Zessly

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

infliximab

Sẵn có từ:

Sandoz GmbH

Mã ATC:

L04AB02

INN (Tên quốc tế):

infliximab

Nhóm trị liệu:

Imūnsupresanti

Khu trị liệu:

Arthritis, Psoriatic; Psoriasis; Crohn Disease; Arthritis, Rheumatoid; Colitis, Ulcerative; Spondylitis, Ankylosing

Chỉ dẫn điều trị:

Reimatoīdā artrīta ārstēšanai, krona slimība, čūlainais kolīts, ankilozējošais spondilīts, psoriātisks artrīts un psoriāze.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 12

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2018-05-18

Tờ rơi thông tin

                                49
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
50
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA LIETOTĀJAM
ZESSLY 100 MG PULVERIS INFŪZIJU ŠĶĪDUMA KONCENTRĀTA
PAGATAVOŠANAI
infliximab (infliximabum)
PIRMS ZĀĻU LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO TĀ
SATUR JUMS SVARĪGU INFORMĀCIJU.
•
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
•
Jūsu ārsts izsniegs Jums arī pacienta atgādinājuma kartīti,
kurā ietverta svarīga informācija par
drošību, kas Jums jāzina pirms ārstēšanas ar Zessly un tās
laikā.
•
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam.
•
Šīs zāles ir parakstītas tikai Jums. Nedodiet tās citiem. Tās
var nodarīt ļaunumu pat tad, ja šiem
cilvēkiem ir līdzīgas slimības pazīmes.
•
Ja Jums ir jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu.
Tas attiecas arī uz iespējamām
blakusparādībām, kas šajā instrukcijā nav minētas. Skatīt 4.
punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT:
1.
Kas ir Zessly un kādam nolūkam to lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms Zessly lietošanas
3.
Kā lietot Zessly
4.
Iespējamās blakusparādības
5.
Kā uzglabāt Zessly
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
1.
KAS IR ZESSLY UN KĀDAM NOLŪKAM TO LIETO
Zessly satur aktīvo vielu infliksimabu. Infliksimabs ir monoklonāla
antiviela – olbaltumviela, kas
organismā saistās ar noteiktām mērķstruktūrām, sauktām par
alfa TNF (audzēja nekrozes faktoru).
Zessly pieder pie zāļu grupas, ko sauc par ‘TNF blokatoriem’. To
lieto pieaugušajiem šādu iekaisuma
slimību gadījumā:
•
reimatoīdais artrīts;
•
psoriātisks artrīts;
•
ankilozējošais spondilīts (Behtereva slimība);
•
psoriāze.
Zessly lieto arī pieaugušajiem un bērniem no 6 gadu vecuma, lai
ārstētu:
•
Krona slimību;
•
čūlaino kolītu.
Zessly iedarbojas, selektīvi saistoties ar alfa TNF un bloķējot tā
darbību. Alfa TNF organismā ir
saistīts ar iekaisuma procesiem, tādēļ tā blokāde organismā var
mazināt iekaisumu.
REIMATOĪDAIS ARTRĪTS
Reim
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Zessly 100 mg pulveris infūziju šķīduma koncentrāta
pagatavošanai
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Katrs flakons satur 100 mg infliksimaba (infliximabum). Infliksimabs
ir himēriskas cilvēka-peles
IgG1 monoklonālās antivielas, kas iegūtas no Ķīnas kāmju olnīcu
(
_Chinese Hamster Ovary_
, CHO)
šūnām izmantojot rekombinantās DNS tehnoloģiju. Pēc
šķīdināšanas katrā ml ir 10 mg infliksimaba.
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Pulveris infūziju šķīduma koncentrāta pagatavošanai (pulveris
koncentrāta pagatavošanai)
Balts, liofilizēts pulveris peletēs.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
REIMATOĪDAIS ARTRĪTS
Zessly kombinācijā ar metotreksātu indicēts, lai mazinātu
slimības pazīmes un simptomus, kā arī
uzlabotu fiziskās funkcijas:
•
pieaugušiem pacientiem ar aktīvu slimību, ja slimību
modificējošas pretreimatiskās zāles
(slimības gaitu modificējoši pretreimatisma līdzekļi – DMARDs),
to vidū metotreksāts, nav
pietiekami efektīvas.
•
pieaugušiem pacientiem ar smagu, aktīvu un progresējošu slimību,
kas iepriekš nav saņēmuši
ārstēšanu ar metotreksātu, vai citiem DMARDs.
Šajās pacientu grupās novērota locītavu bojājuma progresēšanas
palēnināšanās, nosakot
rentgenogrāfiski (skatīt 5.1. apakšpunktu).
KRONA SLIMĪBA PIEAUGUŠAJIEM
Zessly indicēts:
•
mērenas vai smagas, aktīvas Krona slimības ārstēšanai
pieaugušiem pacientiem, kuriem pilns un
atbilstošs glikokortikoīdu un/vai imūnsupresantu ārstēšanas
kurss nav bijis efektīvs vai kuri
nepanes šādu terapiju, vai tā ir medicīniski kontrindicēta;
•
fistulējošas aktīvas Krona slimības ārstēšanai pieaugušiem
pacientiem, kuriem pilns un
atbilstošs tradicionālās terapijas (to vidū antibiotiku,
drenāžas un imūnsupresīvas terapijas)
kurss nav bijis efektīvs.
KRONA SLIMĪBA BĒRNIEM
Zessly indicēts smagas, aktīvas Krona slimīb
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 10-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 10-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 10-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 10-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 10-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 10-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 10-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 10-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 10-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 10-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 10-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 10-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 10-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 10-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 10-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 10-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 10-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 10-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 10-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 10-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 10-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 28-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 28-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 10-02-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu