Nobivac Myxo-RHD Plus

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Ba Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Żyć миксома wektor szczep wirusa РЖС 009, Żywa wektor миксомы szczepu wirusa MK1899 KZP

Sẵn có từ:

Intervet International B.V.

Mã ATC:

QI08AD

INN (Tên quốc tế):

myxomatosis and rabbit haemorrhagic viral disease vaccine (live recombinant)

Nhóm trị liệu:

Króliki

Khu trị liệu:

Immunomodulatorów dla зайцевые

Chỉ dẫn điều trị:

Dla aktywnej immunizacji królików od 5-ciu tygodni i dalej, aby zmniejszyć śmiertelność i objawy kliniczne myksomatozy królików i choroby krwotocznej (PPH), wywołana wirusem klasycznej PPH (RHDV1) i typu PPH wirus 2 (RHDV2).

Tình trạng ủy quyền:

Upoważniony

Ngày ủy quyền:

2019-11-19

Tờ rơi thông tin

                                17
B. ULOTKA INFORMACYJNA
18
ULOTKA INFORMACYJNA:
Nobivac Myxo-RHD PLUS
liofilizat i rozpuszczalnik do sporządzania zawiesiny do wstrzykiwań
dla królików
1.
NAZWA I ADRES PODMIOTU ODPOWIEDZIALNEGO ORAZ WYTWÓRCY
ODPOWIEDZIALNEGO ZA ZWOLNIENIE SERII, JEŚLI JEST INNY
Podmiot odpowiedzialny i wytwórca odpowiedzialny za zwolnienie serii:
Intervet International B.V.
Wim de Körverstraat 35
5831 AN Boxmeer
Holandia
2.
NAZWA PRODUKTU LECZNICZEGO WETERYNARYJNEGO
Nobivac Myxo-RHD PLUS liofilizat i rozpuszczalnik do sporządzania
zawiesiny do wstrzykiwań dla
królików
3.
ZAWARTOŚĆ SUBSTANCJI CZYNNEJ (-CH) I INNYCH SUBSTANCJI
Jedna dawka (0,2 ml lub 0,5 ml) zrekonstytuowanej szczepionki zawiera:
Żywy wirus myksomatozy z wektorem wirusa RHD szczep 009: 10
3,0
– 10
5,8
FFU*
Żywy wirus myksomatozy z wektorem wirusa RHD szczep MK1899: 10
3,0
– 10
5,8
FFU*
*Focus Forming Units – jednostki tworzenia ognisk
Liofilizat: biaława lub kremowo zabarwiona peletka.
Rozpuszczalnik: przeźroczysty, bezbarwny roztwór.
4.
WSKAZANIA LECZNICZE
Czynne uodpornianie królików w wieku od 5 tygodnia życia i
starszych w celu ograniczenia
śmiertelności i nasilenia objawów klinicznych myksomatozy oraz
wirusowej krwotocznej choroby
królików (RHD) wywoływanej przez klasyczny wirus RHD (RHDV1) oraz
wirus RHD typu 2
(RHDV2).
Czas powstania odporności: 3 tygodnie.
Czas trwania odporności: 1 rok.
5.
PRZECIWWSKAZANIA
Brak
6.
DZIAŁANIA NIEPOŻĄDANE
Często może wystąpić przejściowe podniesienie temperatury ciała
o 1 - 2°C.
W ciągu dwu pierwszych tygodni po szczepieniu, w miejscu
wstrzyknięcia, często obserwowany jest
niewielki, niebolesny obrzęk (nieprzekraczający 2 cm średnicy).
Obrzęk ustępuje całkowicie w ciągu
3 tygodni od szczepienia. U królików utrzymywanych jako zwierzęta
towarzyszące, bardzo rzadko
19
mogą występować lokalne reakcje w miejscu wstrzyknięcia, takie jak
martwica, pokrywanie się
strupem, strupy lub utrata włosów. Bardzo rzadko po szczepieniu
mogą występować poważne reakcje
nad
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEKS I
CHARAKTERYSTYKA PRODUKTU LECZNICZEGO WETERYNARYJNEGO
2
1.
NAZWA PRODUKTU LECZNICZEGO WETERYNARYJNEGO
Nobivac Myxo-RHD PLUS liofilizat i rozpuszczalnik do sporządzania
zawiesiny do wstrzykiwań dla
królików
2.
SKŁAD JAKOŚCIOWY I ILOŚCIOWY
Jedna dawka (0,2 ml lub 0,5 ml) zrekonstytuowanej szczepionki zawiera:
SUBSTANCJE CZYNNE:
Żywy wirus myksomatozy z wektorem wirusa RHD szczep 009: 10
3,0
– 10
5,8
FFU*
Żywy wirus myksomatozy z wektorem wirusa RHD szczep MK1899: 10
3,0
– 10
5,8
FFU*
*Focus Forming Units – jednostki tworzenia ognisk
Wykaz wszystkich substancji pomocniczych, patrz punkt 6.1.
3.
POSTAĆ FARMACEUTYCZNA
Liofilizat i rozpuszczalnik do sporządzania zawiesiny do
wstrzykiwań.
Liofilizat: biaława lub kremowo zabarwiona peletka.
Rozpuszczalnik: przeźroczysty, bezbarwny roztwór.
4.
SZCZEGÓŁOWE DANE KLINICZNE
4.1
DOCELOWE GATUNKI ZWIERZĄT
Króliki.
4.2
WSKAZANIA LECZNICZE DLA POSZCZEGÓLNYCH DOCELOWYCH GATUNKÓW ZWIERZĄT
Czynne uodpornianie królików w wieku od 5 tygodnia życia i
starszych w celu ograniczenia
śmiertelności i nasilenia objawów klinicznych myksomatozy oraz
wirusowej krwotocznej choroby
królików (RHD) wywoływanej przez klasyczny wirus RHD (RHDV1) oraz
wirus RHD typu 2
(RHDV2).
Czas powstania odporności: 3 tygodnie.
Czas trwania odporności: 1 rok.
4.3
PRZECIWWSKAZANIA
Brak
4.4
SPECJALNE OSTRZEŻENIA DLA KAŻDEGO Z DOCELOWYCH GATUNKÓW ZWIERZĄT
Należy szczepić tylko zdrowe zwierzęta.
Wysokie poziomy przeciwciał matczynych przeciwko wirusowi myksomatozy
i/lub wirusowi RHD
mogą potencjalnie ograniczać skuteczność produktu. W celu
zapewnienia pełnego trwania odporności,
w tym przypadku zaleca się prowadzenie szczepień od 7 tygodnia
życia.
Króliki szczepione uprzednio inną szczepionką przeciwko
myksomatozie lub króliki, które przeszły
3
naturalne terenowe zakażenie myksomatozą, mogą po szczepieniu nie
wytworzyć prawidłowej
odpowiedzi immunologicznej przeciwko wirusowej krwotocznej chorobie
królików.
4.5
SPECJALNE ŚRODKI OSTROŻNOŚC
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 16-12-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 16-12-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 16-12-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 16-12-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 16-12-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 16-12-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 16-12-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 16-12-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 16-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 16-12-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 16-12-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 16-12-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 16-12-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 16-12-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 16-12-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-12-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-12-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 16-12-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 16-12-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 16-12-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 16-12-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 16-12-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 16-12-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 16-12-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 16-12-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 16-12-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 16-12-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 16-12-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 16-12-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 16-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 16-12-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 16-12-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 16-12-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 16-12-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 16-12-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 16-12-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 16-12-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 16-12-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 16-12-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 16-12-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 16-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 16-12-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 16-12-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 16-12-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 16-12-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 16-12-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 16-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 16-12-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 16-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 16-12-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 16-12-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 16-12-2019