobne vašim.
-
Če opazite kateri koli neželeni učinek, se posvetujte z zdravnikom
ali farmacevtom. Posvetujte
se tudi, če opazite katere koli neželene učinke, ki niso navedeni v
tem navodilu. Glejte
poglavje
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Inbrija 33 mg prašek za inhaliranje, trde kapsule
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Ena trda kapsula vsebuje 42 mg levodope.
En dostavljen odmerek vsebuje 33 mg levodope.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
Prašek za inhaliranje, trda kapsula.
Bele neprosojne kapsule, ki vsebujejo bel prašek, s črnim napisom
»A42« na pokrovčku kapsule in
dvema črnima progama na telesu kapsule.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravilo Inbrija je indicirano za intermitentno zdravljenje epizodnih
motoričnih fluktuacij (epizod
»izklopa«) pri odraslih bolnikih s Parkinsonovo boleznijo (PB),
zdravljenih z levodopo/zaviralcem
dopa-dekarboksilaze.
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Odmerjanje
Bolniki morajo imeti pred začetkom zdravljenja z zdravilom Inbrija
vzpostavljen stabilen režim
zdravljenja z levodopo/zaviralcem dopa-dekarboksilaze (npr. karbidopo
ali benserazidom).
Bolniki, ki so izbrani za zdravljenje z zdravilom Inbrija, morajo biti
sposobni prepoznati nastop svojih
simptomov »izklopa« in zmožni pripraviti inhalator oziroma morajo
imeti odgovornega skrbnika, ki
bo zanje pripravil inhalator, ko bo to potrebno.
Zdravilo Inbrija je treba inhalirati, ko se začno vračati motorični
ali nemotorični simptomi obdobja
izklopa.
Priporočeni odmerek zdravila Inbrija sta 2 trdi kapsuli do 5-krat na
dan, pri čemer vsaka dostavi
odmerek 33 mg levodope. Največji dnevni odmerek zdravila Inbrija ne
sme preseči 10 kapsul
(330 mg). Ne priporoča se jemanje več kot 2 kapsul na posamezno
obdobje izklopa. Večji odmerek od
priporočenega lahko okrepi neželene učinke, povezane z levodopo.
Nenadno zmanjšanje odmerka ali odtegnitev katerega koli zdravila, ki
vsebuje levodopo, je treba
skrbno spremljati, še posebej pri bolnikih, ki hkrati dobivajo
nevroleptike. Za informacije o
hiperpireksiji in zmedenosti, ki nastopita ob odtegnitvi, glejte
poglavje 4.4.
_Starejši bolniki_
Pri starejših bolnikih (
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 02-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 02-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 30-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 02-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 02-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 30-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 02-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 02-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 30-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 02-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 02-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 30-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 02-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 02-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 30-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 02-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 02-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 30-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 02-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 02-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 30-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 02-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 02-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 30-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 02-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 02-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 30-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 02-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 02-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 30-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 02-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 02-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 30-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 02-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 02-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 30-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 02-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 02-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 30-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 02-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 02-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 30-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 02-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 02-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 30-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 02-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 02-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 30-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 02-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 02-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 30-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 02-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 02-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 30-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 02-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 02-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 30-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 02-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 02-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 30-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 02-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 02-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 30-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 02-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 02-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 02-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 02-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 02-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 02-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 30-09-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu